
Kết quả xổ số kiến thiết 17/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 17/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/03/2016
| Thứ hai | Hà Nội |
| 14/03/2016 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 22142 |
| Giải Nhất | 25363 |
| Giải Nhì | 8504310800 |
| Giải Ba | 683178928169068836139996082892 |
| Giải Tư | 1303476502843751 |
| Giải Năm | 333549817761207446798396 |
| Giải Sáu | 843838131 |
| Giải Bảy | 99023305 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,0 |
0 |
2,5,3,0 |
| 3,8,6,5,8 |
1 |
7,3 |
| 0,9,4 |
2 |
|
| 3,4,0,1,4,6 |
3 |
3,8,1,5 |
| 7,8 |
4 |
3,3,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,3,6 |
5 |
1 |
| 9 |
6 |
1,5,8,0,3 |
| 1 |
7 |
4,9 |
| 3,6 |
8 |
1,4,1 |
| 9,7 |
9 |
9,6,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/03/2016
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 13/03/2016 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 78400 |
| Giải Nhất | 84169 |
| Giải Nhì | 8988542906 |
| Giải Ba | 195553898735174504662367161374 |
| Giải Tư | 0793594695370219 |
| Giải Năm | 184989363398147982953519 |
| Giải Sáu | 066885259 |
| Giải Bảy | 16067684 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
0 |
6,6,0 |
| 7 |
1 |
6,9,9 |
|
2 |
|
| 9 |
3 |
6,7 |
| 8,7,7 |
4 |
9,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,9,5,8 |
5 |
9,5 |
| 1,0,7,6,3,4,6,0 |
6 |
6,6,9 |
| 3,8 |
7 |
6,9,4,1,4 |
| 9 |
8 |
4,5,7,5 |
| 5,4,7,1,1,6 |
9 |
8,5,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/03/2016
| Thứ bảy | Nam Định |
| 12/03/2016 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 76090 |
| Giải Nhất | 79547 |
| Giải Nhì | 5072550236 |
| Giải Ba | 267726507862343182031670804511 |
| Giải Tư | 4649029549985031 |
| Giải Năm | 623780790611832874129907 |
| Giải Sáu | 052965554 |
| Giải Bảy | 15050898 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
5,8,7,3,8 |
| 1,3,1 |
1 |
5,1,2,1 |
| 5,1,7 |
2 |
8,5 |
| 4,0 |
3 |
7,1,6 |
| 5 |
4 |
9,3,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,0,6,9,2 |
5 |
2,4 |
| 3 |
6 |
5 |
| 3,0,4 |
7 |
9,2,8 |
| 0,9,2,9,7,0 |
8 |
|
| 7,4 |
9 |
8,5,8,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/03/2016
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 11/03/2016 | 3BJ-14BJ-11BJ |
| Giải Đặc Biệt | 26510 |
| Giải Nhất | 76720 |
| Giải Nhì | 1629501115 |
| Giải Ba | 932683525074857444135679176994 |
| Giải Tư | 3573061170559391 |
| Giải Năm | 260751264028145821986177 |
| Giải Sáu | 313206433 |
| Giải Bảy | 57902035 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,2,5,2,1 |
0 |
6,7 |
| 1,9,9 |
1 |
3,1,3,5,0 |
|
2 |
0,6,8,0 |
| 1,3,7,1 |
3 |
5,3 |
| 9 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,5,9,1 |
5 |
7,8,5,0,7 |
| 0,2 |
6 |
8 |
| 5,0,7,5 |
7 |
7,3 |
| 2,5,9,6 |
8 |
|
|
9 |
0,8,1,1,4,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/03/2016
| Thứ năm | Hà Nội |
| 10/03/2016 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 31091 |
| Giải Nhất | 78137 |
| Giải Nhì | 8288869356 |
| Giải Ba | 911817201195893024726590094270 |
| Giải Tư | 2733555812511842 |
| Giải Năm | 314683949217723766818311 |
| Giải Sáu | 624681735 |
| Giải Bảy | 38120493 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,7 |
0 |
4,0 |
| 8,8,1,5,8,1,9 |
1 |
2,7,1,1 |
| 1,4,7 |
2 |
4 |
| 9,3,9 |
3 |
8,5,7,3,7 |
| 0,2,9 |
4 |
6,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
5 |
8,1,6 |
| 4,5 |
6 |
|
| 1,3,3 |
7 |
2,0 |
| 3,5,8 |
8 |
1,1,1,8 |
|
9 |
3,4,3,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/03/2016
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 09/03/2016 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 26818 |
| Giải Nhất | 19192 |
| Giải Nhì | 4183035978 |
| Giải Ba | 432188522619939970838395145090 |
| Giải Tư | 0447407075799232 |
| Giải Năm | 115386873215366182783521 |
| Giải Sáu | 770307243 |
| Giải Bảy | 94268348 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,7,9,3 |
0 |
7 |
| 6,2,5 |
1 |
5,8,8 |
| 3,9 |
2 |
6,1,6 |
| 8,4,5,8 |
3 |
2,9,0 |
| 9 |
4 |
8,3,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
5 |
3,1 |
| 2,2 |
6 |
1 |
| 0,8,4 |
7 |
0,8,0,9,8 |
| 4,7,1,7,1 |
8 |
3,7,3 |
| 7,3 |
9 |
4,0,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/03/2016
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 08/03/2016 | 12BG-11BG-4BG |
| Giải Đặc Biệt | 37566 |
| Giải Nhất | 67900 |
| Giải Nhì | 15974 |
| Giải Ba | 3296570522518662184226800 |
| Giải Tư | 480417783157 |
| Giải Năm | 67444685132064309126 |
| Giải Sáu | 708050 |
| Giải Bảy | 081133 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,2,3,0,0 |
0 |
8,8,4,0,0 |
| 1 |
1 |
1 |
| 2,4 |
2 |
0,6,2 |
| 3 |
3 |
3,0 |
| 4,0,7 |
4 |
4,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,6 |
5 |
0,7 |
| 2,6,6 |
6 |
5,6,6 |
| 5 |
7 |
8,4 |
| 0,0,7 |
8 |
5 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài