
Kết quả xổ số kiến thiết 16/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 16/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/10/2017
| Thứ năm | Hà Nội |
| 12/10/2017 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 49604 |
| Giải Nhất | 38483 |
| Giải Nhì | 2110948036 |
| Giải Ba | 264838791020836654951319429745 |
| Giải Tư | 7771201856927376 |
| Giải Năm | 875903668081557799307672 |
| Giải Sáu | 672062680 |
| Giải Bảy | 30715123 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,8,3,1 |
0 |
9,4 |
| 7,5,8,7 |
1 |
8,0 |
| 7,6,7,9 |
2 |
3 |
| 2,8,8 |
3 |
0,0,6,6 |
| 9,0 |
4 |
5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,4 |
5 |
1,9 |
| 6,7,3,3 |
6 |
2,6 |
| 7 |
7 |
1,2,7,2,1,6 |
| 1 |
8 |
0,1,3,3 |
| 5,0 |
9 |
2,5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/10/2017
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 11/10/2017 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 00090 |
| Giải Nhất | 84178 |
| Giải Nhì | 5591127775 |
| Giải Ba | 688280425959502153316633009068 |
| Giải Tư | 3193622433127409 |
| Giải Năm | 563431579126596506183606 |
| Giải Sáu | 465148156 |
| Giải Bảy | 01074395 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,9 |
0 |
1,7,6,9,2 |
| 0,3,1 |
1 |
8,2,1 |
| 1,0 |
2 |
6,4,8 |
| 4,9 |
3 |
4,1,0 |
| 3,2 |
4 |
3,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,6,6,7 |
5 |
6,7,9 |
| 5,2,0 |
6 |
5,5,8 |
| 0,5 |
7 |
5,8 |
| 4,1,2,6,7 |
8 |
|
| 0,5 |
9 |
5,3,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/10/2017
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 10/10/2017 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 62571 |
| Giải Nhất | 14111 |
| Giải Nhì | 5264072477 |
| Giải Ba | 226248555531666723580421634556 |
| Giải Tư | 3857217754235371 |
| Giải Năm | 287173869887784292827030 |
| Giải Sáu | 284309259 |
| Giải Bảy | 54694768 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,4 |
0 |
9 |
| 7,7,1,7 |
1 |
6,1 |
| 4,8 |
2 |
3,4 |
| 2 |
3 |
0 |
| 5,8,2 |
4 |
7,2,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
5 |
4,9,7,5,8,6 |
| 8,6,1,5 |
6 |
9,8,6 |
| 4,8,5,7,7 |
7 |
1,7,1,7,1 |
| 6,5 |
8 |
4,6,7,2 |
| 6,0,5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/10/2017
| Thứ hai | Hà Nội |
| 09/10/2017 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 15437 |
| Giải Nhất | 25637 |
| Giải Nhì | 8452286940 |
| Giải Ba | 835256446463652853740562286749 |
| Giải Tư | 2224296948788821 |
| Giải Năm | 474294932197578354989915 |
| Giải Sáu | 774941625 |
| Giải Bảy | 64944792 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
0 |
|
| 4,2 |
1 |
5 |
| 9,4,5,2,2 |
2 |
5,4,1,5,2,2 |
| 9,8 |
3 |
7,7 |
| 6,9,7,2,6,7 |
4 |
7,1,2,9,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,1,2 |
5 |
2 |
|
6 |
4,9,4 |
| 4,9,3,3 |
7 |
4,8,4 |
| 9,7 |
8 |
3 |
| 6,4 |
9 |
4,2,3,7,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/10/2017
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 08/10/2017 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 55801 |
| Giải Nhất | 41718 |
| Giải Nhì | 4250871229 |
| Giải Ba | 070010816128208808603730024854 |
| Giải Tư | 5302832489826996 |
| Giải Năm | 686668876203489243291131 |
| Giải Sáu | 375409341 |
| Giải Bảy | 75830433 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,0 |
0 |
4,9,3,2,1,8,0,8,1 |
| 4,3,0,6,0 |
1 |
8 |
| 9,0,8 |
2 |
9,4,9 |
| 8,3,0 |
3 |
3,1 |
| 0,2,5 |
4 |
1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,7 |
5 |
4 |
| 6,9 |
6 |
6,1,0 |
| 8 |
7 |
5,5 |
| 0,0,1 |
8 |
3,7,2 |
| 0,2,2 |
9 |
2,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 07/10/2017
| Thứ bảy | Nam Định |
| 07/10/2017 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 29424 |
| Giải Nhất | 39872 |
| Giải Nhì | 8955404390 |
| Giải Ba | 950524105150294119042206573755 |
| Giải Tư | 3458371376846088 |
| Giải Năm | 437543974266631635733267 |
| Giải Sáu | 570733691 |
| Giải Bảy | 64045602 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,9 |
0 |
4,2,4 |
| 9,5 |
1 |
6,3 |
| 0,5,7 |
2 |
4 |
| 3,7,1 |
3 |
3 |
| 6,0,8,9,0,5,2 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,6,5 |
5 |
6,8,2,1,5,4 |
| 5,6,1 |
6 |
4,6,7,5 |
| 9,6 |
7 |
0,5,3,2 |
| 5,8 |
8 |
4,8 |
|
9 |
1,7,4,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 06/10/2017
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 06/10/2017 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 58309 |
| Giải Nhất | 21479 |
| Giải Nhì | 0762869872 |
| Giải Ba | 896498420016298667839293872420 |
| Giải Tư | 3300161526463520 |
| Giải Năm | 219752507922829170935378 |
| Giải Sáu | 473782726 |
| Giải Bảy | 31137066 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,5,0,2,0,2 |
0 |
0,0,9 |
| 3,9 |
1 |
3,5 |
| 8,2,7 |
2 |
6,2,0,0,8 |
| 1,7,9,8 |
3 |
1,8 |
|
4 |
6,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
5 |
0 |
| 6,2,4 |
6 |
6 |
| 9 |
7 |
0,3,8,2,9 |
| 7,9,3,2 |
8 |
2,3 |
| 4,7,0 |
9 |
7,1,3,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài