Kết quả xổ số kiến thiết 26/04/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 26/04/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/04/2025
Thứ bảy | Nam Định |
12/04/2025 | ND |
Giải Đặc Biệt | 03050 |
Giải Nhất | 35364 |
Giải Nhì | 9339412040 |
Giải Ba | 832906597917023936286370125814 |
Giải Tư | 8543904587120853 |
Giải Năm | 434455173208748576460009 |
Giải Sáu | 532042744 |
Giải Bảy | 82526070 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,7,9,4,5 |
0 |
8,9,1 |
0 |
1 |
7,2,4 |
8,5,3,4,1 |
2 |
3,8 |
4,5,2 |
3 |
2 |
4,4,1,9,6 |
4 |
2,4,4,6,3,5,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,4 |
5 |
2,3,0 |
4 |
6 |
0,4 |
1 |
7 |
0,9 |
0,2 |
8 |
2,5 |
0,7 |
9 |
0,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/04/2025
Thứ sáu | Hải Phòng |
11/04/2025 | HP |
Giải Đặc Biệt | 75850 |
Giải Nhất | 58053 |
Giải Nhì | 4123856310 |
Giải Ba | 131513146736401700329939210677 |
Giải Tư | 3097066544277709 |
Giải Năm | 253195914107570340658591 |
Giải Sáu | 665739035 |
Giải Bảy | 90804810 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8,1,1,5 |
0 |
7,3,9,1 |
3,9,9,5,0 |
1 |
0,0 |
3,9 |
2 |
7 |
0,5 |
3 |
9,5,1,2,8 |
|
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3,6,6 |
5 |
1,3,0 |
|
6 |
5,5,5,7 |
0,9,2,6,7 |
7 |
7 |
4,3 |
8 |
0 |
3,0 |
9 |
0,1,1,7,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/04/2025
Thứ năm | Hà Nội |
10/04/2025 | HN |
Giải Đặc Biệt | 23147 |
Giải Nhất | 63090 |
Giải Nhì | 9026760958 |
Giải Ba | 080807497581776607913504749927 |
Giải Tư | 6617710870352407 |
Giải Năm | 798867455814893380378163 |
Giải Sáu | 923858049 |
Giải Bảy | 99531437 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,9 |
0 |
8,7 |
9 |
1 |
4,4,7 |
|
2 |
3,7 |
5,2,3,6 |
3 |
7,3,7,5 |
1,1 |
4 |
9,5,7,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3,7 |
5 |
3,8,8 |
7 |
6 |
3,7 |
3,3,1,0,4,2,6,4 |
7 |
5,6 |
5,8,0,5 |
8 |
8,0 |
9,4 |
9 |
9,1,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/04/2025
Thứ tư | Bắc Ninh |
09/04/2025 | BN |
Giải Đặc Biệt | 00159 |
Giải Nhất | 91760 |
Giải Nhì | 7442874019 |
Giải Ba | 404914691568086583351811390856 |
Giải Tư | 9226646342406222 |
Giải Năm | 672294801297989657189018 |
Giải Sáu | 889416313 |
Giải Bảy | 52174238 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,4,6 |
0 |
|
9 |
1 |
7,6,3,8,8,5,3,9 |
5,4,2,2 |
2 |
2,6,2,8 |
1,6,1 |
3 |
8,5 |
|
4 |
2,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,3 |
5 |
2,6,9 |
1,9,2,8,5 |
6 |
3,0 |
1,9 |
7 |
|
3,1,1,2 |
8 |
9,0,6 |
8,1,5 |
9 |
7,6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/04/2025
Thứ ba | Quảng Ninh |
08/04/2025 | QN |
Giải Đặc Biệt | 85584 |
Giải Nhất | 92460 |
Giải Nhì | 9430980339 |
Giải Ba | 386731934339875391357333137241 |
Giải Tư | 3565849305991906 |
Giải Năm | 510549033889239809324145 |
Giải Sáu | 925792328 |
Giải Bảy | 09494762 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
9,5,3,6,9 |
3,4 |
1 |
|
6,9,3 |
2 |
5,8 |
0,9,7,4 |
3 |
2,5,1,9 |
8 |
4 |
9,7,5,3,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,0,4,6,7,3 |
5 |
|
0 |
6 |
2,5,0 |
4 |
7 |
3,5 |
2,9 |
8 |
9,4 |
0,4,8,9,0,3 |
9 |
2,8,3,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 07/04/2025
Thứ hai | Hà Nội |
07/04/2025 | HN |
Giải Đặc Biệt | 11965 |
Giải Nhất | 48340 |
Giải Nhì | 7798134283 |
Giải Ba | 251982841798555351257591549548 |
Giải Tư | 5721616733949807 |
Giải Năm | 007525580449514442977563 |
Giải Sáu | 916246131 |
Giải Bảy | 15531345 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
7 |
3,2,8 |
1 |
5,3,6,7,5 |
|
2 |
1,5 |
5,1,6,8 |
3 |
1 |
4,9 |
4 |
5,6,9,4,8,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,4,7,5,2,1,6 |
5 |
3,8,5 |
1,4 |
6 |
3,7,5 |
9,6,0,1 |
7 |
5 |
5,9,4 |
8 |
1,3 |
4 |
9 |
7,4,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 06/04/2025
Chủ nhật | Thái Bình |
06/04/2025 | TB |
Giải Đặc Biệt | 99779 |
Giải Nhất | 55356 |
Giải Nhì | 6498540310 |
Giải Ba | 019463926095906458107796636593 |
Giải Tư | 3751096521490312 |
Giải Năm | 930284810785370945903381 |
Giải Sáu | 395603140 |
Giải Bảy | 52977227 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,9,6,1,1 |
0 |
3,2,9,6 |
8,8,5 |
1 |
2,0,0 |
5,7,0,1 |
2 |
7 |
0,9 |
3 |
|
|
4 |
0,9,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8,6,8 |
5 |
2,1,6 |
4,0,6,5 |
6 |
5,0,6 |
9,2 |
7 |
2,9 |
|
8 |
1,5,1,5 |
0,4,7 |
9 |
7,5,0,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài