
Kết quả xổ số kiến thiết 18/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 18/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/01/2016
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 12/01/2016 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 70514 |
| Giải Nhất | 21073 |
| Giải Nhì | 5458675675 |
| Giải Ba | 045514963265659985545197658279 |
| Giải Tư | 9164488987193106 |
| Giải Năm | 402261507537391259059528 |
| Giải Sáu | 702399006 |
| Giải Bảy | 45719443 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
0 |
2,6,5,6 |
| 7,5 |
1 |
2,9,4 |
| 0,2,1,3 |
2 |
2,8 |
| 4,7 |
3 |
7,2 |
| 9,6,5,1 |
4 |
5,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,0,7 |
5 |
0,1,9,4 |
| 0,0,7,8 |
6 |
4 |
| 3 |
7 |
1,6,9,5,3 |
| 2 |
8 |
9,6 |
| 9,8,1,5,7 |
9 |
4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/01/2016
| Thứ hai | Hà Nội |
| 11/01/2016 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 12617 |
| Giải Nhất | 99247 |
| Giải Nhì | 7053991944 |
| Giải Ba | 488463373299476626335703652084 |
| Giải Tư | 2798023381871620 |
| Giải Năm | 419027691326041420680924 |
| Giải Sáu | 291318804 |
| Giải Bảy | 72772414 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,2 |
0 |
4 |
| 9 |
1 |
4,8,4,7 |
| 7,3 |
2 |
4,6,4,0 |
| 3,3 |
3 |
3,2,3,6,9 |
| 2,1,0,1,2,8,4 |
4 |
6,4,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
| 2,4,7,3 |
6 |
9,8 |
| 7,8,4,1 |
7 |
2,7,6 |
| 1,6,9 |
8 |
7,4 |
| 6,3 |
9 |
1,0,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/01/2016
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 10/01/2016 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 95772 |
| Giải Nhất | 53729 |
| Giải Nhì | 4926617193 |
| Giải Ba | 350848518161177258941626665184 |
| Giải Tư | 0495361528801062 |
| Giải Năm | 886612179700382281444736 |
| Giải Sáu | 891535462 |
| Giải Bảy | 54560777 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,8 |
0 |
7,0 |
| 9,8 |
1 |
7,5 |
| 6,2,6,7 |
2 |
2,9 |
| 9 |
3 |
5,6 |
| 5,4,8,9,8 |
4 |
4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,9,1 |
5 |
4,6 |
| 5,6,3,6,6 |
6 |
2,6,2,6,6 |
| 0,7,1,7 |
7 |
7,7,2 |
|
8 |
0,4,1,4 |
| 2 |
9 |
1,5,4,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/01/2016
| Thứ bảy | Nam Định |
| 09/01/2016 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 57584 |
| Giải Nhất | 57604 |
| Giải Nhì | 5409416336 |
| Giải Ba | 282904978902447962673015063818 |
| Giải Tư | 2388466296565838 |
| Giải Năm | 952460838095001647642142 |
| Giải Sáu | 071422874 |
| Giải Bảy | 78526137 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,5 |
0 |
4 |
| 6,7 |
1 |
6,8 |
| 5,2,4,6 |
2 |
2,4 |
| 8 |
3 |
7,8,6 |
| 7,2,6,9,0,8 |
4 |
2,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
5 |
2,6,0 |
| 1,5,3 |
6 |
1,4,2,7 |
| 3,4,6 |
7 |
8,1,4 |
| 7,8,3,1 |
8 |
3,8,9,4 |
| 8 |
9 |
5,0,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/01/2016
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 08/01/2016 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 45018 |
| Giải Nhất | 05005 |
| Giải Nhì | 3953214176 |
| Giải Ba | 688962993726519092482484391110 |
| Giải Tư | 3601885363967280 |
| Giải Năm | 225481817230512336859545 |
| Giải Sáu | 622230739 |
| Giải Bảy | 77169336 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,3,8,1 |
0 |
1,5 |
| 8,0 |
1 |
6,9,0,8 |
| 2,3 |
2 |
2,3 |
| 9,2,5,4 |
3 |
6,0,9,0,7,2 |
| 5 |
4 |
5,8,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,4,0 |
5 |
4,3 |
| 1,3,9,9,7 |
6 |
|
| 7,3 |
7 |
7,6 |
| 4,1 |
8 |
1,5,0 |
| 3,1 |
9 |
3,6,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 07/01/2016
| Thứ năm | Hà Nội |
| 07/01/2016 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 03734 |
| Giải Nhất | 55271 |
| Giải Nhì | 0120315861 |
| Giải Ba | 853682366638900788271121501328 |
| Giải Tư | 0912497938883626 |
| Giải Năm | 695957449903680302412908 |
| Giải Sáu | 307703864 |
| Giải Bảy | 60658810 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,1,0 |
0 |
7,3,3,3,8,0,3 |
| 4,6,7 |
1 |
0,2,5 |
| 1 |
2 |
6,7,8 |
| 0,0,0,0 |
3 |
4 |
| 6,4,3 |
4 |
4,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,1 |
5 |
9 |
| 2,6 |
6 |
0,5,4,8,6,1 |
| 0,2 |
7 |
9,1 |
| 8,0,8,6,2 |
8 |
8,8 |
| 5,7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 06/01/2016
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 06/01/2016 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 08627 |
| Giải Nhất | 10048 |
| Giải Nhì | 1301815240 |
| Giải Ba | 574634946144120493887326537598 |
| Giải Tư | 2563495034092186 |
| Giải Năm | 166868740635079516016670 |
| Giải Sáu | 209047630 |
| Giải Bảy | 79899372 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,7,5,2,4 |
0 |
9,1,9 |
| 0,6 |
1 |
8 |
| 7 |
2 |
0,7 |
| 9,6,6 |
3 |
0,5 |
| 7 |
4 |
7,0,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,9,6 |
5 |
0 |
| 8 |
6 |
8,3,3,1,5 |
| 4,2 |
7 |
9,2,4,0 |
| 6,8,9,1,4 |
8 |
9,6,8 |
| 7,8,0,0 |
9 |
3,5,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài