Kết quả xổ số kiến thiết 27/04/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 27/04/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/10/2024
Thứ sáu | Hải Phòng |
11/10/2024 | HP |
Giải Đặc Biệt | 06536 |
Giải Nhất | 92682 |
Giải Nhì | 3486909296 |
Giải Ba | 006619234516782829184616028313 |
Giải Tư | 0756929562350604 |
Giải Năm | 592825009254003175561499 |
Giải Sáu | 837274384 |
Giải Bảy | 15398974 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,6 |
0 |
0,4 |
3,6 |
1 |
5,8,3 |
8,8 |
2 |
8 |
1 |
3 |
9,7,1,5,6 |
7,7,8,5,0 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,9,3,4 |
5 |
4,6,6 |
5,5,9,3 |
6 |
1,0,9 |
3 |
7 |
4,4 |
2,1 |
8 |
9,4,2,2 |
3,8,9,6 |
9 |
9,5,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/10/2024
Thứ năm | Hà Nội |
10/10/2024 | HN |
Giải Đặc Biệt | 23951 |
Giải Nhất | 71745 |
Giải Nhì | 8834410252 |
Giải Ba | 282788347324269040690003671669 |
Giải Tư | 3488376339524432 |
Giải Năm | 465570031655933971112865 |
Giải Sáu | 597230433 |
Giải Bảy | 65778717 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
3 |
1,5 |
1 |
7,1 |
5,3,5 |
2 |
|
3,0,6,7 |
3 |
0,3,9,2,6 |
4 |
4 |
4,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,5,5,6,4 |
5 |
5,5,2,2,1 |
3 |
6 |
5,5,3,9,9,9 |
7,8,1,9 |
7 |
7,8,3 |
8,7 |
8 |
7,8 |
3,6,6,6 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/10/2024
Thứ tư | Bắc Ninh |
09/10/2024 | BN |
Giải Đặc Biệt | 47219 |
Giải Nhất | 69679 |
Giải Nhì | 9503084929 |
Giải Ba | 182338022553054807595469168295 |
Giải Tư | 4416604512590553 |
Giải Năm | 883391435498121820315830 |
Giải Sáu | 683921485 |
Giải Bảy | 42082476 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,3 |
0 |
8 |
2,3,9 |
1 |
8,6,9 |
4 |
2 |
4,1,5,9 |
8,3,4,5,3 |
3 |
3,1,0,3,0 |
2,5 |
4 |
2,3,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,4,2,9 |
5 |
9,3,4,9 |
7,1 |
6 |
|
|
7 |
6,9 |
0,9,1 |
8 |
3,5 |
5,5,2,7,1 |
9 |
8,1,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/10/2024
Thứ ba | Quảng Ninh |
08/10/2024 | QN |
Giải Đặc Biệt | 87980 |
Giải Nhất | 17674 |
Giải Nhì | 7398117535 |
Giải Ba | 215917819520039821943603117341 |
Giải Tư | 9457376379710541 |
Giải Năm | 099972209314172484764171 |
Giải Sáu | 368396581 |
Giải Bảy | 45027419 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,8 |
0 |
2 |
8,7,7,4,9,3,4,8 |
1 |
9,4 |
0 |
2 |
0,4 |
6 |
3 |
9,1,5 |
7,1,2,9,7 |
4 |
5,1,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,9,3 |
5 |
7 |
9,7 |
6 |
8,3 |
5 |
7 |
4,6,1,1,4 |
6 |
8 |
1,1,0 |
1,9,3 |
9 |
6,9,1,5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 07/10/2024
Thứ hai | Hà Nội |
07/10/2024 | HN |
Giải Đặc Biệt | 43249 |
Giải Nhất | 33204 |
Giải Nhì | 7425881691 |
Giải Ba | 377675392588874918750198556169 |
Giải Tư | 1573559030808738 |
Giải Năm | 361646728145308734650380 |
Giải Sáu | 838208113 |
Giải Bảy | 42478870 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,8,9,8 |
0 |
8,4 |
9 |
1 |
3,6 |
4,7 |
2 |
5 |
1,7 |
3 |
8,8 |
7,0 |
4 |
2,7,5,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,6,2,7,8 |
5 |
8 |
1 |
6 |
5,7,9 |
4,8,6 |
7 |
0,2,3,4,5 |
8,3,0,3,5 |
8 |
8,7,0,0,5 |
6,4 |
9 |
0,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 06/10/2024
Chủ nhật | Thái Bình |
06/10/2024 | TB |
Giải Đặc Biệt | 82858 |
Giải Nhất | 76634 |
Giải Nhì | 1551977628 |
Giải Ba | 559745817521350032919654749363 |
Giải Tư | 9890670939627635 |
Giải Năm | 665229442624913237328672 |
Giải Sáu | 320970573 |
Giải Bảy | 97931081 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,2,7,9,5 |
0 |
9 |
8,9 |
1 |
0,9 |
5,3,3,7,6 |
2 |
0,4,8 |
9,7,6 |
3 |
2,2,5,4 |
4,2,7,3 |
4 |
4,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7 |
5 |
2,0,8 |
|
6 |
2,3 |
9,4 |
7 |
0,3,2,4,5 |
2,5 |
8 |
1 |
0,1 |
9 |
7,3,0,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 05/10/2024
Thứ bảy | Nam Định |
05/10/2024 | ND |
Giải Đặc Biệt | 33083 |
Giải Nhất | 50480 |
Giải Nhì | 9597227781 |
Giải Ba | 912445743085087734500240300786 |
Giải Tư | 0024662639811707 |
Giải Năm | 604023177815537185755830 |
Giải Sáu | 915316700 |
Giải Bảy | 06523480 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,0,4,3,3,5,8 |
0 |
6,0,7,3 |
7,8,8 |
1 |
5,6,7,5 |
5,7 |
2 |
4,6 |
0,8 |
3 |
4,0,0 |
3,2,4 |
4 |
0,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,1,7 |
5 |
2,0 |
0,1,2,8 |
6 |
|
1,0,8 |
7 |
1,5,2 |
|
8 |
0,1,7,6,1,0,3 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài