
Kết quả xổ số kiến thiết 17/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 17/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/04/2015
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 10/04/2015 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 35615 |
| Giải Nhất | 68663 |
| Giải Nhì | 1607687287 |
| Giải Ba | 057003520082252828741284376568 |
| Giải Tư | 5927630489257931 |
| Giải Năm | 247246048111326439894306 |
| Giải Sáu | 045134544 |
| Giải Bảy | 74096213 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,0 |
0 |
9,4,6,4,0,0 |
| 1,3 |
1 |
3,1,5 |
| 6,7,5 |
2 |
7,5 |
| 1,4,6 |
3 |
4,1 |
| 7,3,4,0,6,0,7 |
4 |
5,4,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,2,1 |
5 |
2 |
| 0,7 |
6 |
2,4,8,3 |
| 2,8 |
7 |
4,2,4,6 |
| 6 |
8 |
9,7 |
| 0,8 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/04/2015
| Thứ năm | Hà Nội |
| 09/04/2015 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 49175 |
| Giải Nhất | 48983 |
| Giải Nhì | 5207417053 |
| Giải Ba | 415049008611457695112485412578 |
| Giải Tư | 6185683325565630 |
| Giải Năm | 654839398618535964047420 |
| Giải Sáu | 249706586 |
| Giải Bảy | 21794006 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,2,3 |
0 |
6,6,4,4 |
| 2,1 |
1 |
8,1 |
|
2 |
1,0 |
| 3,5,8 |
3 |
9,3,0 |
| 0,0,5,7 |
4 |
0,9,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,7 |
5 |
9,6,7,4,3 |
| 0,0,8,5,8 |
6 |
|
| 5 |
7 |
9,8,4,5 |
| 4,1,7 |
8 |
6,5,6,3 |
| 7,4,3,5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/04/2015
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 08/04/2015 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 93325 |
| Giải Nhất | 11654 |
| Giải Nhì | 9066414087 |
| Giải Ba | 024989370055783286277522077484 |
| Giải Tư | 5648351978837975 |
| Giải Năm | 442976163166810874753159 |
| Giải Sáu | 905854453 |
| Giải Bảy | 95773597 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,2 |
0 |
5,8,0 |
|
1 |
6,9 |
|
2 |
9,7,0,5 |
| 5,8,8 |
3 |
5 |
| 5,8,6,5 |
4 |
8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,3,0,7,7,2 |
5 |
4,3,9,4 |
| 1,6 |
6 |
6,4 |
| 7,9,2,8 |
7 |
7,5,5 |
| 0,4,9 |
8 |
3,3,4,7 |
| 2,5,1 |
9 |
5,7,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 07/04/2015
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 07/04/2015 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 78652 |
| Giải Nhất | 01180 |
| Giải Nhì | 3396487745 |
| Giải Ba | 266037545601789490904227630959 |
| Giải Tư | 6800459341223330 |
| Giải Năm | 775064471890380047418647 |
| Giải Sáu | 014093456 |
| Giải Bảy | 92334897 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,9,0,0,3,9,8 |
0 |
0,0,3 |
| 4 |
1 |
4 |
| 9,2,5 |
2 |
2 |
| 3,9,9,0 |
3 |
3,0 |
| 1,6 |
4 |
8,7,1,7,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
5 |
6,0,6,9,2 |
| 5,5,7 |
6 |
4 |
| 9,4,4 |
7 |
6 |
| 4 |
8 |
9,0 |
| 8,5 |
9 |
2,7,3,0,3,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 06/04/2015
| Thứ hai | Hà Nội |
| 06/04/2015 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 53967 |
| Giải Nhất | 04837 |
| Giải Nhì | 1982402066 |
| Giải Ba | 823907073614285508958145139267 |
| Giải Tư | 0368745164044031 |
| Giải Năm | 129479645533057970215222 |
| Giải Sáu | 942757110 |
| Giải Bảy | 66477301 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,9 |
0 |
1,4 |
| 0,2,5,3,5 |
1 |
0 |
| 4,2 |
2 |
1,2,4 |
| 7,3 |
3 |
3,1,6,7 |
| 9,6,0,2 |
4 |
7,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,9 |
5 |
7,1,1 |
| 6,3,6 |
6 |
6,4,8,7,6,7 |
| 4,5,6,3,6 |
7 |
3,9 |
| 6 |
8 |
5 |
| 7 |
9 |
4,0,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 05/04/2015
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 05/04/2015 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 07686 |
| Giải Nhất | 46559 |
| Giải Nhì | 9110101939 |
| Giải Ba | 910570806017175611300864948469 |
| Giải Tư | 7639008858462049 |
| Giải Năm | 203429480498030563536012 |
| Giải Sáu | 235707905 |
| Giải Bảy | 36753571 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,3 |
0 |
7,5,5,1 |
| 7,0 |
1 |
2 |
| 1 |
2 |
|
| 5 |
3 |
6,5,5,4,9,0,9 |
| 3 |
4 |
8,6,9,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,3,3,0,0,7 |
5 |
3,7,9 |
| 3,4,8 |
6 |
0,9 |
| 0,5 |
7 |
5,1,5 |
| 4,9,8 |
8 |
8,6 |
| 3,4,4,6,3,5 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 04/04/2015
| Thứ bảy | Nam Định |
| 04/04/2015 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 45881 |
| Giải Nhất | 79260 |
| Giải Nhì | 3723516936 |
| Giải Ba | 386035361745040005273715519157 |
| Giải Tư | 9221265605342640 |
| Giải Năm | 845804274317432741621405 |
| Giải Sáu | 502130269 |
| Giải Bảy | 26320008 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,3,4,4,6 |
0 |
0,8,2,5,3 |
| 2,8 |
1 |
7,7 |
| 3,0,6 |
2 |
6,7,7,1,7 |
| 0 |
3 |
2,0,4,5,6 |
| 3 |
4 |
0,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,5,3 |
5 |
8,6,5,7 |
| 2,5,3 |
6 |
9,2,0 |
| 2,1,2,1,2,5 |
7 |
|
| 0,5 |
8 |
1 |
| 6 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài