Kết quả xổ số kiến thiết 15/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 15/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/02/2018
| Thứ bảy | Nam Định |
| 10/02/2018 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 93481 |
| Giải Nhất | 18583 |
| Giải Nhì | 4688908699 |
| Giải Ba | 735407292288762121380718078416 |
| Giải Tư | 3404863038020054 |
| Giải Năm | 200655642050334798429873 |
| Giải Sáu | 705866430 |
| Giải Bảy | 88153205 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,5,3,4,8 |
0 |
5,5,6,4,2 |
| 8 |
1 |
5,6 |
| 3,4,0,2,6 |
2 |
2 |
| 7,8 |
3 |
2,0,0,8 |
| 6,0,5 |
4 |
7,2,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,0,0 |
5 |
0,4 |
| 6,0,1 |
6 |
6,4,2 |
| 4 |
7 |
3 |
| 8,3 |
8 |
8,0,9,3,1 |
| 8,9 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/02/2018
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 09/02/2018 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 18625 |
| Giải Nhất | 75580 |
| Giải Nhì | 6785478266 |
| Giải Ba | 536012105015139985972899571412 |
| Giải Tư | 7053497723940302 |
| Giải Năm | 612080684035555480775542 |
| Giải Sáu | 781368493 |
| Giải Bảy | 56946850 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,2,5,8 |
0 |
2,1 |
| 8,0 |
1 |
2 |
| 4,0,1 |
2 |
0,5 |
| 9,5 |
3 |
5,9 |
| 9,5,9,5 |
4 |
2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,9,2 |
5 |
6,0,4,3,0,4 |
| 5,6 |
6 |
8,8,8,6 |
| 7,7,9 |
7 |
7,7 |
| 6,6,6 |
8 |
1,0 |
| 3 |
9 |
4,3,4,7,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/02/2018
| Thứ năm | Hà Nội |
| 08/02/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 68975 |
| Giải Nhất | 46361 |
| Giải Nhì | 1392661553 |
| Giải Ba | 618602962926470254799682585955 |
| Giải Tư | 7862714870440127 |
| Giải Năm | 157757522821321189414515 |
| Giải Sáu | 676983513 |
| Giải Bảy | 98153885 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,7 |
0 |
|
| 2,1,4,6 |
1 |
5,3,1,5 |
| 5,6 |
2 |
1,7,9,5,6 |
| 8,1,5 |
3 |
8 |
| 4 |
4 |
1,8,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,8,1,2,5,7 |
5 |
2,5,3 |
| 7,2 |
6 |
2,0,1 |
| 7,2 |
7 |
6,7,0,9,5 |
| 9,3,4 |
8 |
5,3 |
| 2,7 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 07/02/2018
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 07/02/2018 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 74825 |
| Giải Nhất | 35277 |
| Giải Nhì | 5371795181 |
| Giải Ba | 497069575286684285609590137401 |
| Giải Tư | 9693441500046255 |
| Giải Năm | 377318883288129624501979 |
| Giải Sáu | 272243232 |
| Giải Bảy | 92641280 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,5,6 |
0 |
4,6,1,1 |
| 0,0,8 |
1 |
2,5,7 |
| 9,1,7,3,5 |
2 |
5 |
| 4,7,9 |
3 |
2 |
| 6,0,8 |
4 |
3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,5,2 |
5 |
0,5,2 |
| 9,0 |
6 |
4,0 |
| 1,7 |
7 |
2,3,9,7 |
| 8,8 |
8 |
0,8,8,4,1 |
| 7 |
9 |
2,6,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 06/02/2018
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 06/02/2018 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 68495 |
| Giải Nhất | 10348 |
| Giải Nhì | 1392628933 |
| Giải Ba | 050580338686702534713931379780 |
| Giải Tư | 1485083775934217 |
| Giải Năm | 276088041151329957660458 |
| Giải Sáu | 336173388 |
| Giải Bảy | 18541198 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,8 |
0 |
4,2 |
| 1,5,7 |
1 |
8,1,7,3 |
| 0 |
2 |
6 |
| 7,9,1,3 |
3 |
6,7,3 |
| 5,0 |
4 |
8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,9 |
5 |
4,1,8,8 |
| 3,6,8,2 |
6 |
0,6 |
| 3,1 |
7 |
3,1 |
| 1,9,8,5,5,4 |
8 |
8,5,6,0 |
| 9 |
9 |
8,9,3,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 05/02/2018
| Thứ hai | Hà Nội |
| 05/02/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 36829 |
| Giải Nhất | 46404 |
| Giải Nhì | 4740799156 |
| Giải Ba | 418047455336631053915090026450 |
| Giải Tư | 2085366986868555 |
| Giải Năm | 251231942197147890321767 |
| Giải Sáu | 464471484 |
| Giải Bảy | 73412477 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,5 |
0 |
4,0,7,4 |
| 4,7,3,9 |
1 |
2 |
| 1,3 |
2 |
4,9 |
| 7,5 |
3 |
2,1 |
| 2,6,8,9,0,0 |
4 |
1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,5 |
5 |
5,3,0,6 |
| 8,5 |
6 |
4,7,9 |
| 7,9,6,0 |
7 |
3,7,1,8 |
| 7 |
8 |
4,5,6 |
| 6,2 |
9 |
4,7,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 04/02/2018
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 04/02/2018 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 52643 |
| Giải Nhất | 44138 |
| Giải Nhì | 8689084230 |
| Giải Ba | 619092043567671710992698314879 |
| Giải Tư | 7367347554657974 |
| Giải Năm | 448860251328631928336835 |
| Giải Sáu | 793289703 |
| Giải Bảy | 53033832 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,3 |
0 |
3,3,9 |
| 7 |
1 |
9 |
| 3 |
2 |
5,8 |
| 5,0,9,0,3,8,4 |
3 |
8,2,3,5,5,0,8 |
| 7 |
4 |
3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,3,7,6,3 |
5 |
3 |
|
6 |
7,5 |
| 6 |
7 |
5,4,1,9 |
| 3,8,2,3 |
8 |
9,8,3 |
| 8,1,0,9,7 |
9 |
3,9,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài