
Kết quả xổ số kiến thiết 26/04/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 26/04/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/04/2025
Thứ tư | Bắc Ninh |
09/04/2025 | BN |
Giải Đặc Biệt | 00159 |
Giải Nhất | 91760 |
Giải Nhì | 7442874019 |
Giải Ba | 404914691568086583351811390856 |
Giải Tư | 9226646342406222 |
Giải Năm | 672294801297989657189018 |
Giải Sáu | 889416313 |
Giải Bảy | 52174238 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,4,6 |
0 |
|
9 |
1 |
7,6,3,8,8,5,3,9 |
5,4,2,2 |
2 |
2,6,2,8 |
1,6,1 |
3 |
8,5 |
|
4 |
2,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,3 |
5 |
2,6,9 |
1,9,2,8,5 |
6 |
3,0 |
1,9 |
7 |
|
3,1,1,2 |
8 |
9,0,6 |
8,1,5 |
9 |
7,6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/04/2025
Thứ ba | Quảng Ninh |
08/04/2025 | QN |
Giải Đặc Biệt | 85584 |
Giải Nhất | 92460 |
Giải Nhì | 9430980339 |
Giải Ba | 386731934339875391357333137241 |
Giải Tư | 3565849305991906 |
Giải Năm | 510549033889239809324145 |
Giải Sáu | 925792328 |
Giải Bảy | 09494762 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
9,5,3,6,9 |
3,4 |
1 |
|
6,9,3 |
2 |
5,8 |
0,9,7,4 |
3 |
2,5,1,9 |
8 |
4 |
9,7,5,3,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,0,4,6,7,3 |
5 |
|
0 |
6 |
2,5,0 |
4 |
7 |
3,5 |
2,9 |
8 |
9,4 |
0,4,8,9,0,3 |
9 |
2,8,3,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 07/04/2025
Thứ hai | Hà Nội |
07/04/2025 | HN |
Giải Đặc Biệt | 11965 |
Giải Nhất | 48340 |
Giải Nhì | 7798134283 |
Giải Ba | 251982841798555351257591549548 |
Giải Tư | 5721616733949807 |
Giải Năm | 007525580449514442977563 |
Giải Sáu | 916246131 |
Giải Bảy | 15531345 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
7 |
3,2,8 |
1 |
5,3,6,7,5 |
|
2 |
1,5 |
5,1,6,8 |
3 |
1 |
4,9 |
4 |
5,6,9,4,8,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,4,7,5,2,1,6 |
5 |
3,8,5 |
1,4 |
6 |
3,7,5 |
9,6,0,1 |
7 |
5 |
5,9,4 |
8 |
1,3 |
4 |
9 |
7,4,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 06/04/2025
Chủ nhật | Thái Bình |
06/04/2025 | TB |
Giải Đặc Biệt | 99779 |
Giải Nhất | 55356 |
Giải Nhì | 6498540310 |
Giải Ba | 019463926095906458107796636593 |
Giải Tư | 3751096521490312 |
Giải Năm | 930284810785370945903381 |
Giải Sáu | 395603140 |
Giải Bảy | 52977227 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,9,6,1,1 |
0 |
3,2,9,6 |
8,8,5 |
1 |
2,0,0 |
5,7,0,1 |
2 |
7 |
0,9 |
3 |
|
|
4 |
0,9,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8,6,8 |
5 |
2,1,6 |
4,0,6,5 |
6 |
5,0,6 |
9,2 |
7 |
2,9 |
|
8 |
1,5,1,5 |
0,4,7 |
9 |
7,5,0,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 05/04/2025
Thứ bảy | Nam Định |
05/04/2025 | ND |
Giải Đặc Biệt | 60687 |
Giải Nhất | 79644 |
Giải Nhì | 8484072645 |
Giải Ba | 599047618690190340771621480475 |
Giải Tư | 0934546026470786 |
Giải Năm | 230792466208491100138988 |
Giải Sáu | 418782424 |
Giải Bảy | 12850721 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,9,4 |
0 |
7,7,8,4 |
2,1 |
1 |
2,8,1,3,4 |
1,8 |
2 |
1,4 |
1 |
3 |
4 |
2,3,0,1,4 |
4 |
6,7,0,5,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,7,4 |
5 |
|
4,8,8 |
6 |
0 |
0,0,4,7,8 |
7 |
7,5 |
1,0,8 |
8 |
5,2,8,6,6,7 |
|
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 04/04/2025
Thứ sáu | Hải Phòng |
04/04/2025 | HP |
Giải Đặc Biệt | 16409 |
Giải Nhất | 33878 |
Giải Nhì | 1393164289 |
Giải Ba | 731025593531078696421069434450 |
Giải Tư | 5644706841972659 |
Giải Năm | 236574470439729447803974 |
Giải Sáu | 702935765 |
Giải Bảy | 69230940 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,8,5 |
0 |
9,2,2,9 |
3 |
1 |
|
0,0,4 |
2 |
3 |
2 |
3 |
5,9,5,1 |
9,7,4,9 |
4 |
0,7,4,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,6,6,3 |
5 |
9,0 |
|
6 |
9,5,5,8 |
4,9 |
7 |
4,8,8 |
6,7,7 |
8 |
0,9 |
6,0,3,5,8,0 |
9 |
4,7,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 03/04/2025
Thứ năm | Hà Nội |
03/04/2025 | HN |
Giải Đặc Biệt | 37696 |
Giải Nhất | 83636 |
Giải Nhì | 4767623805 |
Giải Ba | 889532297792031557344699856240 |
Giải Tư | 9699079041190564 |
Giải Năm | 329098808707262121244308 |
Giải Sáu | 671682307 |
Giải Bảy | 78536098 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,9,8,9,4 |
0 |
7,7,8,5 |
7,2,3 |
1 |
9 |
8 |
2 |
1,4 |
5,5 |
3 |
1,4,6 |
2,6,3 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
3,3 |
7,3,9 |
6 |
0,4 |
0,0,7 |
7 |
8,1,7,6 |
7,9,0,9 |
8 |
2,0 |
9,1 |
9 |
8,0,9,0,8,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài