Kết quả xổ số kiến thiết 16/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 16/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/09/2017
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 08/09/2017 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 00730 |
| Giải Nhất | 73457 |
| Giải Nhì | 0271592364 |
| Giải Ba | 742693694185428093990074543274 |
| Giải Tư | 4393740189066925 |
| Giải Năm | 776163209319743581606802 |
| Giải Sáu | 141505798 |
| Giải Bảy | 23801162 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,2,6,3 |
0 |
5,2,1,6 |
| 1,4,6,0,4 |
1 |
1,9,5 |
| 6,0 |
2 |
3,0,5,8 |
| 2,9 |
3 |
5,0 |
| 7,6 |
4 |
1,1,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,3,2,4,1 |
5 |
7 |
| 0 |
6 |
2,1,0,9,4 |
| 5 |
7 |
4 |
| 9,2 |
8 |
0 |
| 1,6,9 |
9 |
8,3,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 07/09/2017
| Thứ năm | Hà Nội |
| 07/09/2017 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 50363 |
| Giải Nhất | 49916 |
| Giải Nhì | 5907381116 |
| Giải Ba | 312351705936623315023580375454 |
| Giải Tư | 8474044480746843 |
| Giải Năm | 420535797905933437228600 |
| Giải Sáu | 799161409 |
| Giải Bảy | 81169441 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
0 |
9,5,5,0,2,3 |
| 8,4,6 |
1 |
6,6,6 |
| 2,0 |
2 |
2,3 |
| 4,2,0,7,6 |
3 |
4,5 |
| 9,3,7,4,7,5 |
4 |
1,4,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,0,3 |
5 |
9,4 |
| 1,1,1 |
6 |
1,3 |
|
7 |
9,4,4,3 |
|
8 |
1 |
| 9,0,7,5 |
9 |
4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 06/09/2017
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 06/09/2017 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 34369 |
| Giải Nhất | 38830 |
| Giải Nhì | 6697781491 |
| Giải Ba | 492136382649920222664708992295 |
| Giải Tư | 6253178528012370 |
| Giải Năm | 932817873833321433080036 |
| Giải Sáu | 946501369 |
| Giải Bảy | 62407776 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,7,2,3 |
0 |
1,8,1 |
| 0,0,9 |
1 |
4,3 |
| 6 |
2 |
8,6,0 |
| 3,5,1 |
3 |
3,6,0 |
| 1 |
4 |
0,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,9 |
5 |
3 |
| 7,4,3,2,6 |
6 |
2,9,6,9 |
| 7,8,7 |
7 |
7,6,0,7 |
| 2,0 |
8 |
7,5,9 |
| 6,8,6 |
9 |
5,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 05/09/2017
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 05/09/2017 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 70059 |
| Giải Nhất | 75852 |
| Giải Nhì | 4772828558 |
| Giải Ba | 517624428288798919336309616183 |
| Giải Tư | 1567241182526538 |
| Giải Năm | 162668600499097708271001 |
| Giải Sáu | 064425450 |
| Giải Bảy | 29582360 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,5,6 |
0 |
1 |
| 0,1 |
1 |
1 |
| 5,6,8,5 |
2 |
9,3,5,6,7,8 |
| 2,3,8 |
3 |
8,3 |
| 6 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
5 |
8,0,2,8,2,9 |
| 2,9 |
6 |
0,4,0,7,2 |
| 7,2,6 |
7 |
7 |
| 5,3,9,2,5 |
8 |
2,3 |
| 2,9,5 |
9 |
9,8,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 04/09/2017
| Thứ hai | Hà Nội |
| 04/09/2017 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 79857 |
| Giải Nhất | 83183 |
| Giải Nhì | 9614928774 |
| Giải Ba | 601474217963805323550994974994 |
| Giải Tư | 9047489549058760 |
| Giải Năm | 812295257671779961913565 |
| Giải Sáu | 180807385 |
| Giải Bảy | 82601163 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,8,6 |
0 |
7,5,5 |
| 1,7,9 |
1 |
1 |
| 8,2 |
2 |
2,5 |
| 6,8 |
3 |
|
| 9,7 |
4 |
7,7,9,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,2,6,9,0,0,5 |
5 |
5,7 |
|
6 |
0,3,5,0 |
| 0,4,4,5 |
7 |
1,9,4 |
|
8 |
2,0,5,3 |
| 9,7,4,4 |
9 |
9,1,5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 03/09/2017
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 03/09/2017 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 95371 |
| Giải Nhất | 82210 |
| Giải Nhì | 6854645603 |
| Giải Ba | 773142712251299213993031993531 |
| Giải Tư | 7931909846472665 |
| Giải Năm | 562218258544454059165158 |
| Giải Sáu | 798811000 |
| Giải Bảy | 76392810 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,0,4,1 |
0 |
0,3 |
| 1,3,3,7 |
1 |
0,1,6,4,9,0 |
| 2,2 |
2 |
8,2,5,2 |
| 0 |
3 |
9,1,1 |
| 4,1 |
4 |
4,0,7,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,6 |
5 |
8 |
| 7,1,4 |
6 |
5 |
| 4 |
7 |
6,1 |
| 2,9,5,9 |
8 |
|
| 3,9,9,1 |
9 |
8,8,9,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 02/09/2017
| Thứ bảy | Nam Định |
| 02/09/2017 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 05731 |
| Giải Nhất | 95085 |
| Giải Nhì | 4046351219 |
| Giải Ba | 383229813578276487054838499275 |
| Giải Tư | 4412807968400931 |
| Giải Năm | 744842919554215044096408 |
| Giải Sáu | 322999602 |
| Giải Bảy | 61447815 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,4 |
0 |
2,9,8,5 |
| 6,9,3,3 |
1 |
5,2,9 |
| 2,0,1,2 |
2 |
2,2 |
| 6 |
3 |
1,5,1 |
| 4,5,8 |
4 |
4,8,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,3,0,7,8 |
5 |
4,0 |
| 7 |
6 |
1,3 |
|
7 |
8,9,6,5 |
| 7,4,0 |
8 |
4,5 |
| 9,0,7,1 |
9 |
9,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài