
Kết quả xổ số kiến thiết 13/11/2025
Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 13/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 07/11/2021
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 07/11/2021 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 91386 |
| Giải Nhất | 94379 |
| Giải Nhì | 4431183179 |
| Giải Ba | 066789968013992405518355367313 |
| Giải Tư | 8928046115764272 |
| Giải Năm | 571036419205457265861243 |
| Giải Sáu | 931455549 |
| Giải Bảy | 76651175 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,8 |
0 |
5 |
| 1,3,4,6,5,1 |
1 |
1,0,3,1 |
| 7,7,9 |
2 |
8 |
| 4,5,1 |
3 |
1 |
|
4 |
9,1,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,7,5,0 |
5 |
5,1,3 |
| 7,8,7,8 |
6 |
5,1 |
|
7 |
6,5,2,6,2,8,9,9 |
| 2,7 |
8 |
6,0,6 |
| 4,7,7 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 06/11/2021
| Thứ bảy | Nam Định |
| 06/11/2021 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 19821 |
| Giải Nhất | 46754 |
| Giải Nhì | 2528373708 |
| Giải Ba | 403805721184983353726686335876 |
| Giải Tư | 0832980508872710 |
| Giải Năm | 125831928228125917620737 |
| Giải Sáu | 902704983 |
| Giải Bảy | 61890329 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,8 |
0 |
3,2,4,5,8 |
| 6,1,2 |
1 |
0,1 |
| 0,9,6,3,7 |
2 |
9,8,1 |
| 0,8,8,6,8 |
3 |
7,2 |
| 0,5 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
5 |
8,9,4 |
| 7 |
6 |
1,2,3 |
| 3,8 |
7 |
2,6 |
| 5,2,0 |
8 |
9,3,7,0,3,3 |
| 8,2,5 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 05/11/2021
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 05/11/2021 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 66152 |
| Giải Nhất | 65766 |
| Giải Nhì | 0161037587 |
| Giải Ba | 678502106937289615891479010276 |
| Giải Tư | 7588566438975600 |
| Giải Năm | 240913472403844395884431 |
| Giải Sáu | 334575643 |
| Giải Bảy | 38029085 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,0,5,9,1 |
0 |
2,9,3,0 |
| 3 |
1 |
0 |
| 0,5 |
2 |
|
| 4,0,4 |
3 |
8,4,1 |
| 3,6 |
4 |
3,7,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,7 |
5 |
0,2 |
| 7,6 |
6 |
4,9,6 |
| 4,9,8 |
7 |
5,6 |
| 3,8,8 |
8 |
5,8,8,9,9,7 |
| 0,6,8,8 |
9 |
0,7,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 04/11/2021
| Thứ năm | Hà Nội |
| 04/11/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 34148 |
| Giải Nhất | 13354 |
| Giải Nhì | 2693194183 |
| Giải Ba | 120864584738114771077591654097 |
| Giải Tư | 9011966512101072 |
| Giải Năm | 090788277296792764079324 |
| Giải Sáu | 547894035 |
| Giải Bảy | 41457157 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
0 |
7,7,7 |
| 4,7,1,3 |
1 |
1,0,4,6 |
| 7 |
2 |
7,7,4 |
| 8 |
3 |
5,1 |
| 9,2,1,5 |
4 |
1,5,7,7,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,3,6 |
5 |
7,4 |
| 9,8,1 |
6 |
5 |
| 5,4,0,2,2,0,4,0,9 |
7 |
1,2 |
| 4 |
8 |
6,3 |
|
9 |
4,6,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 03/11/2021
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 03/11/2021 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 07267 |
| Giải Nhất | 18214 |
| Giải Nhì | 3660445461 |
| Giải Ba | 301789712417724247797767448280 |
| Giải Tư | 4552045033446928 |
| Giải Năm | 924790878812757653997902 |
| Giải Sáu | 050978222 |
| Giải Bảy | 91566939 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,5,8 |
0 |
2,4 |
| 9,6 |
1 |
2,4 |
| 2,1,0,5 |
2 |
2,8,4,4 |
|
3 |
9 |
| 4,2,2,7,0,1 |
4 |
7,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,0,2,0 |
| 5,7 |
6 |
9,1,7 |
| 4,8,6 |
7 |
8,6,8,9,4 |
| 7,2,7 |
8 |
7,0 |
| 6,3,9,7 |
9 |
1,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 02/11/2021
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 02/11/2021 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 29510 |
| Giải Nhất | 65284 |
| Giải Nhì | 1026266333 |
| Giải Ba | 486577717108542376470113862330 |
| Giải Tư | 1155336113304113 |
| Giải Năm | 476085475679799161312925 |
| Giải Sáu | 027566450 |
| Giải Bảy | 66369610 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,5,6,3,3,1 |
0 |
|
| 9,3,6,7 |
1 |
0,3,0 |
| 4,6 |
2 |
7,5 |
| 1,3 |
3 |
6,1,0,8,0,3 |
| 8 |
4 |
7,2,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,5 |
5 |
0,5,7 |
| 6,3,9,6 |
6 |
6,6,0,1,2 |
| 2,4,5,4 |
7 |
9,1 |
| 3 |
8 |
4 |
| 7 |
9 |
6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/11/2021
| Thứ hai | Hà Nội |
| 01/11/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 03858 |
| Giải Nhất | 20567 |
| Giải Nhì | 6975034589 |
| Giải Ba | 657543637718331762500924784704 |
| Giải Tư | 1710662023401625 |
| Giải Năm | 103269226094540450859777 |
| Giải Sáu | 352249084 |
| Giải Bảy | 07841131 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,2,4,5,5 |
0 |
7,4,4 |
| 1,3,3 |
1 |
1,0 |
| 5,3,2 |
2 |
2,0,5 |
|
3 |
1,2,1 |
| 8,8,9,0,5,0 |
4 |
9,0,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,2 |
5 |
2,4,0,0,8 |
|
6 |
7 |
| 0,7,7,4,6 |
7 |
7,7 |
| 5 |
8 |
4,4,5,9 |
| 4,8 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài