
Kết quả xổ số kiến thiết 16/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 16/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 06/07/2018
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 06/07/2018 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 93514 |
| Giải Nhất | 07894 |
| Giải Nhì | 9688700582 |
| Giải Ba | 736280559054402485310755521756 |
| Giải Tư | 4549527759106582 |
| Giải Năm | 378165579684078656443931 |
| Giải Sáu | 394722414 |
| Giải Bảy | 24447599 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,9 |
0 |
2 |
| 8,3,3 |
1 |
4,0,4 |
| 2,8,0,8 |
2 |
4,2,8 |
|
3 |
1,1 |
| 2,4,9,1,8,4,9,1 |
4 |
4,4,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,5 |
5 |
7,5,6 |
| 8,5 |
6 |
|
| 5,7,8 |
7 |
5,7 |
| 2 |
8 |
1,4,6,2,7,2 |
| 9,4 |
9 |
9,4,0,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 05/07/2018
| Thứ năm | Hà Nội |
| 05/07/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 92295 |
| Giải Nhất | 80208 |
| Giải Nhì | 2638303453 |
| Giải Ba | 096461668817921048142166823198 |
| Giải Tư | 1158739781226340 |
| Giải Năm | 022902716499071591049528 |
| Giải Sáu | 480802928 |
| Giải Bảy | 36684418 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,4 |
0 |
2,4,8 |
| 7,2 |
1 |
8,5,4 |
| 0,2 |
2 |
8,9,8,2,1 |
| 8,5 |
3 |
6 |
| 4,0,1 |
4 |
4,0,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,9 |
5 |
8,3 |
| 3,4 |
6 |
8,8 |
| 9 |
7 |
1 |
| 6,1,2,2,5,8,6,9,0 |
8 |
0,8,3 |
| 2,9 |
9 |
9,7,8,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 04/07/2018
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 04/07/2018 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 31995 |
| Giải Nhất | 02855 |
| Giải Nhì | 6047748820 |
| Giải Ba | 918066591629063092162360653319 |
| Giải Tư | 1859348216924602 |
| Giải Năm | 963910983635921409829671 |
| Giải Sáu | 155553962 |
| Giải Bảy | 62204746 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,2 |
0 |
2,6,6 |
| 7 |
1 |
4,6,6,9 |
| 6,6,8,8,9,0 |
2 |
0,0 |
| 5,6 |
3 |
9,5 |
| 1 |
4 |
7,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,3,5,9 |
5 |
5,3,9,5 |
| 4,0,1,1,0 |
6 |
2,2,3 |
| 4,7 |
7 |
1,7 |
| 9 |
8 |
2,2 |
| 3,5,1 |
9 |
8,2,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 03/07/2018
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 03/07/2018 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 09530 |
| Giải Nhất | 32834 |
| Giải Nhì | 9651327795 |
| Giải Ba | 802806609266619724298824306863 |
| Giải Tư | 8420828371147851 |
| Giải Năm | 444447041159036116588926 |
| Giải Sáu | 095668559 |
| Giải Bảy | 34483544 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,8,3 |
0 |
4 |
| 6,5 |
1 |
4,9,3 |
| 9 |
2 |
6,0,9 |
| 8,4,6,1 |
3 |
4,5,4,0 |
| 3,4,4,0,1,3 |
4 |
8,4,4,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,9,9 |
5 |
9,9,8,1 |
| 2 |
6 |
8,1,3 |
|
7 |
|
| 4,6,5 |
8 |
3,0 |
| 5,5,1,2 |
9 |
5,2,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 02/07/2018
| Thứ hai | Hà Nội |
| 02/07/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 23587 |
| Giải Nhất | 78302 |
| Giải Nhì | 0189449918 |
| Giải Ba | 939987852763833392411186373179 |
| Giải Tư | 3832755247479894 |
| Giải Năm | 069065149771334094457222 |
| Giải Sáu | 556584473 |
| Giải Bảy | 74125768 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,4 |
0 |
2 |
| 7,4 |
1 |
2,4,8 |
| 1,2,3,5,0 |
2 |
2,7 |
| 7,3,6 |
3 |
2,3 |
| 7,8,1,9,9 |
4 |
0,5,7,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
5 |
7,6,2 |
| 5 |
6 |
8,3 |
| 5,4,2,8 |
7 |
4,3,1,9 |
| 6,9,1 |
8 |
4,7 |
| 7 |
9 |
0,4,8,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/07/2018
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 01/07/2018 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 66017 |
| Giải Nhất | 37700 |
| Giải Nhì | 4206257696 |
| Giải Ba | 484782874644641008922980945629 |
| Giải Tư | 5158592476854512 |
| Giải Năm | 850096645994629582670501 |
| Giải Sáu | 648773259 |
| Giải Bảy | 57864910 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,0,0 |
0 |
0,1,9,0 |
| 0,4 |
1 |
0,2,7 |
| 1,9,6 |
2 |
4,9 |
| 7 |
3 |
|
| 6,9,2 |
4 |
9,8,6,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,8 |
5 |
7,9,8 |
| 8,4,9 |
6 |
4,7,2 |
| 5,6,1 |
7 |
3,8 |
| 4,5,7 |
8 |
6,5 |
| 4,5,0,2 |
9 |
4,5,2,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/06/2018
| Thứ bảy | Nam Định |
| 30/06/2018 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 02442 |
| Giải Nhất | 04043 |
| Giải Nhì | 5819574126 |
| Giải Ba | 177997811624376938059279259599 |
| Giải Tư | 8706683081985454 |
| Giải Năm | 707542888733642500742175 |
| Giải Sáu | 124152880 |
| Giải Bảy | 33805393 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,8,3 |
0 |
6,5 |
|
1 |
6 |
| 5,9,4 |
2 |
4,5,6 |
| 3,5,9,3,4 |
3 |
3,3,0 |
| 2,7,5 |
4 |
3,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,2,7,0,9 |
5 |
3,2,4 |
| 0,1,7,2 |
6 |
|
|
7 |
5,4,5,6 |
| 8,9 |
8 |
0,0,8 |
| 9,9 |
9 |
3,8,9,2,9,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài