
Kết quả xổ số kiến thiết 14/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 14/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 06/05/2021
| Thứ năm | Hà Nội |
| 06/05/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 80359 |
| Giải Nhất | 19644 |
| Giải Nhì | 5686623666 |
| Giải Ba | 038109053816724995532756667734 |
| Giải Tư | 0584964196086060 |
| Giải Năm | 133566796784148670131067 |
| Giải Sáu | 906636410 |
| Giải Bảy | 25798854 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,6,1 |
0 |
6,8 |
| 4 |
1 |
0,3,0 |
|
2 |
5,4 |
| 1,5 |
3 |
6,5,8,4 |
| 5,8,8,2,3,4 |
4 |
1,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,3 |
5 |
4,3,9 |
| 0,3,8,6,6,6 |
6 |
7,0,6,6,6 |
| 6 |
7 |
9,9 |
| 8,0,3 |
8 |
8,4,6,4 |
| 7,7,5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 05/05/2021
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 05/05/2021 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 83866 |
| Giải Nhất | 51676 |
| Giải Nhì | 1873624033 |
| Giải Ba | 193882634644869649439813616229 |
| Giải Tư | 8844136397023489 |
| Giải Năm | 657296224979937576316461 |
| Giải Sáu | 940517144 |
| Giải Bảy | 56901553 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,4 |
0 |
2 |
| 3,6 |
1 |
5,7 |
| 7,2,0 |
2 |
2,9 |
| 5,6,4,3 |
3 |
1,6,6,3 |
| 4,4 |
4 |
0,4,4,6,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,7 |
5 |
6,3 |
| 5,4,3,3,7,6 |
6 |
1,3,9,6 |
| 1 |
7 |
2,9,5,6 |
| 8 |
8 |
9,8 |
| 7,8,6,2 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 04/05/2021
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 04/05/2021 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 09580 |
| Giải Nhất | 29402 |
| Giải Nhì | 2300894257 |
| Giải Ba | 989103736876637040803922674432 |
| Giải Tư | 8593232257457621 |
| Giải Năm | 499637164054177821334180 |
| Giải Sáu | 878470881 |
| Giải Bảy | 85492498 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,8,1,8,8 |
0 |
8,2 |
| 8,2 |
1 |
6,0 |
| 2,3,0 |
2 |
4,2,1,6 |
| 3,9 |
3 |
3,7,2 |
| 2,5 |
4 |
9,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,4 |
5 |
4,7 |
| 9,1,2 |
6 |
8 |
| 3,5 |
7 |
8,0,8 |
| 9,7,7,6,0 |
8 |
5,1,0,0,0 |
| 4 |
9 |
8,6,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 03/05/2021
| Thứ hai | Hà Nội |
| 03/05/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 51925 |
| Giải Nhất | 70091 |
| Giải Nhì | 7721624987 |
| Giải Ba | 947564724169203196886687285929 |
| Giải Tư | 2181661731680740 |
| Giải Năm | 212840363437767441669512 |
| Giải Sáu | 049260972 |
| Giải Bảy | 61168347 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,4 |
0 |
3 |
| 6,8,4,9 |
1 |
6,2,7,6 |
| 7,1,7 |
2 |
8,9,5 |
| 8,0 |
3 |
6,7 |
| 7 |
4 |
7,9,0,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
5 |
6 |
| 1,3,6,5,1 |
6 |
1,0,6,8 |
| 4,3,1,8 |
7 |
2,4,2 |
| 2,6,8 |
8 |
3,1,8,7 |
| 4,2 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 02/05/2021
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 02/05/2021 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 76578 |
| Giải Nhất | 89773 |
| Giải Nhì | 2808608979 |
| Giải Ba | 533108491398859086975003362005 |
| Giải Tư | 3088319984520669 |
| Giải Năm | 176976701743396421012475 |
| Giải Sáu | 813561798 |
| Giải Bảy | 76348513 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,1 |
0 |
1,5 |
| 6,0 |
1 |
3,3,0,3 |
| 5 |
2 |
|
| 1,1,4,1,3,7 |
3 |
4,3 |
| 3,6 |
4 |
3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,7,0 |
5 |
2,9 |
| 7,8 |
6 |
1,9,4,9 |
| 9 |
7 |
6,0,5,9,3,8 |
| 9,8,7 |
8 |
5,8,6 |
| 6,9,6,5,7 |
9 |
8,9,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/05/2021
| Thứ bảy | Nam Định |
| 01/05/2021 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 05365 |
| Giải Nhất | 60256 |
| Giải Nhì | 9653726510 |
| Giải Ba | 187283616867052443996929348241 |
| Giải Tư | 1981741360403021 |
| Giải Năm | 958994404767531174207328 |
| Giải Sáu | 989920111 |
| Giải Bảy | 89154857 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,4,2,4,1 |
0 |
|
| 1,1,8,2,4 |
1 |
5,1,1,3,0 |
| 5 |
2 |
0,0,8,1,8 |
| 1,9 |
3 |
7 |
|
4 |
8,0,0,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,6 |
5 |
7,2,6 |
| 5 |
6 |
7,8,5 |
| 5,6,3 |
7 |
|
| 4,2,2,6 |
8 |
9,9,9,1 |
| 8,8,8,9 |
9 |
9,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/04/2021
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 30/04/2021 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 96736 |
| Giải Nhất | 00731 |
| Giải Nhì | 9338943599 |
| Giải Ba | 415215743611921959176685433229 |
| Giải Tư | 9188707613067227 |
| Giải Năm | 177374299108685671193926 |
| Giải Sáu | 336122639 |
| Giải Bảy | 09800279 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
0 |
9,2,8,6 |
| 2,2,3 |
1 |
9,7 |
| 0,2 |
2 |
2,9,6,7,1,1,9 |
| 7 |
3 |
6,9,6,1,6 |
| 5 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,4 |
| 3,5,2,7,0,3,3 |
6 |
|
| 2,1 |
7 |
9,3,6 |
| 0,8 |
8 |
0,8,9 |
| 0,7,3,2,1,2,8,9 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài