
Kết quả xổ số kiến thiết 17/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 17/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 06/03/2015
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 06/03/2015 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 87585 |
| Giải Nhất | 54470 |
| Giải Nhì | 6884409451 |
| Giải Ba | 043974690014658540465252774272 |
| Giải Tư | 8180257588412818 |
| Giải Năm | 186628303023796760342867 |
| Giải Sáu | 225281387 |
| Giải Bảy | 18164945 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,8,0,7 |
0 |
0 |
| 8,4,5 |
1 |
8,6,8 |
| 7 |
2 |
5,3,7 |
| 2 |
3 |
0,4 |
| 3,4 |
4 |
9,5,1,6,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,2,7,8 |
5 |
8,1 |
| 1,6,4 |
6 |
6,7,7 |
| 8,6,6,9,2 |
7 |
5,2,0 |
| 1,1,5 |
8 |
1,7,0,5 |
| 4 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 05/03/2015
| Thứ năm | Hà Nội |
| 05/03/2015 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 89462 |
| Giải Nhất | 44123 |
| Giải Nhì | 3061505478 |
| Giải Ba | 285622243249762922346836621320 |
| Giải Tư | 0752847913675064 |
| Giải Năm | 609051154866327038775263 |
| Giải Sáu | 443848733 |
| Giải Bảy | 64870726 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,7,2 |
0 |
7 |
|
1 |
5,5 |
| 5,6,3,6,6 |
2 |
6,0,3 |
| 4,3,6,2 |
3 |
3,2,4 |
| 6,6,3 |
4 |
3,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,1 |
5 |
2 |
| 2,6,6 |
6 |
4,6,3,7,4,2,2,6,2 |
| 8,0,7,6 |
7 |
0,7,9,8 |
| 4,7 |
8 |
7 |
| 7 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 04/03/2015
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 04/03/2015 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 14455 |
| Giải Nhất | 94402 |
| Giải Nhì | 6677762239 |
| Giải Ba | 648221655448271342717893140976 |
| Giải Tư | 7250541710125180 |
| Giải Năm | 206248642339501483946901 |
| Giải Sáu | 873231167 |
| Giải Bảy | 60367086 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,7,5,8 |
0 |
1,2 |
| 3,0,7,7,3 |
1 |
4,7,2 |
| 6,1,2,0 |
2 |
2 |
| 7 |
3 |
6,1,9,1,9 |
| 6,1,9,5 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
5 |
0,4,5 |
| 3,8,7 |
6 |
0,7,2,4 |
| 6,1,7 |
7 |
0,3,1,1,6,7 |
|
8 |
6,0 |
| 3,3 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 03/03/2015
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 03/03/2015 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 34548 |
| Giải Nhất | 57336 |
| Giải Nhì | 8837252438 |
| Giải Ba | 240793573414929182328784617744 |
| Giải Tư | 2248440254455918 |
| Giải Năm | 048059116880540921295050 |
| Giải Sáu | 939942575 |
| Giải Bảy | 70397194 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,8,8,5 |
0 |
9,2 |
| 7,1 |
1 |
1,8 |
| 4,0,3,7 |
2 |
9,9 |
|
3 |
9,9,4,2,8,6 |
| 9,3,4 |
4 |
2,8,5,6,4,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,4 |
5 |
0 |
| 4,3 |
6 |
|
|
7 |
0,1,5,9,2 |
| 4,1,3,4 |
8 |
0,0 |
| 3,3,0,2,7,2 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 02/03/2015
| Thứ hai | Hà Nội |
| 02/03/2015 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 23297 |
| Giải Nhất | 94194 |
| Giải Nhì | 1616802489 |
| Giải Ba | 462192205244283850092378322657 |
| Giải Tư | 3599608834491847 |
| Giải Năm | 776945615309615846166219 |
| Giải Sáu | 281952322 |
| Giải Bảy | 08279404 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
8,4,9,9 |
| 8,6 |
1 |
6,9,9 |
| 5,2,5 |
2 |
7,2 |
| 8,8 |
3 |
|
| 9,0,9 |
4 |
9,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
2,8,2,7 |
| 1 |
6 |
9,1,8 |
| 2,4,5,9 |
7 |
|
| 0,5,8,6 |
8 |
1,8,3,3,9 |
| 6,0,1,9,4,1,0,8 |
9 |
4,9,4,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/03/2015
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 01/03/2015 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 58195 |
| Giải Nhất | 41268 |
| Giải Nhì | 3627370126 |
| Giải Ba | 473339645266805961006453786973 |
| Giải Tư | 1834790806122516 |
| Giải Năm | 725417794063465545037084 |
| Giải Sáu | 767393068 |
| Giải Bảy | 92706443 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,0 |
0 |
3,8,5,0 |
|
1 |
2,6 |
| 9,1,5 |
2 |
6 |
| 4,9,6,0,3,7,7 |
3 |
4,3,7 |
| 6,5,8,3 |
4 |
3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,0,9 |
5 |
4,5,2 |
| 1,2 |
6 |
4,7,8,3,8 |
| 6,3 |
7 |
0,9,3,3 |
| 6,0,6 |
8 |
4 |
| 7 |
9 |
2,3,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/02/2015
| Thứ bảy | Nam Định |
| 28/02/2015 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 62393 |
| Giải Nhất | 51465 |
| Giải Nhì | 0545527356 |
| Giải Ba | 797773679674552921328481433024 |
| Giải Tư | 1459684698064075 |
| Giải Năm | 109868703709787826665905 |
| Giải Sáu | 674677322 |
| Giải Bảy | 93273009 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,7 |
0 |
9,9,5,6 |
|
1 |
4 |
| 2,5,3 |
2 |
7,2,4 |
| 9,9 |
3 |
0,2 |
| 7,1,2 |
4 |
6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,7,5,6 |
5 |
9,2,5,6 |
| 6,4,0,9,5 |
6 |
6,5 |
| 2,7,7 |
7 |
4,7,0,8,5,7 |
| 9,7 |
8 |
|
| 0,0,5 |
9 |
3,8,6,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài