
Kết quả xổ số kiến thiết 13/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 13/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 04/11/2021
| Thứ năm | Hà Nội |
| 04/11/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 34148 |
| Giải Nhất | 13354 |
| Giải Nhì | 2693194183 |
| Giải Ba | 120864584738114771077591654097 |
| Giải Tư | 9011966512101072 |
| Giải Năm | 090788277296792764079324 |
| Giải Sáu | 547894035 |
| Giải Bảy | 41457157 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
0 |
7,7,7 |
| 4,7,1,3 |
1 |
1,0,4,6 |
| 7 |
2 |
7,7,4 |
| 8 |
3 |
5,1 |
| 9,2,1,5 |
4 |
1,5,7,7,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,3,6 |
5 |
7,4 |
| 9,8,1 |
6 |
5 |
| 5,4,0,2,2,0,4,0,9 |
7 |
1,2 |
| 4 |
8 |
6,3 |
|
9 |
4,6,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 03/11/2021
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 03/11/2021 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 07267 |
| Giải Nhất | 18214 |
| Giải Nhì | 3660445461 |
| Giải Ba | 301789712417724247797767448280 |
| Giải Tư | 4552045033446928 |
| Giải Năm | 924790878812757653997902 |
| Giải Sáu | 050978222 |
| Giải Bảy | 91566939 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,5,8 |
0 |
2,4 |
| 9,6 |
1 |
2,4 |
| 2,1,0,5 |
2 |
2,8,4,4 |
|
3 |
9 |
| 4,2,2,7,0,1 |
4 |
7,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,0,2,0 |
| 5,7 |
6 |
9,1,7 |
| 4,8,6 |
7 |
8,6,8,9,4 |
| 7,2,7 |
8 |
7,0 |
| 6,3,9,7 |
9 |
1,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 02/11/2021
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 02/11/2021 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 29510 |
| Giải Nhất | 65284 |
| Giải Nhì | 1026266333 |
| Giải Ba | 486577717108542376470113862330 |
| Giải Tư | 1155336113304113 |
| Giải Năm | 476085475679799161312925 |
| Giải Sáu | 027566450 |
| Giải Bảy | 66369610 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,5,6,3,3,1 |
0 |
|
| 9,3,6,7 |
1 |
0,3,0 |
| 4,6 |
2 |
7,5 |
| 1,3 |
3 |
6,1,0,8,0,3 |
| 8 |
4 |
7,2,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,5 |
5 |
0,5,7 |
| 6,3,9,6 |
6 |
6,6,0,1,2 |
| 2,4,5,4 |
7 |
9,1 |
| 3 |
8 |
4 |
| 7 |
9 |
6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/11/2021
| Thứ hai | Hà Nội |
| 01/11/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 03858 |
| Giải Nhất | 20567 |
| Giải Nhì | 6975034589 |
| Giải Ba | 657543637718331762500924784704 |
| Giải Tư | 1710662023401625 |
| Giải Năm | 103269226094540450859777 |
| Giải Sáu | 352249084 |
| Giải Bảy | 07841131 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,2,4,5,5 |
0 |
7,4,4 |
| 1,3,3 |
1 |
1,0 |
| 5,3,2 |
2 |
2,0,5 |
|
3 |
1,2,1 |
| 8,8,9,0,5,0 |
4 |
9,0,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,2 |
5 |
2,4,0,0,8 |
|
6 |
7 |
| 0,7,7,4,6 |
7 |
7,7 |
| 5 |
8 |
4,4,5,9 |
| 4,8 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 31/10/2021
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 31/10/2021 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 54798 |
| Giải Nhất | 04294 |
| Giải Nhì | 7248005721 |
| Giải Ba | 821060737662297094936657994247 |
| Giải Tư | 4401179757157824 |
| Giải Năm | 996301961823334176659561 |
| Giải Sáu | 626139472 |
| Giải Bảy | 62355865 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
0 |
1,6 |
| 4,6,0,2 |
1 |
5 |
| 6,7 |
2 |
6,3,4,1 |
| 6,2,9 |
3 |
5,9 |
| 2,9 |
4 |
1,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,6,6,1 |
5 |
8 |
| 2,9,0,7 |
6 |
2,5,3,5,1 |
| 9,9,4 |
7 |
2,6,9 |
| 5,9 |
8 |
0 |
| 3,7 |
9 |
6,7,7,3,4,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/10/2021
| Thứ bảy | Nam Định |
| 30/10/2021 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 24242 |
| Giải Nhất | 20699 |
| Giải Nhì | 8191269142 |
| Giải Ba | 755275822840257749441681103318 |
| Giải Tư | 3279085138737153 |
| Giải Năm | 304755554660206410608087 |
| Giải Sáu | 441563253 |
| Giải Bảy | 07885530 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,6,6 |
0 |
7 |
| 4,5,1 |
1 |
1,8,2 |
| 1,4,4 |
2 |
7,8 |
| 6,5,7,5 |
3 |
0 |
| 6,4 |
4 |
1,7,4,2,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,5 |
5 |
5,3,5,1,3,7 |
|
6 |
3,0,4,0 |
| 0,4,8,2,5 |
7 |
9,3 |
| 8,2,1 |
8 |
8,7 |
| 7,9 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 29/10/2021
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 29/10/2021 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 67635 |
| Giải Nhất | 83186 |
| Giải Nhì | 4657675207 |
| Giải Ba | 376079078701471416704855810786 |
| Giải Tư | 6447042050425225 |
| Giải Năm | 563544810743632251410007 |
| Giải Sáu | 967431346 |
| Giải Bảy | 96094365 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,7 |
0 |
9,7,7,7 |
| 3,8,4,7 |
1 |
|
| 2,4 |
2 |
2,0,5 |
| 4,4 |
3 |
1,5,5 |
|
4 |
3,6,3,1,7,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,3,2,3 |
5 |
8 |
| 9,4,8,7,8 |
6 |
5,7 |
| 6,0,4,0,8,0 |
7 |
1,0,6 |
| 5 |
8 |
1,7,6,6 |
| 0 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài