
Kết quả xổ số kiến thiết 16/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 16/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 03/11/2018
| Thứ bảy | Nam Định |
| 03/11/2018 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 148321483214832 |
| Giải Nhất | 841578415784157 |
| Giải Nhì | 977910265997791026599779102659 |
| Giải Ba | 700150588021228972500160006731700150588021228972500160006731700150588021228972500160006731 |
| Giải Tư | 31063106658731066587 |
| Giải Năm | |
| Giải Sáu | |
| Giải Bảy | |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,5,0,8,5,0,8,5,0 |
0 |
6,6,6,0,0,0 |
| 3,3,3,9,9,9 |
1 |
5,5,5 |
| 3,3,3 |
2 |
8,8,8 |
|
3 |
1,1,1,2,2,2 |
|
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,1,1 |
5 |
0,0,0,9,9,9,7,7,7 |
| 0,0,0 |
6 |
|
| 8,8,5,5,5 |
7 |
|
| 2,2,2 |
8 |
7,7,0,0,0 |
| 5,5,5 |
9 |
1,1,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 02/11/2018
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 02/11/2018 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 54448 |
| Giải Nhất | 57599 |
| Giải Nhì | 3444045550 |
| Giải Ba | 772865686509229730810591519494 |
| Giải Tư | 8376430893340138 |
| Giải Năm | 887117889069516886344455 |
| Giải Sáu | 382518734 |
| Giải Bảy | 64611471 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,5 |
0 |
8 |
| 6,7,7,8 |
1 |
4,8,5 |
| 8 |
2 |
9 |
|
3 |
4,4,4,8 |
| 6,1,3,3,3,9 |
4 |
0,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,6,1 |
5 |
5,0 |
| 7,8 |
6 |
4,1,9,8,5 |
|
7 |
1,1,6 |
| 1,8,6,0,3,4 |
8 |
2,8,6,1 |
| 6,2,9 |
9 |
4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/11/2018
| Thứ năm | Hà Nội |
| 01/11/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 51489 |
| Giải Nhất | 75455 |
| Giải Nhì | 1794389793 |
| Giải Ba | 802964808070610613492263785810 |
| Giải Tư | 1509918137795017 |
| Giải Năm | 473792282878436378042256 |
| Giải Sáu | 599651662 |
| Giải Bảy | 25700050 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,0,5,8,1,1 |
0 |
0,4,9 |
| 5,8 |
1 |
7,0,0 |
| 6 |
2 |
5,8 |
| 6,4,9 |
3 |
7,7 |
| 0 |
4 |
9,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,5 |
5 |
0,1,6,5 |
| 5,9 |
6 |
2,3 |
| 3,1,3 |
7 |
0,8,9 |
| 2,7 |
8 |
1,0,9 |
| 9,0,7,4,8 |
9 |
9,6,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 31/10/2018
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 31/10/2018 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 59535 |
| Giải Nhất | 35859 |
| Giải Nhì | 7282427415 |
| Giải Ba | 522296838393023587562491928233 |
| Giải Tư | 2437535476346269 |
| Giải Năm | 539980860067959618453555 |
| Giải Sáu | 294542112 |
| Giải Bảy | 73239682 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
|
1 |
2,9,5 |
| 8,4,1 |
2 |
3,9,3,4 |
| 7,2,8,2,3 |
3 |
7,4,3,5 |
| 9,5,3,2 |
4 |
2,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,5,1,3 |
5 |
5,4,6,9 |
| 9,8,9,5 |
6 |
7,9 |
| 6,3 |
7 |
3 |
|
8 |
2,6,3 |
| 9,6,2,1,5 |
9 |
6,4,9,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/10/2018
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 30/10/2018 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 42318 |
| Giải Nhất | 76832 |
| Giải Nhì | 0806926211 |
| Giải Ba | 865699898187412702839233443022 |
| Giải Tư | 0659433449926432 |
| Giải Năm | 863622421507742459737268 |
| Giải Sáu | 875032265 |
| Giải Bảy | 83589316 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
7 |
| 8,1 |
1 |
6,2,1,8 |
| 3,4,9,3,1,2,3 |
2 |
4,2 |
| 8,9,7,8 |
3 |
2,6,4,2,4,2 |
| 2,3,3 |
4 |
2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,6 |
5 |
8,9 |
| 1,3 |
6 |
5,8,9,9 |
| 0 |
7 |
5,3 |
| 5,6,1 |
8 |
3,1,3 |
| 5,6,6 |
9 |
3,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 29/10/2018
| Thứ hai | Hà Nội |
| 29/10/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 23974 |
| Giải Nhất | 69288 |
| Giải Nhì | 3860673498 |
| Giải Ba | 384276807802518894716892314554 |
| Giải Tư | 2575971839910337 |
| Giải Năm | 304297503758746534601873 |
| Giải Sáu | 916340296 |
| Giải Bảy | 46761117 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,5,6 |
0 |
6 |
| 1,9,7 |
1 |
1,7,6,8,8 |
| 4 |
2 |
7,3 |
| 7,2 |
3 |
7 |
| 5,7 |
4 |
6,0,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,7 |
5 |
0,8,4 |
| 4,7,1,9,0 |
6 |
5,0 |
| 1,3,2 |
7 |
6,3,5,8,1,4 |
| 5,1,7,1,9,8 |
8 |
8 |
|
9 |
6,1,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/10/2018
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 28/10/2018 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 68886 |
| Giải Nhất | 01023 |
| Giải Nhì | 8954085790 |
| Giải Ba | 209785540622869806759344878303 |
| Giải Tư | 9713655080576985 |
| Giải Năm | 555191434823651359947988 |
| Giải Sáu | 363743826 |
| Giải Bảy | 95126551 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,4,9 |
0 |
6,3 |
| 5,5 |
1 |
2,3,3 |
| 1 |
2 |
6,3,3 |
| 6,4,4,2,1,1,0,2 |
3 |
|
| 9 |
4 |
3,3,8,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,6,8,7 |
5 |
1,1,0,7 |
| 2,0,8 |
6 |
5,3,9 |
| 5 |
7 |
8,5 |
| 8,7,4 |
8 |
8,5,6 |
| 6 |
9 |
5,4,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài