
Kết quả xổ số kiến thiết 14/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 14/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 03/06/2021
| Thứ năm | Hà Nội |
| 03/06/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 62721 |
| Giải Nhất | 69350 |
| Giải Nhì | 7038457898 |
| Giải Ba | 768799727598757656844455069190 |
| Giải Tư | 7331789602158763 |
| Giải Năm | 168298092170867808930640 |
| Giải Sáu | 318453156 |
| Giải Bảy | 65810259 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,4,5,9,5 |
0 |
2,9 |
| 8,3,2 |
1 |
8,5 |
| 0,8 |
2 |
1 |
| 5,9,6 |
3 |
1 |
| 8,8 |
4 |
0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,1,7 |
5 |
9,3,6,7,0,0 |
| 5,9 |
6 |
5,3 |
| 5 |
7 |
0,8,9,5 |
| 1,7,9 |
8 |
1,2,4,4 |
| 5,0,7 |
9 |
3,6,0,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 02/06/2021
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 02/06/2021 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 51714 |
| Giải Nhất | 07684 |
| Giải Nhì | 7637765076 |
| Giải Ba | 218267483939404337172905327921 |
| Giải Tư | 9279441411070048 |
| Giải Năm | 694244468703055202032744 |
| Giải Sáu | 961232807 |
| Giải Bảy | 17167874 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
7,3,3,7,4 |
| 6,2 |
1 |
7,6,4,7,4 |
| 3,4,5 |
2 |
6,1 |
| 0,0,5 |
3 |
2,9 |
| 7,4,1,0,8,1 |
4 |
2,6,4,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
2,3 |
| 1,4,2,7 |
6 |
1 |
| 1,0,0,1,7 |
7 |
8,4,9,7,6 |
| 7,4 |
8 |
4 |
| 7,3 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/06/2021
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 01/06/2021 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 57266 |
| Giải Nhất | 97063 |
| Giải Nhì | 0154703792 |
| Giải Ba | 343805554799473045130357743064 |
| Giải Tư | 2595612997938725 |
| Giải Năm | 661640295105054794824422 |
| Giải Sáu | 424936870 |
| Giải Bảy | 80253712 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,7,8 |
0 |
5 |
|
1 |
2,6,3 |
| 1,8,2,9 |
2 |
5,4,9,2,9,5 |
| 9,7,1,6 |
3 |
7,6 |
| 2,6 |
4 |
7,7,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,0,9,2 |
5 |
|
| 3,1,6 |
6 |
4,3,6 |
| 3,4,4,7,4 |
7 |
0,3,7 |
|
8 |
0,2,0 |
| 2,2 |
9 |
5,3,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 31/05/2021
| Thứ hai | Hà Nội |
| 31/05/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 18650 |
| Giải Nhất | 10527 |
| Giải Nhì | 3507462060 |
| Giải Ba | 333105825097160345898924124075 |
| Giải Tư | 1062590752019167 |
| Giải Năm | 085913759280044506061421 |
| Giải Sáu | 540276761 |
| Giải Bảy | 31459477 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,8,1,5,6,6,5 |
0 |
6,7,1 |
| 3,6,2,0,4 |
1 |
0 |
| 6 |
2 |
1,7 |
|
3 |
1 |
| 9,7 |
4 |
5,0,5,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,7,4,7 |
5 |
9,0,0 |
| 7,0 |
6 |
1,2,7,0,0 |
| 7,0,6,2 |
7 |
7,6,5,5,4 |
|
8 |
0,9 |
| 5,8 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/05/2021
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 30/05/2021 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 15553 |
| Giải Nhất | 28465 |
| Giải Nhì | 0179077377 |
| Giải Ba | 528737037133873617354465087166 |
| Giải Tư | 2999526383974017 |
| Giải Năm | 657328291106598263972653 |
| Giải Sáu | 796010411 |
| Giải Bảy | 21003114 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,1,5,9 |
0 |
0,6 |
| 2,3,1,7 |
1 |
4,0,1,7 |
| 8 |
2 |
1,9 |
| 7,5,6,7,7,5 |
3 |
1,5 |
| 1 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,6 |
5 |
3,0,3 |
| 9,0,6 |
6 |
3,6,5 |
| 9,9,1,7 |
7 |
3,3,1,3,7 |
|
8 |
2 |
| 2,9 |
9 |
6,7,9,7,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 29/05/2021
| Thứ bảy | Nam Định |
| 29/05/2021 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 81687 |
| Giải Nhất | 54246 |
| Giải Nhì | 5745034972 |
| Giải Ba | 150447269288895873007123292613 |
| Giải Tư | 8087871308966614 |
| Giải Năm | 984013995564517508732587 |
| Giải Sáu | 871815156 |
| Giải Bảy | 88144175 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,0,5 |
0 |
0 |
| 4,7 |
1 |
4,5,3,4,3 |
| 9,3,7 |
2 |
|
| 7,1,1 |
3 |
2 |
| 1,6,1,4 |
4 |
1,0,4,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,1,7,9 |
5 |
6,0 |
| 5,9,4 |
6 |
4 |
| 8,8,8 |
7 |
5,1,5,3,2 |
| 8 |
8 |
8,7,7,7 |
| 9 |
9 |
9,6,2,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/05/2021
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 28/05/2021 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 07076 |
| Giải Nhất | 67348 |
| Giải Nhì | 5138077608 |
| Giải Ba | 080759970394167462283174445914 |
| Giải Tư | 3311399528763716 |
| Giải Năm | 247439965550983361950496 |
| Giải Sáu | 919215628 |
| Giải Bảy | 82490729 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,8 |
0 |
7,3,8 |
| 1 |
1 |
9,5,1,6,4 |
| 8 |
2 |
9,8,8 |
| 3,0 |
3 |
3 |
| 7,4,1 |
4 |
9,4,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,9,9,7 |
5 |
0 |
| 9,9,7,1,7 |
6 |
7 |
| 0,6 |
7 |
4,6,5,6 |
| 2,2,0,4 |
8 |
2,0 |
| 4,2,1 |
9 |
6,5,6,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài