
Kết quả xổ số kiến thiết 15/11/2025
Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 15/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 02/12/2017
| Thứ bảy | Nam Định |
| 02/12/2017 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 70870 |
| Giải Nhất | 58764 |
| Giải Nhì | 3098779475 |
| Giải Ba | 957771907322261392640059799868 |
| Giải Tư | 1125477289359192 |
| Giải Năm | 442458916303045982501481 |
| Giải Sáu | 109739203 |
| Giải Bảy | 66762985 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,7 |
0 |
9,3,3 |
| 9,8,6 |
1 |
|
| 7,9 |
2 |
9,4,5 |
| 0,0,7 |
3 |
9,5 |
| 2,6,6 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,2,3,7 |
5 |
9,0 |
| 6,7 |
6 |
6,1,4,8,4 |
| 7,9,8 |
7 |
6,2,7,3,5,0 |
| 6 |
8 |
5,1,7 |
| 2,0,3,5 |
9 |
1,2,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/12/2017
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 01/12/2017 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 35516 |
| Giải Nhất | 97614 |
| Giải Nhì | 8290266873 |
| Giải Ba | 554397388652398078790934881406 |
| Giải Tư | 4605910111517964 |
| Giải Năm | 221256978660517373181477 |
| Giải Sáu | 853979868 |
| Giải Bảy | 83438629 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
0 |
5,1,6,2 |
| 0,5 |
1 |
2,8,4,6 |
| 1,0 |
2 |
9 |
| 8,4,5,7,7 |
3 |
9 |
| 6,1 |
4 |
3,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
5 |
3,1 |
| 8,8,0,1 |
6 |
8,0,4 |
| 9,7 |
7 |
9,3,7,9,3 |
| 6,1,9,4 |
8 |
3,6,6 |
| 2,7,3,7 |
9 |
7,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/11/2017
| Thứ năm | Hà Nội |
| 30/11/2017 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 51750 |
| Giải Nhất | 19182 |
| Giải Nhì | 0008196687 |
| Giải Ba | 868051880506045913285278033000 |
| Giải Tư | 1181170193446219 |
| Giải Năm | 198323519514450088187468 |
| Giải Sáu | 941659915 |
| Giải Bảy | 31459751 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,8,0,5 |
0 |
0,1,5,5,0 |
| 3,5,4,5,8,0,8 |
1 |
5,4,8,9 |
| 8 |
2 |
8 |
| 8 |
3 |
1 |
| 1,4 |
4 |
5,1,4,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,1,0,0,4 |
5 |
1,9,1,0 |
|
6 |
8 |
| 9,8 |
7 |
|
| 1,6,2 |
8 |
3,1,0,1,7,2 |
| 5,1 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 29/11/2017
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 29/11/2017 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 95375 |
| Giải Nhất | 37847 |
| Giải Nhì | 8193910577 |
| Giải Ba | 264307928501711036587685641238 |
| Giải Tư | 0893673051229837 |
| Giải Năm | 900327333370127135337034 |
| Giải Sáu | 261517307 |
| Giải Bảy | 45348140 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,7,3,3 |
0 |
7,3 |
| 8,6,7,1 |
1 |
7,1 |
| 2 |
2 |
2 |
| 0,3,3,9 |
3 |
4,3,3,4,0,7,0,8,9 |
| 3,3 |
4 |
5,0,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,8,7 |
5 |
8,6 |
| 5 |
6 |
1 |
| 1,0,3,7,4 |
7 |
0,1,7,5 |
| 5,3 |
8 |
1,5 |
| 3 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/11/2017
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 28/11/2017 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 36205 |
| Giải Nhất | 26982 |
| Giải Nhì | 7995918340 |
| Giải Ba | 739868953566109517121386819576 |
| Giải Tư | 2346600487910474 |
| Giải Năm | 619937974475722775843483 |
| Giải Sáu | 080107652 |
| Giải Bảy | 40749499 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,8,4 |
0 |
7,4,9,5 |
| 9 |
1 |
2 |
| 5,1,8 |
2 |
7 |
| 8 |
3 |
5 |
| 7,9,8,0,7 |
4 |
0,6,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,3,0 |
5 |
2,9 |
| 4,8,7 |
6 |
8 |
| 0,9,2 |
7 |
4,5,4,6 |
| 6 |
8 |
0,4,3,6,2 |
| 9,9,0,5 |
9 |
4,9,9,7,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/11/2017
| Thứ hai | Hà Nội |
| 27/11/2017 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 19011 |
| Giải Nhất | 49082 |
| Giải Nhì | 0579172973 |
| Giải Ba | 324134814394178253567825270256 |
| Giải Tư | 1920665562565419 |
| Giải Năm | 481764569457595977636095 |
| Giải Sáu | 722995801 |
| Giải Bảy | 80281730 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,3,2 |
0 |
1 |
| 0,9,1 |
1 |
7,7,9,3,1 |
| 2,5,8 |
2 |
8,2,0 |
| 6,1,4,7 |
3 |
0 |
|
4 |
3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,9,5 |
5 |
6,7,9,5,6,6,2,6 |
| 5,5,5,5 |
6 |
3 |
| 1,1,5 |
7 |
8,3 |
| 2,7 |
8 |
0,2 |
| 5,1 |
9 |
5,5,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/11/2017
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 26/11/2017 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 55409 |
| Giải Nhất | 51279 |
| Giải Nhì | 2667579143 |
| Giải Ba | 288409202825020522517861988280 |
| Giải Tư | 4595234173206764 |
| Giải Năm | 822963541552708626253157 |
| Giải Sáu | 055093127 |
| Giải Bảy | 70440842 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,2,4,2,8 |
0 |
8,9 |
| 4,5 |
1 |
9 |
| 4,5 |
2 |
7,9,5,0,8,0 |
| 9,4 |
3 |
|
| 4,5,6 |
4 |
4,2,1,0,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,2,9,7 |
5 |
5,4,2,7,1 |
| 8 |
6 |
4 |
| 2,5 |
7 |
0,5,9 |
| 0,2 |
8 |
6,0 |
| 2,1,7,0 |
9 |
3,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài