
Kết quả xổ số kiến thiết 16/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 16/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 02/08/2018
| Thứ năm | Hà Nội |
| 02/08/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 25638 |
| Giải Nhất | 36202 |
| Giải Nhì | 8678674188 |
| Giải Ba | 691637512223688803991909623834 |
| Giải Tư | 4173789716566186 |
| Giải Năm | 626710900769346865086544 |
| Giải Sáu | 644640786 |
| Giải Bảy | 34672089 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,4,9 |
0 |
8,2 |
|
1 |
|
| 2,0 |
2 |
0,2 |
| 7,6 |
3 |
4,4,8 |
| 3,4,4,3 |
4 |
4,0,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6 |
| 8,5,8,9,8 |
6 |
7,7,9,8,3 |
| 6,6,9 |
7 |
3 |
| 6,0,8,8,3 |
8 |
9,6,6,8,6,8 |
| 8,6,9 |
9 |
0,7,9,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/08/2018
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 01/08/2018 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 41128 |
| Giải Nhất | 84415 |
| Giải Nhì | 0475558311 |
| Giải Ba | 115091674773342277660965033345 |
| Giải Tư | 7067579929690420 |
| Giải Năm | 891088645787796740072167 |
| Giải Sáu | 163419221 |
| Giải Bảy | 47141149 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,2,5 |
0 |
7,9 |
| 1,2,1 |
1 |
4,1,9,0,1,5 |
| 4 |
2 |
1,0,8 |
| 6 |
3 |
|
| 1,6 |
4 |
7,9,7,2,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,5,1 |
5 |
0,5 |
| 6 |
6 |
3,4,7,7,7,9,6 |
| 4,8,6,0,6,6,4 |
7 |
|
| 2 |
8 |
7 |
| 4,1,9,6,0 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 31/07/2018
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 31/07/2018 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 28236 |
| Giải Nhất | 77456 |
| Giải Nhì | 3689389823 |
| Giải Ba | 154468423272103256664639267876 |
| Giải Tư | 0301807672025826 |
| Giải Năm | 727435167737494407776783 |
| Giải Sáu | 139242061 |
| Giải Bảy | 70864851 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
0 |
1,2,3 |
| 5,6,0 |
1 |
6 |
| 4,0,3,9 |
2 |
6,3 |
| 8,0,9,2 |
3 |
9,7,2,6 |
| 7,4 |
4 |
8,2,4,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
1,6 |
| 8,1,7,2,4,6,7,5,3 |
6 |
1,6 |
| 3,7 |
7 |
0,4,7,6,6 |
| 4 |
8 |
6,3 |
| 3 |
9 |
2,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/07/2018
| Thứ hai | Hà Nội |
| 30/07/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 19672 |
| Giải Nhất | 28906 |
| Giải Nhì | 7878492305 |
| Giải Ba | 660065064161297480808082222435 |
| Giải Tư | 5692169772542443 |
| Giải Năm | 248788854083783825467922 |
| Giải Sáu | 624751598 |
| Giải Bảy | 81434490 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,8 |
0 |
6,5,6 |
| 8,5,4 |
1 |
|
| 2,9,2,7 |
2 |
4,2,2 |
| 4,8,4 |
3 |
8,5 |
| 4,2,5,8 |
4 |
3,4,6,3,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,3,0 |
5 |
1,4 |
| 4,0,0 |
6 |
|
| 8,9,9 |
7 |
2 |
| 9,3 |
8 |
1,7,5,3,0,4 |
|
9 |
0,8,2,7,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 29/07/2018
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 29/07/2018 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 69492 |
| Giải Nhất | 88817 |
| Giải Nhì | 2870213720 |
| Giải Ba | 035883648442466424338758694282 |
| Giải Tư | 8495516161925157 |
| Giải Năm | 213960410231395986931839 |
| Giải Sáu | 680759492 |
| Giải Bảy | 47014805 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,2 |
0 |
1,5,2 |
| 0,4,3,6 |
1 |
7 |
| 9,9,8,0,9 |
2 |
0 |
| 9,3 |
3 |
9,1,9,3 |
| 8 |
4 |
7,8,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,9 |
5 |
9,9,7 |
| 6,8 |
6 |
1,6 |
| 4,5,1 |
7 |
|
| 4,8 |
8 |
0,8,4,6,2 |
| 5,3,5,3 |
9 |
2,3,5,2,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/07/2018
| Thứ bảy | Nam Định |
| 28/07/2018 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 20833 |
| Giải Nhất | 16272 |
| Giải Nhì | 1291765181 |
| Giải Ba | 150648100525757896867846684411 |
| Giải Tư | 5278712462232967 |
| Giải Năm | 617185411759056286786857 |
| Giải Sáu | 467973894 |
| Giải Bảy | 47028464 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2,5 |
| 7,4,1,8 |
1 |
1,7 |
| 0,6,7 |
2 |
4,3 |
| 7,2,3 |
3 |
3 |
| 8,6,9,2,6 |
4 |
7,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
5 |
9,7,7 |
| 8,6 |
6 |
4,7,2,7,4,6 |
| 4,6,5,6,5,1 |
7 |
3,1,8,8,2 |
| 7,7 |
8 |
4,6,1 |
| 5 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/07/2018
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 27/07/2018 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 69031 |
| Giải Nhất | 60280 |
| Giải Nhì | 6367653151 |
| Giải Ba | 344964847735248313164706847937 |
| Giải Tư | 8891701222549796 |
| Giải Năm | 747401937260127737616266 |
| Giải Sáu | 326473183 |
| Giải Bảy | 70647919 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,6,8 |
0 |
|
| 6,9,5,3 |
1 |
9,2,6 |
| 1 |
2 |
6 |
| 7,8,9 |
3 |
7,1 |
| 6,7,5 |
4 |
8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4,1 |
| 2,6,9,9,1,7 |
6 |
4,0,1,6,8 |
| 7,7,3 |
7 |
0,9,3,4,7,7,6 |
| 4,6 |
8 |
3,0 |
| 7,1 |
9 |
3,1,6,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài