
Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025
Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 04/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 02/02/2013
| Thứ bảy | Nam Định |
| 02/02/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 39204 |
| Giải Nhất | 02533 |
| Giải Nhì | 3878726386 |
| Giải Ba | 333056271125187110974066427907 |
| Giải Tư | 7016868521176280 |
| Giải Năm | 417915835097131427252088 |
| Giải Sáu | 571273844 |
| Giải Bảy | 15879829 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
0 |
5,7,4 |
| 7,1 |
1 |
5,4,6,7,1 |
|
2 |
9,5 |
| 7,8,3 |
3 |
3 |
| 4,1,6,0 |
4 |
4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,2,8,0 |
5 |
|
| 1,8 |
6 |
4 |
| 8,9,1,8,9,0,8 |
7 |
1,3,9 |
| 9,8 |
8 |
7,3,8,5,0,7,7,6 |
| 2,7 |
9 |
8,7,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/02/2013
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 01/02/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 88498 |
| Giải Nhất | 35469 |
| Giải Nhì | 6493493468 |
| Giải Ba | 980680386642949467965749075587 |
| Giải Tư | 8534811941661080 |
| Giải Năm | 994415537500993377240602 |
| Giải Sáu | 548536932 |
| Giải Bảy | 97736115 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,8,9 |
0 |
0,2 |
| 6 |
1 |
5,9 |
| 3,0 |
2 |
4 |
| 7,5,3 |
3 |
6,2,3,4,4 |
| 4,2,3,3 |
4 |
8,4,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
5 |
3 |
| 3,6,6,9 |
6 |
1,6,8,6,8,9 |
| 9,8 |
7 |
3 |
| 4,6,6,9 |
8 |
0,7 |
| 1,4,6 |
9 |
7,6,0,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 31/01/2013
| Thứ năm | Hà Nội |
| 31/01/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 98944 |
| Giải Nhất | 07587 |
| Giải Nhì | 6797363382 |
| Giải Ba | 539818678598483112355228853726 |
| Giải Tư | 6246650144024884 |
| Giải Năm | 564612474040432323415306 |
| Giải Sáu | 308465140 |
| Giải Bảy | 18095217 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,4 |
0 |
9,8,6,1,2 |
| 4,0,8 |
1 |
8,7 |
| 5,0,8 |
2 |
3,6 |
| 2,8,7 |
3 |
5 |
| 8,4 |
4 |
0,6,7,0,1,6,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,8,3 |
5 |
2 |
| 4,0,4,2 |
6 |
5 |
| 1,4,8 |
7 |
3 |
| 1,0,8 |
8 |
4,1,5,3,8,2,7 |
| 0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/01/2013
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 30/01/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 42243 |
| Giải Nhất | 55262 |
| Giải Nhì | 6530306997 |
| Giải Ba | 138496656825430105682299101484 |
| Giải Tư | 8268162402677220 |
| Giải Năm | 300179204471027677512554 |
| Giải Sáu | 027438183 |
| Giải Bảy | 04687358 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,2,3 |
0 |
4,1,3 |
| 0,7,5,9 |
1 |
|
| 6 |
2 |
7,0,4,0 |
| 7,8,0,4 |
3 |
8,0 |
| 0,5,2,8 |
4 |
9,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8,1,4 |
| 7 |
6 |
8,8,7,8,8,2 |
| 2,6,9 |
7 |
3,1,6 |
| 6,5,3,6,6,6 |
8 |
3,4 |
| 4 |
9 |
1,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 29/01/2013
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 29/01/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 63532 |
| Giải Nhất | 74278 |
| Giải Nhì | 9983805123 |
| Giải Ba | 677293736274288008689717589286 |
| Giải Tư | 1721186972242084 |
| Giải Năm | 186200065024142627303238 |
| Giải Sáu | 938663366 |
| Giải Bảy | 47713199 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
0 |
6 |
| 7,3,2 |
1 |
|
| 6,6,3 |
2 |
4,6,1,4,9,3 |
| 6,2 |
3 |
1,8,0,8,8,2 |
| 2,2,8 |
4 |
7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
5 |
|
| 6,0,2,8 |
6 |
3,6,2,9,2,8 |
| 4 |
7 |
1,5,8 |
| 3,3,8,6,3,7 |
8 |
4,8,6 |
| 9,6,2 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/01/2013
| Thứ hai | Hà Nội |
| 28/01/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 06215 |
| Giải Nhất | 88124 |
| Giải Nhì | 3574231744 |
| Giải Ba | 659893332888621075048917787600 |
| Giải Tư | 5147988453373776 |
| Giải Năm | 080043639816759816339939 |
| Giải Sáu | 864652077 |
| Giải Bảy | 27253707 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,0 |
0 |
7,0,4,0 |
| 2 |
1 |
6,5 |
| 5,4 |
2 |
7,5,8,1,4 |
| 6,3 |
3 |
7,3,9,7 |
| 6,8,0,4,2 |
4 |
7,2,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,1 |
5 |
2 |
| 1,7 |
6 |
4,3 |
| 2,3,0,7,4,3,7 |
7 |
7,6,7 |
| 9,2 |
8 |
4,9 |
| 3,8 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/01/2013
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 27/01/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 99085 |
| Giải Nhất | 64266 |
| Giải Nhì | 7712198861 |
| Giải Ba | 226908172873935548356892981393 |
| Giải Tư | 5968711117771993 |
| Giải Năm | 733868211477982294544790 |
| Giải Sáu | 231903978 |
| Giải Bảy | 96576078 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,9,9 |
0 |
3 |
| 3,2,1,2,6 |
1 |
1 |
| 2 |
2 |
1,2,8,9,1 |
| 0,9,9 |
3 |
1,8,5,5 |
| 5 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,3,8 |
5 |
7,4 |
| 9,6 |
6 |
0,8,1,6 |
| 5,7,7 |
7 |
8,8,7,7 |
| 7,7,3,6,2 |
8 |
5 |
| 2 |
9 |
6,0,3,0,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài