
Kết quả xổ số kiến thiết 27/04/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 27/04/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/10/2024
Thứ ba | Quảng Ninh |
01/10/2024 | QN |
Giải Đặc Biệt | 94079 |
Giải Nhất | 60866 |
Giải Nhì | 1185282820 |
Giải Ba | 147662583716472769604778577279 |
Giải Tư | 9263235144608049 |
Giải Năm | 261297364758242605373993 |
Giải Sáu | 517864909 |
Giải Bảy | 43132956 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,6,2 |
0 |
9 |
5 |
1 |
3,7,2 |
1,7,5 |
2 |
9,6,0 |
4,1,9,6 |
3 |
6,7,7 |
6 |
4 |
3,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
6,8,1,2 |
5,3,2,6,6 |
6 |
4,3,0,6,0,6 |
1,3,3 |
7 |
2,9,9 |
5 |
8 |
5 |
2,0,4,7,7 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/09/2024
Thứ hai | Hà Nội |
30/09/2024 | HN |
Giải Đặc Biệt | 18840 |
Giải Nhất | 19728 |
Giải Nhì | 9421005607 |
Giải Ba | 118270868463074692658772908582 |
Giải Tư | 3611595347429393 |
Giải Năm | 247346230811772604740767 |
Giải Sáu | 892110105 |
Giải Bảy | 85490702 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,1,4 |
0 |
7,2,5,7 |
1,1 |
1 |
0,1,1,0 |
0,9,4,8 |
2 |
3,6,7,9,8 |
7,2,5,9 |
3 |
|
7,8,7 |
4 |
9,2,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,0,6 |
5 |
3 |
2 |
6 |
7,5 |
0,6,2,0 |
7 |
3,4,4 |
2 |
8 |
5,4,2 |
4,2 |
9 |
2,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 29/09/2024
Chủ nhật | Thái Bình |
29/09/2024 | TB |
Giải Đặc Biệt | 76086 |
Giải Nhất | 05076 |
Giải Nhì | 8645972177 |
Giải Ba | 025169216641540138403011237013 |
Giải Tư | 1435439132498117 |
Giải Năm | 453997275882609334962522 |
Giải Sáu | 237862310 |
Giải Bảy | 67228629 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,4,4 |
0 |
|
9 |
1 |
0,7,6,2,3 |
2,6,8,2,1 |
2 |
2,9,7,2 |
9,1 |
3 |
7,9,5 |
|
4 |
9,0,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
9 |
8,9,1,6,7,8 |
6 |
7,2,6 |
6,3,2,1,7 |
7 |
7,6 |
|
8 |
6,2,6 |
2,3,4,5 |
9 |
3,6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/09/2024
Thứ bảy | Nam Định |
28/09/2024 | ND |
Giải Đặc Biệt | 59119 |
Giải Nhất | 33419 |
Giải Nhì | 1387632777 |
Giải Ba | 501239524672226732722551414916 |
Giải Tư | 2311777411017325 |
Giải Năm | 081959157008257526981094 |
Giải Sáu | 034938791 |
Giải Bảy | 59388177 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
8,1 |
8,9,1,0 |
1 |
9,5,1,4,6,9,9 |
7 |
2 |
5,3,6 |
2 |
3 |
8,4,8 |
3,9,7,1 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,7,2 |
5 |
9 |
4,2,1,7 |
6 |
|
7,7 |
7 |
7,5,4,2,6,7 |
3,3,0,9 |
8 |
1 |
5,1,1,1 |
9 |
1,8,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/09/2024
Thứ sáu | Hải Phòng |
27/09/2024 | HP |
Giải Đặc Biệt | 16218 |
Giải Nhất | 03241 |
Giải Nhì | 5058009244 |
Giải Ba | 406611731108950474106192287851 |
Giải Tư | 6776401684038259 |
Giải Năm | 725235149905608915721974 |
Giải Sáu | 827017927 |
Giải Bảy | 85931664 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,1,8 |
0 |
5,3 |
6,1,5,4 |
1 |
6,7,4,6,1,0,8 |
5,7,2 |
2 |
7,7,2 |
9,0 |
3 |
|
6,1,7,4 |
4 |
4,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,0 |
5 |
2,9,0,1 |
1,7,1 |
6 |
4,1 |
2,1,2 |
7 |
2,4,6 |
1 |
8 |
5,9,0 |
8,5 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/09/2024
Thứ năm | Hà Nội |
26/09/2024 | HN |
Giải Đặc Biệt | 03027 |
Giải Nhất | 69240 |
Giải Nhì | 5592278012 |
Giải Ba | 868411854902718601342258477885 |
Giải Tư | 3776505400718196 |
Giải Năm | 184897469560629861337626 |
Giải Sáu | 359218805 |
Giải Bảy | 22546904 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,4 |
0 |
4,5 |
7,4 |
1 |
8,8,2 |
2,2,1 |
2 |
2,6,2,7 |
3 |
3 |
3,4 |
5,0,5,3,8 |
4 |
8,6,1,9,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,8 |
5 |
4,9,4 |
4,2,7,9 |
6 |
9,0 |
2 |
7 |
6,1 |
1,4,9,1 |
8 |
4,5 |
6,5,4 |
9 |
8,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/09/2024
Thứ tư | Bắc Ninh |
25/09/2024 | BN |
Giải Đặc Biệt | 77286 |
Giải Nhất | 14836 |
Giải Nhì | 7354721384 |
Giải Ba | 724417033522188333473879075207 |
Giải Tư | 0710246942133060 |
Giải Năm | 195833307700983634881943 |
Giải Sáu | 189338969 |
Giải Bảy | 90000428 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0,3,0,1,6,9 |
0 |
0,4,0,7 |
4 |
1 |
0,3 |
|
2 |
8 |
4,1 |
3 |
8,0,6,5,6 |
0,8 |
4 |
3,1,7,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
8 |
3,3,8 |
6 |
9,9,0 |
4,0,4 |
7 |
|
2,3,5,8,8 |
8 |
9,8,8,4,6 |
8,6,6 |
9 |
0,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài