
Kết quả xổ số kiến thiết 16/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 16/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/10/2018
| Thứ hai | Hà Nội |
| 01/10/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 29665 |
| Giải Nhất | 98527 |
| Giải Nhì | 6314087660 |
| Giải Ba | 236735824172142723304429598541 |
| Giải Tư | 5762547445969590 |
| Giải Năm | 749242161493424709935481 |
| Giải Sáu | 398244570 |
| Giải Bảy | 36162202 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,9,3,4,6 |
0 |
2 |
| 8,4,4 |
1 |
6,6 |
| 2,0,9,6,4 |
2 |
2,7 |
| 9,9,7 |
3 |
6,0 |
| 4,7 |
4 |
4,7,1,2,1,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,6 |
5 |
|
| 3,1,1,9 |
6 |
2,0,5 |
| 4,2 |
7 |
0,4,3 |
| 9 |
8 |
1 |
|
9 |
8,2,3,3,6,0,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/09/2018
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 30/09/2018 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 68455 |
| Giải Nhất | 71702 |
| Giải Nhì | 2163580267 |
| Giải Ba | 109133051943767436603987244129 |
| Giải Tư | 7747630712368129 |
| Giải Năm | 779725143675924275720525 |
| Giải Sáu | 156230899 |
| Giải Bảy | 53800870 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,7,3,6 |
0 |
8,7,2 |
|
1 |
4,3,9 |
| 4,7,7,0 |
2 |
5,9,9 |
| 5,1 |
3 |
0,6,5 |
| 1 |
4 |
2,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,2,3,5 |
5 |
3,6,5 |
| 5,3 |
6 |
7,0,7 |
| 9,4,0,6,6 |
7 |
0,5,2,2 |
| 0 |
8 |
0 |
| 9,2,1,2 |
9 |
9,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 29/09/2018
| Thứ bảy | Nam Định |
| 29/09/2018 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 08030 |
| Giải Nhất | 38852 |
| Giải Nhì | 5613606754 |
| Giải Ba | 217107417838100567982042537888 |
| Giải Tư | 9110424326538836 |
| Giải Năm | 828549623660607720089786 |
| Giải Sáu | 099733521 |
| Giải Bảy | 66400733 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,6,1,1,0,3 |
0 |
7,8,0 |
| 2 |
1 |
0,0 |
| 6,5 |
2 |
1,5 |
| 3,3,4,5 |
3 |
3,3,6,6,0 |
| 5 |
4 |
0,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,2 |
5 |
3,4,2 |
| 6,8,3,3 |
6 |
6,2,0 |
| 0,7 |
7 |
7,8 |
| 0,7,9,8 |
8 |
5,6,8 |
| 9 |
9 |
9,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/09/2018
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 28/09/2018 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 79356 |
| Giải Nhất | 52734 |
| Giải Nhì | 9089293815 |
| Giải Ba | 054905755719697570256301112902 |
| Giải Tư | 2298473781808424 |
| Giải Năm | 268527560492910551706907 |
| Giải Sáu | 620158866 |
| Giải Bảy | 32966867 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,7,8,9 |
0 |
5,7,2 |
| 1 |
1 |
1,5 |
| 3,9,0,9 |
2 |
0,4,5 |
|
3 |
2,7,4 |
| 2,3 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,0,2,1 |
5 |
8,6,7,6 |
| 9,6,5,5 |
6 |
8,7,6 |
| 6,0,3,5,9 |
7 |
0 |
| 6,5,9 |
8 |
5,0 |
|
9 |
6,2,8,0,7,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/09/2018
| Thứ năm | Hà Nội |
| 27/09/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 14915 |
| Giải Nhất | 55465 |
| Giải Nhì | 9322631112 |
| Giải Ba | 594422963710137053776146634610 |
| Giải Tư | 0008788049624784 |
| Giải Năm | 559096276847781417335166 |
| Giải Sáu | 210716940 |
| Giải Bảy | 70132453 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,1,4,9,8,1 |
0 |
8 |
|
1 |
3,0,6,4,0,2,5 |
| 6,4,1 |
2 |
4,7,6 |
| 1,5,3 |
3 |
3,7,7 |
| 2,1,8 |
4 |
0,7,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,1 |
5 |
3 |
| 1,6,6,2 |
6 |
6,2,6,5 |
| 2,4,3,3,7 |
7 |
0,7 |
| 0 |
8 |
0,4 |
|
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/09/2018
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 26/09/2018 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 49222 |
| Giải Nhất | 63538 |
| Giải Nhì | 7186977421 |
| Giải Ba | 819511886387208052985087802628 |
| Giải Tư | 0442635643822086 |
| Giải Năm | 132318912984452462545562 |
| Giải Sáu | 857378081 |
| Giải Bảy | 85084784 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
8,8 |
| 8,9,5,2 |
1 |
|
| 6,4,8,2 |
2 |
3,4,8,1,2 |
| 2,6 |
3 |
8 |
| 8,8,2,5 |
4 |
7,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
5 |
7,4,6,1 |
| 5,8 |
6 |
2,3,9 |
| 4,5 |
7 |
8,8 |
| 0,7,0,9,7,2,3 |
8 |
5,4,1,4,2,6 |
| 6 |
9 |
1,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/09/2018
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 25/09/2018 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 69654 |
| Giải Nhất | 16245 |
| Giải Nhì | 3322502470 |
| Giải Ba | 231479473486411417234945535449 |
| Giải Tư | 0081296951082015 |
| Giải Năm | 433715046374500865491387 |
| Giải Sáu | 676179850 |
| Giải Bảy | 51120154 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,7 |
0 |
1,4,8,8 |
| 5,0,8,1 |
1 |
2,5,1 |
| 1 |
2 |
3,5 |
| 2 |
3 |
7,4 |
| 5,0,7,3,5 |
4 |
9,7,9,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,5,2,4 |
5 |
1,4,0,5,4 |
| 7 |
6 |
9 |
| 3,8,4 |
7 |
6,9,4,0 |
| 0,0 |
8 |
7,1 |
| 7,4,6,4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài