
Kết quả xổ số kiến thiết 16/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 16/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/01/2018
| Thứ hai | Hà Nội |
| 01/01/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 91662 |
| Giải Nhất | 94944 |
| Giải Nhì | 5362514837 |
| Giải Ba | 850142175031212547075469054681 |
| Giải Tư | 8994281610429743 |
| Giải Năm | 862753713803975920678743 |
| Giải Sáu | 015677702 |
| Giải Bảy | 29325836 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,9 |
0 |
2,3,7 |
| 7,8 |
1 |
5,6,4,2 |
| 3,0,4,1,6 |
2 |
9,7,5 |
| 0,4,4 |
3 |
2,6,7 |
| 9,1,4 |
4 |
3,2,3,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,2 |
5 |
8,9,0 |
| 3,1 |
6 |
7,2 |
| 7,2,6,0,3 |
7 |
7,1 |
| 5 |
8 |
1 |
| 2,5 |
9 |
4,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 31/12/2017
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 31/12/2017 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 73459 |
| Giải Nhất | 86961 |
| Giải Nhì | 9860131544 |
| Giải Ba | 180880962146340625511164807578 |
| Giải Tư | 0072320836267485 |
| Giải Năm | 148127296097144798644388 |
| Giải Sáu | 542022024 |
| Giải Bảy | 11362199 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
0 |
8,1 |
| 1,2,8,2,5,0,6 |
1 |
1 |
| 4,2,7 |
2 |
1,2,4,9,6,1 |
|
3 |
6 |
| 2,6,4 |
4 |
2,7,0,8,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
5 |
1,9 |
| 3,2 |
6 |
4,1 |
| 9,4 |
7 |
2,8 |
| 8,0,8,4,7 |
8 |
1,8,5,8 |
| 9,2,5 |
9 |
9,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/12/2017
| Thứ bảy | Nam Định |
| 30/12/2017 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 61773 |
| Giải Nhất | 20030 |
| Giải Nhì | 9455889831 |
| Giải Ba | 875580716092229877713822476912 |
| Giải Tư | 9233846865008739 |
| Giải Năm | 174624433681779512898211 |
| Giải Sáu | 621420633 |
| Giải Bảy | 31565196 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,0,6,3 |
0 |
0 |
| 3,5,2,8,1,7,3 |
1 |
1,2 |
| 1 |
2 |
1,0,9,4 |
| 3,4,3,7 |
3 |
1,3,3,9,1,0 |
| 2 |
4 |
6,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
5 |
6,1,8,8 |
| 5,9,4 |
6 |
8,0 |
|
7 |
1,3 |
| 6,5,5 |
8 |
1,9 |
| 8,3,2 |
9 |
6,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 29/12/2017
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 29/12/2017 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 53773 |
| Giải Nhất | 47056 |
| Giải Nhì | 5248909403 |
| Giải Ba | 748478490585178939414022444737 |
| Giải Tư | 1073212778111781 |
| Giải Năm | 506801528223294873150377 |
| Giải Sáu | 548865724 |
| Giải Bảy | 23283207 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
7,5,3 |
| 1,8,4 |
1 |
5,1 |
| 3,5 |
2 |
3,8,4,3,7,4 |
| 2,2,7,0,7 |
3 |
2,7 |
| 2,2 |
4 |
8,8,7,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,1,0 |
5 |
2,6 |
| 5 |
6 |
5,8 |
| 0,7,2,4,3 |
7 |
7,3,8,3 |
| 2,4,6,4,7 |
8 |
1,9 |
| 8 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/12/2017
| Thứ năm | Hà Nội |
| 28/12/2017 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 59705 |
| Giải Nhất | 95527 |
| Giải Nhì | 6534734078 |
| Giải Ba | 096673695286803459476790665035 |
| Giải Tư | 1272278141932559 |
| Giải Năm | 848020744058539782463929 |
| Giải Sáu | 080518178 |
| Giải Bảy | 47038078 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,8,8 |
0 |
3,3,6,5 |
| 8 |
1 |
8 |
| 7,5 |
2 |
9,7 |
| 0,9,0 |
3 |
5 |
| 7 |
4 |
7,6,7,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,0 |
5 |
8,9,2 |
| 4,0 |
6 |
7 |
| 4,9,6,4,4,2 |
7 |
8,8,4,2,8 |
| 7,1,7,5,7 |
8 |
0,0,0,1 |
| 2,5 |
9 |
7,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/12/2017
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 27/12/2017 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 84416 |
| Giải Nhất | 81974 |
| Giải Nhì | 4198158301 |
| Giải Ba | 449803139841202145011602078865 |
| Giải Tư | 3111319743282836 |
| Giải Năm | 243058084849621475806407 |
| Giải Sáu | 252932114 |
| Giải Bảy | 08522598 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,8,8,2 |
0 |
8,8,7,2,1,1 |
| 1,0,8,0 |
1 |
4,4,1,6 |
| 5,5,3,0 |
2 |
5,8,0 |
|
3 |
2,0,6 |
| 1,1,7 |
4 |
9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,6 |
5 |
2,2 |
| 3,1 |
6 |
5 |
| 0,9 |
7 |
4 |
| 0,9,0,2,9 |
8 |
0,0,1 |
| 4 |
9 |
8,7,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/12/2017
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 26/12/2017 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 12404 |
| Giải Nhất | 28263 |
| Giải Nhì | 9854762066 |
| Giải Ba | 288189581372806483127810932681 |
| Giải Tư | 8762305883109516 |
| Giải Năm | 315264624989789124586228 |
| Giải Sáu | 637309541 |
| Giải Bảy | 15632389 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
0 |
9,6,9,4 |
| 4,9,8 |
1 |
5,0,6,8,3,2 |
| 5,6,6,1 |
2 |
3,8 |
| 6,2,1,6 |
3 |
7 |
| 0 |
4 |
1,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
5 |
2,8,8 |
| 1,0,6 |
6 |
3,2,2,6,3 |
| 3,4 |
7 |
|
| 5,2,5,1 |
8 |
9,9,1 |
| 8,0,8,0 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài