Kết quả xổ số kiến thiết 29/04/2025
Kết quả xổ số Long An - 31/10/2020
Thứ bảy |
Loại vé: 10K5
|
Giải Đặc Biệt |
270610 |
30.tr |
77539 |
20.tr |
01446 |
10.tr |
5845304243 |
3.tr |
57224869485850492662689980516786726 |
1.tr |
8260 |
400n |
071704991654 |
200n |
913 |
100n |
07 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,1 |
0 |
7,4 |
|
1 |
3,7,0 |
6 |
2 |
4,6 |
1,5,4 |
3 |
9 |
5,2,0 |
4 |
8,3,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4,3 |
2,4 |
6 |
0,2,7 |
0,1,6 |
7 |
|
4,9 |
8 |
|
9,3 |
9 |
9,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 24/10/2020
Thứ bảy |
Loại vé: 10K4
|
Giải Đặc Biệt |
602634 |
30.tr |
60157 |
20.tr |
04964 |
10.tr |
7314549262 |
3.tr |
46653687073346850786205135292648464 |
1.tr |
6424 |
400n |
644843152230 |
200n |
274 |
100n |
36 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
7 |
|
1 |
5,3 |
6 |
2 |
4,6 |
5,1 |
3 |
6,0,4 |
7,2,6,6,3 |
4 |
8,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,4 |
5 |
3,7 |
3,8,2 |
6 |
8,4,2,4 |
0,5 |
7 |
4 |
4,6 |
8 |
6 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 17/10/2020
Thứ bảy |
Loại vé: 10K3
|
Giải Đặc Biệt |
907062 |
30.tr |
52899 |
20.tr |
52949 |
10.tr |
0167204485 |
3.tr |
06560020479461396356070748891204370 |
1.tr |
2820 |
400n |
988813735174 |
200n |
384 |
100n |
12 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,6,7 |
0 |
|
|
1 |
2,3,2 |
1,1,7,6 |
2 |
0 |
7,1 |
3 |
|
8,7,7 |
4 |
7,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
6 |
5 |
6 |
0,2 |
4 |
7 |
3,4,4,0,2 |
8 |
8 |
4,8,5 |
4,9 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 10/10/2020
Thứ bảy |
Loại vé: 10K2
|
Giải Đặc Biệt |
988247 |
30.tr |
06146 |
20.tr |
29295 |
10.tr |
7311217829 |
3.tr |
56821483955112387013136132077090819 |
1.tr |
5724 |
400n |
109548450111 |
200n |
458 |
100n |
38 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
|
1,2 |
1 |
1,3,3,9,2 |
1 |
2 |
4,1,3,9 |
2,1,1 |
3 |
8 |
2 |
4 |
5,6,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,4,9,9 |
5 |
8 |
4 |
6 |
|
4 |
7 |
0 |
3,5 |
8 |
|
1,2 |
9 |
5,5,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 03/10/2020
Thứ bảy |
Loại vé: 10K1
|
Giải Đặc Biệt |
634248 |
30.tr |
82713 |
20.tr |
66403 |
10.tr |
9600533412 |
3.tr |
79285092845844110963893962886164872 |
1.tr |
5170 |
400n |
843512448732 |
200n |
934 |
100n |
67 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
5,3 |
4,6 |
1 |
2,3 |
3,7,1 |
2 |
|
6,0,1 |
3 |
4,5,2 |
3,4,8 |
4 |
4,1,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,8,0 |
5 |
|
9 |
6 |
7,3,1 |
6 |
7 |
0,2 |
4 |
8 |
5,4 |
|
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 26/09/2020
Thứ bảy |
Loại vé: 9K4
|
Giải Đặc Biệt |
453558 |
30.tr |
77320 |
20.tr |
89996 |
10.tr |
4502352393 |
3.tr |
62242970756377146752927652546542241 |
1.tr |
6412 |
400n |
822661917831 |
200n |
370 |
100n |
91 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,2 |
0 |
|
9,9,3,7,4 |
1 |
2 |
1,4,5 |
2 |
6,3,0 |
2,9 |
3 |
1 |
|
4 |
2,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6,6 |
5 |
2,8 |
2,9 |
6 |
5,5 |
|
7 |
0,5,1 |
5 |
8 |
|
|
9 |
1,1,3,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 19/09/2020
Thứ bảy |
Loại vé: 9K3
|
Giải Đặc Biệt |
072445 |
30.tr |
25343 |
20.tr |
86920 |
10.tr |
2880247844 |
3.tr |
71743170257396194307915636810759679 |
1.tr |
9700 |
400n |
045348532351 |
200n |
580 |
100n |
46 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,0,2 |
0 |
0,7,7,2 |
5,6 |
1 |
|
0 |
2 |
5,0 |
5,5,4,6,4 |
3 |
|
4 |
4 |
6,3,4,3,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,4 |
5 |
3,3,1 |
4 |
6 |
1,3 |
0,0 |
7 |
9 |
|
8 |
0 |
7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài