
Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 30/04/2025
Kết quả xổ số Long An - 20/02/2021
Thứ bảy |
Loại vé: 2K3
|
Giải Đặc Biệt |
504948 |
30.tr |
46271 |
20.tr |
26781 |
10.tr |
9229526098 |
3.tr |
76083092843727851908819174856632767 |
1.tr |
8420 |
400n |
643100893271 |
200n |
930 |
100n |
74 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2 |
0 |
8 |
3,7,8,7 |
1 |
7 |
|
2 |
0 |
8 |
3 |
0,1 |
7,8 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
|
6 |
6 |
6,7 |
1,6 |
7 |
4,1,8,1 |
7,0,9,4 |
8 |
9,3,4,1 |
8 |
9 |
5,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 13/02/2021
Thứ bảy |
Loại vé: 2K2
|
Giải Đặc Biệt |
949865 |
30.tr |
24476 |
20.tr |
25255 |
10.tr |
4955343269 |
3.tr |
61888866079362679275190789663872529 |
1.tr |
1881 |
400n |
825331632391 |
200n |
883 |
100n |
46 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
7 |
9,8 |
1 |
|
|
2 |
6,9 |
8,5,6,5 |
3 |
8 |
|
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,5,6 |
5 |
3,3,5 |
4,2,7 |
6 |
3,9,5 |
0 |
7 |
5,8,6 |
8,7,3 |
8 |
3,1,8 |
2,6 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 06/02/2021
Thứ bảy |
Loại vé: 2K1
|
Giải Đặc Biệt |
734643 |
30.tr |
48421 |
20.tr |
33372 |
10.tr |
2801074704 |
3.tr |
02360409368956262677062672400348520 |
1.tr |
0096 |
400n |
508828846151 |
200n |
721 |
100n |
95 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2,1 |
0 |
3,4 |
2,5,2 |
1 |
0 |
6,7 |
2 |
1,0,1 |
0,4 |
3 |
6 |
8,0 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
1 |
9,3 |
6 |
0,2,7 |
7,6 |
7 |
7,2 |
8 |
8 |
8,4 |
|
9 |
5,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 30/01/2021
Thứ bảy |
Loại vé: 1K5
|
Giải Đặc Biệt |
967228 |
30.tr |
60631 |
20.tr |
03937 |
10.tr |
4989710209 |
3.tr |
30634377346765863422412893244313810 |
1.tr |
9978 |
400n |
096738872174 |
200n |
382 |
100n |
47 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
9 |
3 |
1 |
0 |
8,2 |
2 |
2,8 |
4 |
3 |
4,4,7,1 |
7,3,3 |
4 |
7,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8 |
|
6 |
7 |
4,6,8,9,3 |
7 |
4,8 |
7,5,2 |
8 |
2,7,9 |
8,0 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 23/01/2021
Thứ bảy |
Loại vé: 1K4
|
Giải Đặc Biệt |
800867 |
30.tr |
21510 |
20.tr |
33197 |
10.tr |
9530508692 |
3.tr |
85904048591609763908587932667761865 |
1.tr |
8246 |
400n |
426953988709 |
200n |
428 |
100n |
06 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
6,9,4,8,5 |
|
1 |
0 |
9 |
2 |
8 |
9 |
3 |
|
0 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,0 |
5 |
9 |
0,4 |
6 |
9,5,7 |
9,7,9,6 |
7 |
7 |
2,9,0 |
8 |
|
6,0,5 |
9 |
8,7,3,2,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 16/01/2021
Thứ bảy |
Loại vé: 1K3
|
Giải Đặc Biệt |
268376 |
30.tr |
06945 |
20.tr |
16923 |
10.tr |
1140176534 |
3.tr |
67494299897666752488453422591863260 |
1.tr |
8100 |
400n |
899867073576 |
200n |
540 |
100n |
41 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,0,6 |
0 |
7,0,1 |
4,0 |
1 |
8 |
4 |
2 |
3 |
2 |
3 |
4 |
9,3 |
4 |
1,0,2,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
|
7,7 |
6 |
7,0 |
0,6 |
7 |
6,6 |
9,8,1 |
8 |
9,8 |
8 |
9 |
8,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 09/01/2021
Thứ bảy |
Loại vé: 1K2
|
Giải Đặc Biệt |
639489 |
30.tr |
67618 |
20.tr |
19059 |
10.tr |
8606677102 |
3.tr |
16308452430320952932360800371976633 |
1.tr |
7347 |
400n |
953814971071 |
200n |
478 |
100n |
13 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
8,9,2 |
7 |
1 |
3,9,8 |
3,0 |
2 |
|
1,4,3 |
3 |
8,2,3 |
|
4 |
7,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
9 |
6 |
6 |
6 |
9,4 |
7 |
8,1 |
7,3,0,1 |
8 |
0,9 |
0,1,5,8 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài