
Kết quả xổ số kiến thiết 29/04/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 29/04/2025
Kết quả xổ số Long An - 17/5/2014
Thứ bảy |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
20.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 10/05/2014
Thứ bảy |
Loại vé: 5K2
|
Giải Đặc Biệt |
421423 |
30.tr |
69609 |
20.tr |
84869 |
10.tr |
1094947457 |
3.tr |
24163918264109852946423151550018024 |
1.tr |
3584 |
400n |
864910697331 |
200n |
478 |
100n |
13 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
0,9 |
3 |
1 |
3,5 |
|
2 |
6,4,3 |
1,6,2 |
3 |
1 |
8,2 |
4 |
9,6,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
7 |
2,4 |
6 |
9,3,9 |
5 |
7 |
8 |
7,9 |
8 |
4 |
4,6,4,6,0 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 03/05/2014
Thứ bảy |
Loại vé: 5K1
|
Giải Đặc Biệt |
943203 |
30.tr |
98430 |
20.tr |
80597 |
10.tr |
3899368052 |
3.tr |
2554261093999306871220536394123375 |
1.tr |
9206 |
400n |
277392189344 |
200n |
787 |
100n |
88 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,3 |
0 |
6,3 |
4 |
1 |
8,2 |
4,1,5 |
2 |
|
7,9,5,9,0 |
3 |
0,0 |
4 |
4 |
4,2,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
3,2 |
0 |
6 |
|
8,9 |
7 |
3,5 |
8,1 |
8 |
8,7 |
|
9 |
3,3,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 26/04/2014
Thứ bảy |
Loại vé: 4K4
|
Giải Đặc Biệt |
377259 |
30.tr |
14703 |
20.tr |
97010 |
10.tr |
6763652431 |
3.tr |
36584244998112948270691327619327262 |
1.tr |
3875 |
400n |
25901558114 |
200n |
146 |
100n |
49 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,7,1 |
0 |
3 |
3 |
1 |
4,0 |
3,6 |
2 |
9 |
9,0 |
3 |
2,6,1 |
1,8 |
4 |
9,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
8,9 |
4,3 |
6 |
2 |
|
7 |
5,0 |
5 |
8 |
4 |
4,9,2,5 |
9 |
0,9,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 19/04/2014
Thứ bảy |
Loại vé: 4K3
|
Giải Đặc Biệt |
338636 |
30.tr |
24021 |
20.tr |
30136 |
10.tr |
1406478263 |
3.tr |
5666464264737809832080909737124032 |
1.tr |
6866 |
400n |
280085495020 |
200n |
145 |
100n |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,0,2,8,2 |
0 |
0,0,9 |
7,2 |
1 |
|
3 |
2 |
0,0,1 |
6 |
3 |
2,6,6 |
6,6,6 |
4 |
5,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
|
6,3,3 |
6 |
6,4,4,4,3 |
|
7 |
1 |
|
8 |
0 |
4,0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 12/04/2014
Thứ bảy |
Loại vé: 4K2
|
Giải Đặc Biệt |
36110 |
30.tr |
12658 |
20.tr |
52924 |
10.tr |
7982940410 |
3.tr |
54596637740616860092553122721815 |
1.tr |
5667 |
400n |
555785475883 |
200n |
510 |
100n |
83 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,1,1 |
0 |
9 |
3 |
1 |
0,6,5,0,0 |
7 |
2 |
9,4 |
8,8 |
3 |
1 |
2 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
7,9,8 |
1 |
6 |
7 |
5,4,6,7 |
7 |
7,2 |
5 |
8 |
3,3 |
5,0,2 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 05/04/2014
Thứ bảy |
Loại vé: 4K1
|
Giải Đặc Biệt |
62616 |
30.tr |
46043 |
20.tr |
17696 |
10.tr |
3055722288 |
3.tr |
4524422255532654877717266245960855 |
1.tr |
5519 |
400n |
263723167844 |
200n |
287 |
100n |
94 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
|
1 |
6,9,6 |
|
2 |
6,6 |
4 |
3 |
7 |
9,4,4 |
4 |
4,4,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,5 |
5 |
5,9,5,7 |
1,2,2,9,1 |
6 |
|
8,3,7,5 |
7 |
7 |
8 |
8 |
7,8 |
1,5 |
9 |
4,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài