Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Kết quả xổ số Long An - 17/4/2021
Thứ bảy |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
20.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 10/04/2021
Thứ bảy |
Loại vé: 4K2
|
Giải Đặc Biệt |
160815 |
30.tr |
73661 |
20.tr |
12839 |
10.tr |
4482558490 |
3.tr |
71414292017846124315517644082748945 |
1.tr |
5126 |
400n |
109289150924 |
200n |
196 |
100n |
83 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
1 |
0,6,6 |
1 |
5,4,5,5 |
9 |
2 |
4,6,7,5 |
8 |
3 |
9 |
2,1,6 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,1,4,2,1 |
5 |
|
9,2 |
6 |
1,4,1 |
2 |
7 |
|
|
8 |
3 |
3 |
9 |
6,2,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 03/04/2021
Thứ bảy |
Loại vé: 4K1
|
Giải Đặc Biệt |
376601 |
30.tr |
92534 |
20.tr |
88649 |
10.tr |
1709467874 |
3.tr |
33322520907290288452259175120736707 |
1.tr |
2296 |
400n |
432151598820 |
200n |
080 |
100n |
83 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,2,9 |
0 |
2,7,7,1 |
2,0 |
1 |
7 |
2,0,5 |
2 |
1,0,2 |
8 |
3 |
4 |
9,7,3 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
9,2 |
9 |
6 |
|
1,0,0 |
7 |
4 |
|
8 |
3,0 |
5,4 |
9 |
6,0,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 27/03/2021
Thứ bảy |
Loại vé: 3K4
|
Giải Đặc Biệt |
090664 |
30.tr |
72539 |
20.tr |
54944 |
10.tr |
8984747112 |
3.tr |
23397183044426364238216103413167459 |
1.tr |
3781 |
400n |
375173618199 |
200n |
229 |
100n |
70 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,1 |
0 |
4 |
5,6,8,3 |
1 |
0,2 |
1 |
2 |
9 |
6 |
3 |
8,1,9 |
0,4,6 |
4 |
7,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
1,9 |
|
6 |
1,3,4 |
9,4 |
7 |
0 |
3 |
8 |
1 |
2,9,5,3 |
9 |
9,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 20/03/2021
Thứ bảy |
Loại vé: 3K3
|
Giải Đặc Biệt |
042869 |
30.tr |
87587 |
20.tr |
08962 |
10.tr |
8822085044 |
3.tr |
28424608824524569644036137446544503 |
1.tr |
2784 |
400n |
893425310623 |
200n |
460 |
100n |
99 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2 |
0 |
3 |
3 |
1 |
3 |
8,6 |
2 |
3,4,0 |
2,1,0 |
3 |
4,1 |
3,8,2,4,4 |
4 |
5,4,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,6 |
5 |
|
|
6 |
0,5,2,9 |
8 |
7 |
|
|
8 |
4,2,7 |
9,6 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 13/03/2021
Thứ bảy |
Loại vé: 3K2
|
Giải Đặc Biệt |
925877 |
30.tr |
88427 |
20.tr |
21283 |
10.tr |
2131820966 |
3.tr |
48475184868796662516775438557955980 |
1.tr |
7806 |
400n |
468922483131 |
200n |
480 |
100n |
48 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,8 |
0 |
6 |
3 |
1 |
6,8 |
|
2 |
7 |
4,8 |
3 |
1 |
|
4 |
8,8,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
|
0,8,6,1,6 |
6 |
6,6 |
2,7 |
7 |
5,9,7 |
4,4,1 |
8 |
0,9,6,0,3 |
8,7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 06/03/2021
Thứ bảy |
Loại vé: 3K1
|
Giải Đặc Biệt |
777809 |
30.tr |
95650 |
20.tr |
26380 |
10.tr |
7665107070 |
3.tr |
95963901639363954091351641504071634 |
1.tr |
8912 |
400n |
708302371185 |
200n |
990 |
100n |
48 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,4,7,8,5 |
0 |
9 |
9,5 |
1 |
2 |
1 |
2 |
|
8,6,6 |
3 |
7,9,4 |
6,3 |
4 |
8,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
1,0 |
|
6 |
3,3,4 |
3 |
7 |
0 |
4 |
8 |
3,5,0 |
3,0 |
9 |
0,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài