Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Kết quả xổ số Long An - 10/02/2018
Thứ bảy |
Loại vé: 2K
|
Giải Đặc Biệt |
985816 |
30.tr |
01753 |
20.tr |
42372 |
10.tr |
1150681040 |
3.tr |
98374184915683463012668635560312266 |
1.tr |
5032 |
400n |
653752051985 |
200n |
208 |
100n |
62 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
8,5,3,6 |
9 |
1 |
2,6 |
6,3,1,7 |
2 |
|
6,0,5 |
3 |
7,2,4 |
7,3 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,8 |
5 |
3 |
6,0,1 |
6 |
2,3,6 |
3 |
7 |
4,2 |
0 |
8 |
5 |
|
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 03/02/2018
Thứ bảy |
Loại vé: 2K1
|
Giải Đặc Biệt |
585969 |
30.tr |
72138 |
20.tr |
08830 |
10.tr |
8004395009 |
3.tr |
90880778572679990525761330512574452 |
1.tr |
5525 |
400n |
387864460494 |
200n |
405 |
100n |
81 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,3 |
0 |
5,9 |
8 |
1 |
|
5 |
2 |
5,5,5 |
3,4 |
3 |
3,0,8 |
9 |
4 |
6,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,2,2,2 |
5 |
7,2 |
4 |
6 |
9 |
5 |
7 |
8 |
7,3 |
8 |
1,0 |
9,0,6 |
9 |
4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 27/01/2018
Thứ bảy |
Loại vé: 1K4
|
Giải Đặc Biệt |
619207 |
30.tr |
42016 |
20.tr |
00532 |
10.tr |
6176512364 |
3.tr |
24701790722230204410584117931949660 |
1.tr |
0798 |
400n |
414096558506 |
200n |
343 |
100n |
63 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,1,6 |
0 |
6,1,2,7 |
0,1 |
1 |
0,1,9,6 |
7,0,3 |
2 |
|
6,4 |
3 |
2 |
6 |
4 |
3,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,6 |
5 |
5 |
0,1 |
6 |
3,0,5,4 |
0 |
7 |
2 |
9 |
8 |
|
1 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 20/01/2018
Thứ bảy |
Loại vé: 7K1
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
20.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 13/01/2018
Thứ bảy |
Loại vé: 1K2
|
Giải Đặc Biệt |
527008 |
30.tr |
67734 |
20.tr |
00201 |
10.tr |
6762332920 |
3.tr |
64113515765446392473162310198935105 |
1.tr |
1329 |
400n |
911512390790 |
200n |
549 |
100n |
82 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,2 |
0 |
5,1,8 |
3,0 |
1 |
5,3 |
8 |
2 |
9,3,0 |
1,6,7,2 |
3 |
9,1,4 |
3 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,0 |
5 |
|
7 |
6 |
3 |
|
7 |
6,3 |
0 |
8 |
2,9 |
4,3,2,8 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 06/01/2018
Thứ bảy |
Loại vé: 1K1
|
Giải Đặc Biệt |
405014 |
30.tr |
75870 |
20.tr |
58115 |
10.tr |
7077426121 |
3.tr |
47266134494490531067820050515430640 |
1.tr |
6423 |
400n |
824238002535 |
200n |
176 |
100n |
96 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,4,7 |
0 |
0,5,5 |
2 |
1 |
5,4 |
4 |
2 |
3,1 |
2 |
3 |
5 |
5,7,1 |
4 |
2,9,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,0,0,1 |
5 |
4 |
9,7,6 |
6 |
6,7 |
6 |
7 |
6,4,0 |
|
8 |
|
4 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 30/12/2017
Thứ bảy |
Loại vé: 12K5
|
Giải Đặc Biệt |
243203 |
30.tr |
09776 |
20.tr |
04941 |
10.tr |
3951686698 |
3.tr |
21743428089179048061858947152765919 |
1.tr |
3467 |
400n |
593609599726 |
200n |
456 |
100n |
78 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
8,3 |
6,4 |
1 |
9,6 |
|
2 |
6,7 |
4,0 |
3 |
6 |
9 |
4 |
3,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,9 |
5,3,2,1,7 |
6 |
7,1 |
6,2 |
7 |
8,6 |
7,0,9 |
8 |
|
5,1 |
9 |
0,4,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài