
Kết quả xổ số kiến thiết 15/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 15/11/2025
Kết quả xổ số Long An - 07/08/2021
| Thứ bảy |
Loại vé: XSLA
|
| Giải Đặc Biệt |
|
| 30.tr |
|
| 20.tr |
|
| 10.tr |
|
| 3.tr |
|
| 1.tr |
|
| 400n |
|
| 200n |
|
| 100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 31/07/2021
| Thứ bảy |
Loại vé: XSLA
|
| Giải Đặc Biệt |
|
| 30.tr |
|
| 20.tr |
|
| 10.tr |
|
| 3.tr |
|
| 1.tr |
|
| 400n |
|
| 200n |
|
| 100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 24/07/2021
| Thứ bảy |
Loại vé: XSLA
|
| Giải Đặc Biệt |
|
| 30.tr |
|
| 20.tr |
|
| 10.tr |
|
| 3.tr |
|
| 1.tr |
|
| 400n |
|
| 200n |
|
| 100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 17/07/2021
| Thứ bảy |
Loại vé: XSLA
|
| Giải Đặc Biệt |
|
| 30.tr |
|
| 20.tr |
|
| 10.tr |
|
| 3.tr |
|
| 1.tr |
|
| 400n |
|
| 200n |
|
| 100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 10/07/2021
| Thứ bảy |
Loại vé: XSLA
|
| Giải Đặc Biệt |
|
| 30.tr |
|
| 20.tr |
|
| 10.tr |
|
| 3.tr |
|
| 1.tr |
|
| 400n |
|
| 200n |
|
| 100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 03/07/2021
| Thứ bảy |
Loại vé: 7K1
|
| Giải Đặc Biệt |
925909 |
| 30.tr |
15363 |
| 20.tr |
72463 |
| 10.tr |
0400072851 |
| 3.tr |
73148274917870939446081872575889076 |
| 1.tr |
3817 |
| 400n |
839614180702 |
| 200n |
611 |
| 100n |
81 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
0 |
2,9,0,9 |
| 8,1,9,5 |
1 |
1,8,7 |
| 0 |
2 |
|
| 6,6 |
3 |
|
|
4 |
8,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8,1 |
| 9,4,7 |
6 |
3,3 |
| 1,8 |
7 |
6 |
| 1,4,5 |
8 |
1,7 |
| 0,0 |
9 |
6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 26/06/2021
| Thứ bảy |
Loại vé: 6K4
|
| Giải Đặc Biệt |
040828 |
| 30.tr |
93790 |
| 20.tr |
27691 |
| 10.tr |
8543452249 |
| 3.tr |
35926667808830910969349694108850984 |
| 1.tr |
8386 |
| 400n |
174956080976 |
| 200n |
140 |
| 100n |
64 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,8,9 |
0 |
8,9 |
| 9 |
1 |
|
|
2 |
6,8 |
|
3 |
4 |
| 6,8,3 |
4 |
0,9,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
| 7,8,2 |
6 |
4,9,9 |
|
7 |
6 |
| 0,8,2 |
8 |
6,0,8,4 |
| 4,0,6,6,4 |
9 |
1,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài