Kết quả xổ số kiến thiết 01/05/2025
Kết quả xổ số Long An - 05/5/2018
Thứ bảy |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
20.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 28/04/2018
Thứ bảy |
Loại vé: 4K4
|
Giải Đặc Biệt |
697378 |
30.tr |
71093 |
20.tr |
87464 |
10.tr |
7146861826 |
3.tr |
34645318468120626354457194973697279 |
1.tr |
5573 |
400n |
424756611375 |
200n |
860 |
100n |
41 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
6 |
4,6 |
1 |
9 |
|
2 |
6 |
7,9 |
3 |
6 |
5,6 |
4 |
1,7,5,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,4 |
5 |
4 |
4,0,3,2 |
6 |
0,1,8,4 |
4 |
7 |
5,3,9,8 |
6,7 |
8 |
|
1,7 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 21/04/2018
Thứ bảy |
Loại vé: 4K3
|
Giải Đặc Biệt |
981394 |
30.tr |
60539 |
20.tr |
97596 |
10.tr |
7719496122 |
3.tr |
84593410337291341734363320447715456 |
1.tr |
9145 |
400n |
852077688989 |
200n |
165 |
100n |
31 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
|
3 |
1 |
3 |
3,2 |
2 |
0,2 |
9,3,1 |
3 |
1,3,4,2,9 |
3,9,9 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,4 |
5 |
6 |
5,9 |
6 |
5,8 |
7 |
7 |
7 |
6 |
8 |
9 |
8,3 |
9 |
3,4,6,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 14/04/2018
Thứ bảy |
Loại vé: 4K2
|
Giải Đặc Biệt |
825634 |
30.tr |
05810 |
20.tr |
57576 |
10.tr |
4747489451 |
3.tr |
07284162498746205199058236880175366 |
1.tr |
9234 |
400n |
097844448367 |
200n |
353 |
100n |
01 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
1,1 |
0,0,5 |
1 |
0 |
6 |
2 |
3 |
5,2 |
3 |
4,4 |
4,3,8,7,3 |
4 |
4,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3,1 |
6,7 |
6 |
7,2,6 |
6 |
7 |
8,4,6 |
7 |
8 |
4 |
4,9 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 07/04/2018
Thứ bảy |
Loại vé: 4K1
|
Giải Đặc Biệt |
675643 |
30.tr |
74099 |
20.tr |
27078 |
10.tr |
8380687933 |
3.tr |
95967213840520441385662950288625635 |
1.tr |
1481 |
400n |
717764559990 |
200n |
004 |
100n |
70 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9 |
0 |
4,4,6 |
8 |
1 |
|
|
2 |
|
3,4 |
3 |
5,3 |
0,8,0 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,8,9,3 |
5 |
5 |
8,0 |
6 |
7 |
7,6 |
7 |
0,7,8 |
7 |
8 |
1,4,5,6 |
9 |
9 |
0,5,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 31/03/2018
Thứ bảy |
Loại vé: 3K5
|
Giải Đặc Biệt |
600987 |
30.tr |
44431 |
20.tr |
60797 |
10.tr |
7133371821 |
3.tr |
86733783313173036495189231618133373 |
1.tr |
6920 |
400n |
245677248835 |
200n |
458 |
100n |
01 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,3 |
0 |
1 |
0,3,8,2,3 |
1 |
|
|
2 |
4,0,3,1 |
3,2,7,3 |
3 |
5,3,1,0,3,1 |
2 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,9 |
5 |
8,6 |
5 |
6 |
|
9,8 |
7 |
3 |
5 |
8 |
1,7 |
|
9 |
5,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 24/03/2018
Thứ bảy |
Loại vé: 3K4
|
Giải Đặc Biệt |
436211 |
30.tr |
01234 |
20.tr |
84816 |
10.tr |
0397085066 |
3.tr |
06857028721681302751397441356109001 |
1.tr |
0247 |
400n |
623920132004 |
200n |
663 |
100n |
60 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,7 |
0 |
4,1 |
5,6,0,1 |
1 |
3,3,6,1 |
7 |
2 |
|
6,1,1 |
3 |
9,4 |
0,4,3 |
4 |
7,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
7,1 |
6,1 |
6 |
0,3,1,6 |
4,5 |
7 |
2,0 |
|
8 |
|
3 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài