Kết quả xổ số kiến thiết 09/11/2025
Kết quả xổ số Kon Tum - 25/10/2015
| Chủ nhật |
Loại vé: KT
|
| Giải Đặc Biệt |
982794 |
| Giải Nhất |
93357 |
| Giải Nhì |
48948 |
| Giải Ba |
8456210904 |
| Giải Tư |
10465048097646598532341461782679452 |
| Giải Năm |
0013 |
| Giải Sáu |
209274866570 |
| Giải Bảy |
886 |
| Giải Tám |
25 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
0 |
9,4 |
|
1 |
3 |
| 9,3,5,6 |
2 |
5,6 |
| 1 |
3 |
2 |
| 0,9 |
4 |
6,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,6,6 |
5 |
2,7 |
| 8,8,4,2 |
6 |
5,5,2 |
| 5 |
7 |
0 |
| 4 |
8 |
6,6 |
| 0 |
9 |
2,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kon Tum - 18/10/2015
| Chủ nhật |
Loại vé: KT
|
| Giải Đặc Biệt |
094481 |
| Giải Nhất |
83437 |
| Giải Nhì |
09673 |
| Giải Ba |
3269459083 |
| Giải Tư |
72790521785631216653444622078320651 |
| Giải Năm |
5182 |
| Giải Sáu |
410804555129 |
| Giải Bảy |
993 |
| Giải Tám |
73 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
8 |
| 5,8 |
1 |
2 |
| 8,1,6 |
2 |
9 |
| 7,9,5,8,8,7 |
3 |
7 |
| 9 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
5 |
5,3,1 |
|
6 |
2 |
| 3 |
7 |
3,8,3 |
| 0,7 |
8 |
2,3,3,1 |
| 2 |
9 |
3,0,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kon Tum - 11/10/2015
| Chủ nhật |
Loại vé: KT
|
| Giải Đặc Biệt |
527325 |
| Giải Nhất |
25774 |
| Giải Nhì |
45157 |
| Giải Ba |
30365 |
| Giải Tư |
339358421694563211169228469154 |
| Giải Năm |
2479 |
| Giải Sáu |
29662622 |
| Giải Bảy |
839 |
| Giải Tám |
77 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
|
1 |
6,6 |
| 2 |
2 |
2,5 |
| 6 |
3 |
9,5 |
| 8,5,7 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,6,2 |
5 |
4,7 |
| 6,1,1 |
6 |
6,3,5 |
| 7,5 |
7 |
7,9,4 |
|
8 |
4 |
| 3,7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kon Tum - 04/10/2015
| Chủ nhật |
Loại vé: KT
|
| Giải Đặc Biệt |
791324 |
| Giải Nhất |
98226 |
| Giải Nhì |
97687 |
| Giải Ba |
23853 |
| Giải Tư |
445845965457967207309048236872 |
| Giải Năm |
0199 |
| Giải Sáu |
52333444 |
| Giải Bảy |
602 |
| Giải Tám |
80 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,3 |
0 |
2 |
|
1 |
|
| 0,8,7 |
2 |
6,4 |
| 3,5 |
3 |
3,0 |
| 4,8,5,2 |
4 |
4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4,3 |
| 2 |
6 |
7 |
| 6,8 |
7 |
2 |
|
8 |
0,4,2,7 |
| 9 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kon Tum - 27/09/2015
| Chủ nhật |
Loại vé: KT
|
| Giải Đặc Biệt |
050934 |
| Giải Nhất |
68343 |
| Giải Nhì |
59902 |
| Giải Ba |
0904806461 |
| Giải Tư |
23490217700044321971692715178853755 |
| Giải Năm |
2340 |
| Giải Sáu |
043552581595 |
| Giải Bảy |
695 |
| Giải Tám |
74 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,9,7 |
0 |
2 |
| 7,7,6 |
1 |
|
| 0 |
2 |
|
| 4,4 |
3 |
5,4 |
| 7,3 |
4 |
0,3,8,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,3,9,5 |
5 |
8,5 |
|
6 |
1 |
|
7 |
4,0,1,1 |
| 5,8,4 |
8 |
8 |
|
9 |
5,5,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kon Tum - 20/09/2015
| Chủ nhật |
Loại vé: KT
|
| Giải Đặc Biệt |
160608 |
| Giải Nhất |
67187 |
| Giải Nhì |
66179 |
| Giải Ba |
7524950622 |
| Giải Tư |
23784552687890026071530122974183766 |
| Giải Năm |
5797 |
| Giải Sáu |
045657261341 |
| Giải Bảy |
829 |
| Giải Tám |
65 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
0 |
0,8 |
| 4,7,4 |
1 |
2 |
| 1,2 |
2 |
9,6,2 |
|
3 |
|
| 8 |
4 |
1,1,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
5 |
6 |
| 5,2,6 |
6 |
5,8,6 |
| 9,8 |
7 |
1,9 |
| 6,0 |
8 |
4,7 |
| 2,4,7 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kon Tum - 13/09/2015
| Chủ nhật |
Loại vé: KT
|
| Giải Đặc Biệt |
310954 |
| Giải Nhất |
80682 |
| Giải Nhì |
27354 |
| Giải Ba |
5221594786 |
| Giải Tư |
04401344549065265562542991480425969 |
| Giải Năm |
2581 |
| Giải Sáu |
744023794821 |
| Giải Bảy |
176 |
| Giải Tám |
93 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
0 |
1,4 |
| 2,8,0 |
1 |
5 |
| 5,6,8 |
2 |
1 |
| 9 |
3 |
|
| 5,0,5,5 |
4 |
0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
5 |
4,2,4,4 |
| 7,8 |
6 |
2,9 |
|
7 |
6,9 |
|
8 |
1,6,2 |
| 7,9,6 |
9 |
3,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài