Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025
 
	
  
    Kết quả xổ số Kon Tum - 24/10/2021
  
  
    | Chủ nhật | 
			
				 Loại vé: SKT 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				380238 | 
			
			| Giải Nhất | 
				76477 | 
			
			| Giải Nhì | 
				63662 | 
			
			| Giải Ba | 
				9574287084 | 
			
			| Giải Tư | 
				07748194454989706237811063831300790 | 
			
			| Giải Năm | 
				6739 | 
			
			| Giải Sáu | 
				971701130625 | 
			
			| Giải Bảy | 
				308 | 
			
			| Giải Tám | 
				41 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 9 | 
			0 | 
			8,6 | 
			
			| 4 | 
			1 | 
			7,3,3 | 
			
			| 4,6 | 
			2 | 
			5 | 
			
			| 1,1 | 
			3 | 
			9,7,8 | 
			
			| 8 | 
			4 | 
			1,8,5,2 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 2,4 | 
			5 | 
			 | 
			
			| 0 | 
			6 | 
			2 | 
			
			| 1,9,3,7 | 
			7 | 
			7 | 
			
			| 0,4,3 | 
			8 | 
			4 | 
			
			| 3 | 
			9 | 
			7,0 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Kon Tum - 17/10/2021
  
  
    | Chủ nhật | 
			
				 Loại vé: SKT 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				818869 | 
			
			| Giải Nhất | 
				27643 | 
			
			| Giải Nhì | 
				77429 | 
			
			| Giải Ba | 
				4228274314 | 
			
			| Giải Tư | 
				56031928578202844999287751657812399 | 
			
			| Giải Năm | 
				8016 | 
			
			| Giải Sáu | 
				916179931353 | 
			
			| Giải Bảy | 
				281 | 
			
			| Giải Tám | 
				84 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			 | 
			0 | 
			 | 
			
			| 8,6,3 | 
			1 | 
			6,4 | 
			
			| 8 | 
			2 | 
			8,9 | 
			
			| 9,5,4 | 
			3 | 
			1 | 
			
			| 8,1 | 
			4 | 
			3 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 7 | 
			5 | 
			3,7 | 
			
			| 1 | 
			6 | 
			1,9 | 
			
			| 5 | 
			7 | 
			5,8 | 
			
			| 2,7 | 
			8 | 
			4,1,2 | 
			
			| 9,9,2,6 | 
			9 | 
			3,9,9 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Kon Tum - 10/10/2021
  
  
    | Chủ nhật | 
			
				 Loại vé: SKT 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				258145 | 
			
			| Giải Nhất | 
				59053 | 
			
			| Giải Nhì | 
				42157 | 
			
			| Giải Ba | 
				2081208226 | 
			
			| Giải Tư | 
				40726973803414953818430909597923366 | 
			
			| Giải Năm | 
				8882 | 
			
			| Giải Sáu | 
				459567960171 | 
			
			| Giải Bảy | 
				737 | 
			
			| Giải Tám | 
				13 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 8,9 | 
			0 | 
			 | 
			
			| 7 | 
			1 | 
			3,8,2 | 
			
			| 8,1 | 
			2 | 
			6,6 | 
			
			| 1,5 | 
			3 | 
			7 | 
			
			 | 
			4 | 
			9,5 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 9,4 | 
			5 | 
			7,3 | 
			
			| 9,2,6,2 | 
			6 | 
			6 | 
			
			| 3,5 | 
			7 | 
			1,9 | 
			
			| 1 | 
			8 | 
			2,0 | 
			
			| 4,7 | 
			9 | 
			5,6,0 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Kon Tum - 03/10/2021
  
  
    | Chủ nhật | 
			
				 Loại vé: SKT 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				762724 | 
			
			| Giải Nhất | 
				05077 | 
			
			| Giải Nhì | 
				37023 | 
			
			| Giải Ba | 
				6792582416 | 
			
			| Giải Tư | 
				80353971405253215165737802108637295 | 
			
			| Giải Năm | 
				6145 | 
			
			| Giải Sáu | 
				129598481749 | 
			
			| Giải Bảy | 
				641 | 
			
			| Giải Tám | 
				39 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 4,8 | 
			0 | 
			 | 
			
			| 4 | 
			1 | 
			6 | 
			
			| 3 | 
			2 | 
			5,3,4 | 
			
			| 5,2 | 
			3 | 
			9,2 | 
			
			| 2 | 
			4 | 
			1,8,9,5,0 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 9,4,6,9,2 | 
			5 | 
			3 | 
			
			| 8,1 | 
			6 | 
			5 | 
			
			| 7 | 
			7 | 
			7 | 
			
			| 4 | 
			8 | 
			0,6 | 
			
			| 3,4 | 
			9 | 
			5,5 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Kon Tum - 26/09/2021
  
  
    | Chủ nhật | 
			
				 Loại vé: SKT 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				504248 | 
			
			| Giải Nhất | 
				57081 | 
			
			| Giải Nhì | 
				72085 | 
			
			| Giải Ba | 
				3247203257 | 
			
			| Giải Tư | 
				19780255122104201076551240616287597 | 
			
			| Giải Năm | 
				5600 | 
			
			| Giải Sáu | 
				928652359221 | 
			
			| Giải Bảy | 
				736 | 
			
			| Giải Tám | 
				06 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 0,8 | 
			0 | 
			6,0 | 
			
			| 2,8 | 
			1 | 
			2 | 
			
			| 1,4,6,7 | 
			2 | 
			1,4 | 
			
			 | 
			3 | 
			6,5 | 
			
			| 2 | 
			4 | 
			2,8 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 3,8 | 
			5 | 
			7 | 
			
			| 0,3,8,7 | 
			6 | 
			2 | 
			
			| 9,5 | 
			7 | 
			6,2 | 
			
			| 4 | 
			8 | 
			6,0,5,1 | 
			
			 | 
			9 | 
			7 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Kon Tum - 19/09/2021
  
  
    | Chủ nhật | 
			
				 Loại vé: SKT 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				806545 | 
			
			| Giải Nhất | 
				12891 | 
			
			| Giải Nhì | 
				80695 | 
			
			| Giải Ba | 
				9974607264 | 
			
			| Giải Tư | 
				03687473638631965971306601944083011 | 
			
			| Giải Năm | 
				1875 | 
			
			| Giải Sáu | 
				742011685402 | 
			
			| Giải Bảy | 
				085 | 
			
			| Giải Tám | 
				13 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 2,6,4 | 
			0 | 
			2 | 
			
			| 7,1,9 | 
			1 | 
			3,9,1 | 
			
			| 0 | 
			2 | 
			0 | 
			
			| 1,6 | 
			3 | 
			 | 
			
			| 6 | 
			4 | 
			0,6,5 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 8,7,9,4 | 
			5 | 
			 | 
			
			| 4 | 
			6 | 
			8,3,0,4 | 
			
			| 8 | 
			7 | 
			5,1 | 
			
			| 6 | 
			8 | 
			5,7 | 
			
			| 1 | 
			9 | 
			5,1 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Kon Tum - 12/09/2021
  
  
    | Chủ nhật | 
			
				 Loại vé: SKT 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				517767 | 
			
			| Giải Nhất | 
				37010 | 
			
			| Giải Nhì | 
				73939 | 
			
			| Giải Ba | 
				7941826560 | 
			
			| Giải Tư | 
				15427897723669619490807423914314608 | 
			
			| Giải Năm | 
				8848 | 
			
			| Giải Sáu | 
				821022324644 | 
			
			| Giải Bảy | 
				987 | 
			
			| Giải Tám | 
				23 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 1,9,6,1 | 
			0 | 
			8 | 
			
			 | 
			1 | 
			0,8,0 | 
			
			| 3,7,4 | 
			2 | 
			3,7 | 
			
			| 2,4 | 
			3 | 
			2,9 | 
			
			| 4 | 
			4 | 
			4,8,2,3 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			 | 
			5 | 
			 | 
			
			| 9 | 
			6 | 
			0,7 | 
			
			| 8,2,6 | 
			7 | 
			2 | 
			
			| 4,0,1 | 
			8 | 
			7 | 
			
			| 3 | 
			9 | 
			6,0 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài