Kết quả xổ số kiến thiết 28/04/2025
Kết quả xổ số Kon Tum - 24/01/2016
Chủ nhật |
Loại vé: KT
|
Giải Đặc Biệt |
392215 |
Giải Nhất |
10956 |
Giải Nhì |
10247 |
Giải Ba |
7660385268 |
Giải Tư |
48060304747232731794530710841579871 |
Giải Năm |
2047 |
Giải Sáu |
004615320196 |
Giải Bảy |
348 |
Giải Tám |
46 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
3 |
7,7 |
1 |
5,5 |
3 |
2 |
7 |
0 |
3 |
2 |
7,9 |
4 |
6,8,6,7,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,1 |
5 |
6 |
4,4,9,5 |
6 |
0,8 |
4,2,4 |
7 |
4,1,1 |
4,6 |
8 |
|
|
9 |
6,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kon Tum - 17/01/2016
Chủ nhật |
Loại vé: KT
|
Giải Đặc Biệt |
964062 |
Giải Nhất |
67504 |
Giải Nhì |
79394 |
Giải Ba |
1650934624 |
Giải Tư |
36123707801964397945761985279475357 |
Giải Năm |
4491 |
Giải Sáu |
840572489828 |
Giải Bảy |
158 |
Giải Tám |
49 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
5,9,4 |
9 |
1 |
|
6 |
2 |
8,3,4 |
2,4 |
3 |
|
9,2,9,0 |
4 |
9,8,3,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,4 |
5 |
8,7 |
|
6 |
2 |
5 |
7 |
|
5,4,2,9 |
8 |
0 |
4,0 |
9 |
1,8,4,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kon Tum - 10/01/2016
Chủ nhật |
Loại vé: KT
|
Giải Đặc Biệt |
846800 |
Giải Nhất |
46048 |
Giải Nhì |
25242 |
Giải Ba |
2441342690 |
Giải Tư |
95061794488692721887514043096953827 |
Giải Năm |
5953 |
Giải Sáu |
500750038965 |
Giải Bảy |
797 |
Giải Tám |
43 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0 |
0 |
7,3,4,0 |
6 |
1 |
3 |
4 |
2 |
7,7 |
4,0,5,1 |
3 |
|
0 |
4 |
3,8,2,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
3 |
|
6 |
5,1,9 |
9,0,2,8,2 |
7 |
|
4,4 |
8 |
7 |
6 |
9 |
7,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kon Tum - 03/01/2016
Chủ nhật |
Loại vé: KT
|
Giải Đặc Biệt |
510486 |
Giải Nhất |
34395 |
Giải Nhì |
09465 |
Giải Ba |
0833166824 |
Giải Tư |
35531637390224414931470333000845503 |
Giải Năm |
3309 |
Giải Sáu |
795404529451 |
Giải Bảy |
602 |
Giải Tám |
41 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2,9,8,3 |
4,5,3,3,3 |
1 |
|
0,5 |
2 |
4 |
3,0 |
3 |
1,9,1,3,1 |
5,4,2 |
4 |
1,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,9 |
5 |
4,2,1 |
8 |
6 |
5 |
|
7 |
|
0 |
8 |
6 |
0,3 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kon Tum - 27/12/2015
Chủ nhật |
Loại vé: KT
|
Giải Đặc Biệt |
496545 |
Giải Nhất |
49720 |
Giải Nhì |
40136 |
Giải Ba |
9152440431 |
Giải Tư |
06239474928033093315675349293135586 |
Giải Năm |
1877 |
Giải Sáu |
963059653837 |
Giải Bảy |
653 |
Giải Tám |
55 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,3,2 |
0 |
|
3,3 |
1 |
5 |
9 |
2 |
4,0 |
5 |
3 |
0,7,9,0,4,1,1,6 |
3,2 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,6,1,4 |
5 |
5,3 |
8,3 |
6 |
5 |
3,7 |
7 |
7 |
|
8 |
6 |
3 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kon Tum - 20/12/2015
Chủ nhật |
Loại vé: KT
|
Giải Đặc Biệt |
908882 |
Giải Nhất |
10910 |
Giải Nhì |
97872 |
Giải Ba |
1432053702 |
Giải Tư |
98020057800368999027217086436666249 |
Giải Năm |
5920 |
Giải Sáu |
383440861489 |
Giải Bảy |
515 |
Giải Tám |
60 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2,2,8,2,1 |
0 |
8,2 |
|
1 |
5,0 |
0,7,8 |
2 |
0,0,7,0 |
|
3 |
4 |
3 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
|
8,6 |
6 |
0,6 |
2 |
7 |
2 |
0 |
8 |
6,9,0,9,2 |
8,8,4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kon Tum - 13/12/2015
Chủ nhật |
Loại vé: KT
|
Giải Đặc Biệt |
696650 |
Giải Nhất |
21684 |
Giải Nhì |
85937 |
Giải Ba |
7230984257 |
Giải Tư |
38351874527737633271113992098188886 |
Giải Năm |
6523 |
Giải Sáu |
758877585855 |
Giải Bảy |
250 |
Giải Tám |
62 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,5 |
0 |
9 |
5,7,8 |
1 |
|
6,5 |
2 |
3 |
2 |
3 |
7 |
8 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
0,8,5,1,2,7,0 |
7,8 |
6 |
2 |
5,3 |
7 |
6,1 |
8,5 |
8 |
8,1,6,4 |
9,0 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài