Kết quả xổ số kiến thiết 29/04/2025
Kết quả xổ số Kon Tum - 23/5/2021
Chủ nhật |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
Giải Nhất |
|
Giải Nhì |
|
Giải Ba |
|
Giải Tư |
|
Giải Năm |
|
Giải Sáu |
|
Giải Bảy |
|
Giải Tám |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kon Tum - 16/05/2021
Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
Giải Đặc Biệt |
226436 |
Giải Nhất |
89088 |
Giải Nhì |
27218 |
Giải Ba |
1766229447 |
Giải Tư |
79526850802026995344242797860496360 |
Giải Năm |
8133 |
Giải Sáu |
050791233741 |
Giải Bảy |
887 |
Giải Tám |
06 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,6 |
0 |
6,7,4 |
4 |
1 |
8 |
6 |
2 |
3,6 |
2,3 |
3 |
3,6 |
4,0 |
4 |
1,4,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
0,2,3 |
6 |
9,0,2 |
8,0,4 |
7 |
9 |
1,8 |
8 |
7,0,8 |
6,7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kon Tum - 09/05/2021
Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
Giải Đặc Biệt |
572332 |
Giải Nhất |
83781 |
Giải Nhì |
07811 |
Giải Ba |
9465579918 |
Giải Tư |
21281232904517793795750931399898233 |
Giải Năm |
6390 |
Giải Sáu |
112784701248 |
Giải Bảy |
230 |
Giải Tám |
50 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,3,7,9,9 |
0 |
|
8,1,8 |
1 |
8,1 |
3 |
2 |
7 |
9,3 |
3 |
0,3,2 |
|
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,5 |
5 |
0,5 |
|
6 |
|
2,7 |
7 |
0,7 |
4,9,1 |
8 |
1,1 |
|
9 |
0,0,5,3,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kon Tum - 02/05/2021
Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
Giải Đặc Biệt |
267034 |
Giải Nhất |
31960 |
Giải Nhì |
55351 |
Giải Ba |
4808633145 |
Giải Tư |
64361163326569795488196513746107458 |
Giải Năm |
1425 |
Giải Sáu |
758620386162 |
Giải Bảy |
793 |
Giải Tám |
10 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,6 |
0 |
|
6,5,6,5 |
1 |
0 |
6,3 |
2 |
5 |
9 |
3 |
8,2,4 |
3 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,4 |
5 |
1,8,1 |
8,8 |
6 |
2,1,1,0 |
9 |
7 |
|
3,8,5 |
8 |
6,8,6 |
|
9 |
3,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kon Tum - 25/04/2021
Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
Giải Đặc Biệt |
549217 |
Giải Nhất |
38433 |
Giải Nhì |
87220 |
Giải Ba |
2331482433 |
Giải Tư |
40429897463213165552163309431243343 |
Giải Năm |
4810 |
Giải Sáu |
069980260131 |
Giải Bảy |
499 |
Giải Tám |
95 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,3,2 |
0 |
|
3,3 |
1 |
0,2,4,7 |
5,1 |
2 |
6,9,0 |
4,3,3 |
3 |
1,1,0,3,3 |
1 |
4 |
6,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
2 |
2,4 |
6 |
|
1 |
7 |
|
|
8 |
|
9,9,2 |
9 |
5,9,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kon Tum - 18/04/2021
Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
Giải Đặc Biệt |
396030 |
Giải Nhất |
61676 |
Giải Nhì |
39691 |
Giải Ba |
1603672032 |
Giải Tư |
55714301911557827321322471803052498 |
Giải Năm |
9945 |
Giải Sáu |
057723087203 |
Giải Bảy |
283 |
Giải Tám |
33 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,3 |
0 |
8,3 |
9,2,9 |
1 |
4 |
3 |
2 |
1 |
3,8,0 |
3 |
3,0,6,2,0 |
1 |
4 |
5,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
|
3,7 |
6 |
|
7,4 |
7 |
7,8,6 |
0,7,9 |
8 |
3 |
|
9 |
1,8,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kon Tum - 11/04/2021
Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
Giải Đặc Biệt |
368993 |
Giải Nhất |
11947 |
Giải Nhì |
09032 |
Giải Ba |
7056331701 |
Giải Tư |
42834202018406711289828795284722564 |
Giải Năm |
5617 |
Giải Sáu |
686990364320 |
Giải Bảy |
989 |
Giải Tám |
59 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
1,1 |
0,0 |
1 |
7 |
3 |
2 |
0 |
6,9 |
3 |
6,4,2 |
3,6 |
4 |
7,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
9 |
3 |
6 |
9,7,4,3 |
1,6,4,4 |
7 |
9 |
|
8 |
9,9 |
5,8,6,8,7 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài