
Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 30/04/2025
Kết quả xổ số Kon Tum - 22/2/2015
Chủ nhật |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
Giải Nhất |
|
Giải Nhì |
|
Giải Ba |
|
Giải Tư |
|
Giải Năm |
|
Giải Sáu |
|
Giải Bảy |
|
Giải Tám |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kon Tum - 15/02/2015
Chủ nhật |
Loại vé: KT
|
Giải Đặc Biệt |
059706 |
Giải Nhất |
58795 |
Giải Nhì |
78052 |
Giải Ba |
1839223804 |
Giải Tư |
30391301974915777871709787871789071 |
Giải Năm |
7426 |
Giải Sáu |
248733152043 |
Giải Bảy |
983 |
Giải Tám |
82 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
4,6 |
9,7,7 |
1 |
5,7 |
8,9,5 |
2 |
6 |
8,4 |
3 |
|
0 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,9 |
5 |
7,2 |
2,0 |
6 |
|
8,9,5,1 |
7 |
1,8,1 |
7 |
8 |
2,3,7 |
|
9 |
1,7,2,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kon Tum - 08/02/2015
Chủ nhật |
Loại vé: KT
|
Giải Đặc Biệt |
836633 |
Giải Nhất |
73361 |
Giải Nhì |
41668 |
Giải Ba |
1384673312 |
Giải Tư |
49897103664996392760376029380191637 |
Giải Năm |
3764 |
Giải Sáu |
067651038893 |
Giải Bảy |
886 |
Giải Tám |
47 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
3,2,1 |
0,6 |
1 |
2 |
0,1 |
2 |
|
0,9,6,3 |
3 |
7,3 |
6 |
4 |
7,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
8,7,6,4 |
6 |
4,6,3,0,8,1 |
4,9,3 |
7 |
6 |
6 |
8 |
6 |
|
9 |
3,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kon Tum - 01/02/2015
Chủ nhật |
Loại vé: KT
|
Giải Đặc Biệt |
032324 |
Giải Nhất |
48911 |
Giải Nhì |
69758 |
Giải Ba |
9911894133 |
Giải Tư |
78820662072690479502051114959343045 |
Giải Năm |
2910 |
Giải Sáu |
120558442784 |
Giải Bảy |
971 |
Giải Tám |
33 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,2 |
0 |
5,7,4,2 |
7,1,1 |
1 |
0,1,8,1 |
0 |
2 |
0,4 |
3,9,3 |
3 |
3,3 |
4,8,0,2 |
4 |
4,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,4 |
5 |
8 |
|
6 |
|
0 |
7 |
1 |
1,5 |
8 |
4 |
|
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kon Tum - 25/01/2015
Chủ nhật |
Loại vé: KT
|
Giải Đặc Biệt |
431106 |
Giải Nhất |
17273 |
Giải Nhì |
20968 |
Giải Ba |
8837843112 |
Giải Tư |
02014289286472844154348039376222622 |
Giải Năm |
8590 |
Giải Sáu |
452222395144 |
Giải Bảy |
278 |
Giải Tám |
11 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
3,6 |
1 |
1 |
1,4,2 |
2,6,2,1 |
2 |
2,8,8,2 |
0,7 |
3 |
9 |
4,1,5 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4 |
0 |
6 |
2,8 |
|
7 |
8,8,3 |
7,2,2,7,6 |
8 |
|
3 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kon Tum - 18/01/2015
Chủ nhật |
Loại vé: KT
|
Giải Đặc Biệt |
597238 |
Giải Nhất |
14138 |
Giải Nhì |
53697 |
Giải Ba |
3142436761 |
Giải Tư |
68468648266770493896947813261586904 |
Giải Năm |
4917 |
Giải Sáu |
222585795713 |
Giải Bảy |
909 |
Giải Tám |
59 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9,4,4 |
8,6 |
1 |
3,7,5 |
|
2 |
5,6,4 |
1 |
3 |
8,8 |
0,0,2 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,1 |
5 |
9 |
2,9 |
6 |
8,1 |
1,9 |
7 |
9 |
6,3,3 |
8 |
1 |
5,0,7 |
9 |
6,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kon Tum - 11/01/2015
Chủ nhật |
Loại vé: KT
|
Giải Đặc Biệt |
313679 |
Giải Nhất |
10422 |
Giải Nhì |
36138 |
Giải Ba |
4062433135 |
Giải Tư |
15173190845209240894304127376150377 |
Giải Năm |
7150 |
Giải Sáu |
227906072701 |
Giải Bảy |
097 |
Giải Tám |
18 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
7,1 |
0,6 |
1 |
8,2 |
9,1,2 |
2 |
4,2 |
7 |
3 |
5,8 |
8,9,2 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
0 |
|
6 |
1 |
9,0,7 |
7 |
9,3,7,9 |
1,3 |
8 |
4 |
7,7 |
9 |
7,2,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài