Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 04/11/2025
 
	
  
    Kết quả xổ số Kon Tum - 17/2/2013
  
  
    | Chủ nhật | 
			
				 Loại vé:  
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				  | 
			
			| Giải Nhất | 
				  | 
			
			| Giải Nhì | 
				  | 
			
			| Giải Ba | 
				  | 
			
			| Giải Tư | 
				  | 
			
			| Giải Năm | 
				  | 
			
			| Giải Sáu | 
				  | 
			
			| Giải Bảy | 
				  | 
			
			| Giải Tám | 
				  | 
			
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Kon Tum - 10/02/2013
  
  
    | Chủ nhật | 
			
				 Loại vé: XSKT 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				138247 | 
			
			| Giải Nhất | 
				65304 | 
			
			| Giải Nhì | 
				08773 | 
			
			| Giải Ba | 
				7927472099 | 
			
			| Giải Tư | 
				68608814619220456969290101159802102 | 
			
			| Giải Năm | 
				5349 | 
			
			| Giải Sáu | 
				923964565188 | 
			
			| Giải Bảy | 
				926 | 
			
			| Giải Tám | 
				06 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 1 | 
			0 | 
			6,8,4,2,4 | 
			
			| 6 | 
			1 | 
			0 | 
			
			| 0 | 
			2 | 
			6 | 
			
			| 7 | 
			3 | 
			9 | 
			
			| 0,7,0 | 
			4 | 
			9,7 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			 | 
			5 | 
			6 | 
			
			| 0,2,5 | 
			6 | 
			1,9 | 
			
			| 4 | 
			7 | 
			4,3 | 
			
			| 8,0,9 | 
			8 | 
			8 | 
			
			| 3,4,6,9 | 
			9 | 
			8,9 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Kon Tum - 03/02/2013
  
  
    | Chủ nhật | 
			
				 Loại vé: XSKT 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				838013 | 
			
			| Giải Nhất | 
				24546 | 
			
			| Giải Nhì | 
				02751 | 
			
			| Giải Ba | 
				4372798807 | 
			
			| Giải Tư | 
				69229082969864112420101995376145625 | 
			
			| Giải Năm | 
				4226 | 
			
			| Giải Sáu | 
				829073617502 | 
			
			| Giải Bảy | 
				611 | 
			
			| Giải Tám | 
				72 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 9,2 | 
			0 | 
			2,7 | 
			
			| 1,6,4,6,5 | 
			1 | 
			1,3 | 
			
			| 7,0 | 
			2 | 
			6,9,0,5,7 | 
			
			| 1 | 
			3 | 
			 | 
			
			 | 
			4 | 
			1,6 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 2 | 
			5 | 
			1 | 
			
			| 2,9,4 | 
			6 | 
			1,1 | 
			
			| 2,0 | 
			7 | 
			2 | 
			
			 | 
			8 | 
			 | 
			
			| 2,9 | 
			9 | 
			0,6,9 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Kon Tum - 27/01/2013
  
  
    | Chủ nhật | 
			
				 Loại vé: XSKT 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				355162 | 
			
			| Giải Nhất | 
				20644 | 
			
			| Giải Nhì | 
				08348 | 
			
			| Giải Ba | 
				6578130663 | 
			
			| Giải Tư | 
				86047748687949307461612347274434944 | 
			
			| Giải Năm | 
				7485 | 
			
			| Giải Sáu | 
				286286779480 | 
			
			| Giải Bảy | 
				907 | 
			
			| Giải Tám | 
				36 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 8 | 
			0 | 
			7 | 
			
			| 6,8 | 
			1 | 
			 | 
			
			| 6,6 | 
			2 | 
			 | 
			
			| 9,6 | 
			3 | 
			6,4 | 
			
			| 3,4,4,4 | 
			4 | 
			7,4,4,8,4 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 8 | 
			5 | 
			 | 
			
			| 3 | 
			6 | 
			2,8,1,3,2 | 
			
			| 0,7,4 | 
			7 | 
			7 | 
			
			| 6,4 | 
			8 | 
			0,5,1 | 
			
			 | 
			9 | 
			3 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Kon Tum - 20/01/2013
  
  
    | Chủ nhật | 
			
				 Loại vé: XSKT 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				916737 | 
			
			| Giải Nhất | 
				23382 | 
			
			| Giải Nhì | 
				31409 | 
			
			| Giải Ba | 
				5866919477 | 
			
			| Giải Tư | 
				86391177626349438119672185940145421 | 
			
			| Giải Năm | 
				7258 | 
			
			| Giải Sáu | 
				868685610291 | 
			
			| Giải Bảy | 
				470 | 
			
			| Giải Tám | 
				06 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 7 | 
			0 | 
			6,1,9 | 
			
			| 6,9,9,0,2 | 
			1 | 
			9,8 | 
			
			| 6,8 | 
			2 | 
			1 | 
			
			 | 
			3 | 
			7 | 
			
			| 9 | 
			4 | 
			 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			 | 
			5 | 
			8 | 
			
			| 0,8 | 
			6 | 
			1,2,9 | 
			
			| 7,3 | 
			7 | 
			0,7 | 
			
			| 5,1 | 
			8 | 
			6,2 | 
			
			| 1,6,0 | 
			9 | 
			1,1,4 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Kon Tum - 13/01/2013
  
  
    | Chủ nhật | 
			
				 Loại vé: XSKT 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				122004 | 
			
			| Giải Nhất | 
				78452 | 
			
			| Giải Nhì | 
				13163 | 
			
			| Giải Ba | 
				9870374951 | 
			
			| Giải Tư | 
				14939993858913885955196371710545945 | 
			
			| Giải Năm | 
				9217 | 
			
			| Giải Sáu | 
				908481878062 | 
			
			| Giải Bảy | 
				621 | 
			
			| Giải Tám | 
				01 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			 | 
			0 | 
			1,5,3,4 | 
			
			| 0,2,5 | 
			1 | 
			7 | 
			
			| 6,5 | 
			2 | 
			1 | 
			
			| 0,6 | 
			3 | 
			9,8,7 | 
			
			| 8,0 | 
			4 | 
			5 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 8,5,0,4 | 
			5 | 
			5,1,2 | 
			
			 | 
			6 | 
			2,3 | 
			
			| 8,1,3 | 
			7 | 
			 | 
			
			| 3 | 
			8 | 
			4,7,5 | 
			
			| 3 | 
			9 | 
			 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Kon Tum - 06/01/2013
  
  
    | Chủ nhật | 
			
				 Loại vé: XSKT 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				820386 | 
			
			| Giải Nhất | 
				34956 | 
			
			| Giải Nhì | 
				24140 | 
			
			| Giải Ba | 
				5944668494 | 
			
			| Giải Tư | 
				88107016378155561376212979171094050 | 
			
			| Giải Năm | 
				6641 | 
			
			| Giải Sáu | 
				305300560602 | 
			
			| Giải Bảy | 
				105 | 
			
			| Giải Tám | 
				58 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 1,5,4 | 
			0 | 
			5,2,7 | 
			
			| 4 | 
			1 | 
			0 | 
			
			| 0 | 
			2 | 
			 | 
			
			| 5 | 
			3 | 
			7 | 
			
			| 9 | 
			4 | 
			1,6,0 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 0,5 | 
			5 | 
			8,3,6,5,0,6 | 
			
			| 5,7,4,5,8 | 
			6 | 
			 | 
			
			| 0,3,9 | 
			7 | 
			6 | 
			
			| 5 | 
			8 | 
			6 | 
			
			 | 
			9 | 
			7,4 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài