Kết quả xổ số kiến thiết 06/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 06/11/2025
Kết quả xổ số Kon Tum - 16/02/2014
| Chủ nhật |
Loại vé: XSKT
|
| Giải Đặc Biệt |
717322 |
| Giải Nhất |
56720 |
| Giải Nhì |
27719 |
| Giải Ba |
4200973347 |
| Giải Tư |
9371097696623587844499861975494430 |
| Giải Năm |
2623 |
| Giải Sáu |
235439102700 |
| Giải Bảy |
568 |
| Giải Tám |
22 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,0,1,3,2 |
0 |
0,9 |
| 6 |
1 |
0,0,9 |
| 2,2 |
2 |
2,3,0,2 |
| 2 |
3 |
0 |
| 5,4,5 |
4 |
4,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4,8,4 |
| 9 |
6 |
8,1 |
| 4 |
7 |
|
| 6,5 |
8 |
|
| 0,1 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kon Tum - 09/02/2014
| Chủ nhật |
Loại vé: XSKT
|
| Giải Đặc Biệt |
257148 |
| Giải Nhất |
76178 |
| Giải Nhì |
79512 |
| Giải Ba |
592740096 |
| Giải Tư |
76809235853377360006441579153785934 |
| Giải Năm |
7347 |
| Giải Sáu |
766942611471 |
| Giải Bảy |
482 |
| Giải Tám |
37 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9,6 |
| 6,7 |
1 |
2 |
| 8,1 |
2 |
7 |
| 7 |
3 |
7,7,4 |
| 3 |
4 |
7,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
5 |
7 |
| 0,9 |
6 |
9,1 |
| 3,4,5,3,2 |
7 |
1,3,8 |
| 7,4 |
8 |
2,5 |
| 6,0 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kon Tum - 02/02/2014
| Chủ nhật |
Loại vé: XSKT
|
| Giải Đặc Biệt |
606030 |
| Giải Nhất |
95793 |
| Giải Nhì |
43014 |
| Giải Ba |
5933887583 |
| Giải Tư |
50796727747637977794438427690311782 |
| Giải Năm |
9984 |
| Giải Sáu |
768718145731 |
| Giải Bảy |
319 |
| Giải Tám |
86 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
0 |
3 |
| 3 |
1 |
9,4,4 |
| 4,8 |
2 |
|
| 0,8,9 |
3 |
1,8,0 |
| 1,8,7,9,1 |
4 |
2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
| 8,9 |
6 |
|
| 8 |
7 |
4,9 |
| 3 |
8 |
6,7,4,2,3 |
| 1,7 |
9 |
6,4,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kon Tum - 26/01/2014
| Chủ nhật |
Loại vé: XSKT
|
| Giải Đặc Biệt |
859174 |
| Giải Nhất |
74375 |
| Giải Nhì |
42259 |
| Giải Ba |
1311019056 |
| Giải Tư |
8233410319176115335635690137337548 |
| Giải Năm |
4996 |
| Giải Sáu |
201099107589 |
| Giải Bảy |
843 |
| Giải Tám |
16 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,1,9,1 |
0 |
|
| 1 |
1 |
6,0,0,9,1,0 |
|
2 |
|
| 4,7 |
3 |
4 |
| 3,7 |
4 |
3,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
5 |
6,6,9 |
| 1,9,5,5 |
6 |
|
|
7 |
3,5,4 |
| 4 |
8 |
9 |
| 8,1,5 |
9 |
6,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kon Tum - 19/01/2014
| Chủ nhật |
Loại vé: XSKT
|
| Giải Đặc Biệt |
925373 |
| Giải Nhất |
51086 |
| Giải Nhì |
12035 |
| Giải Ba |
3627189291 |
| Giải Tư |
15768247041598752468822889802468822 |
| Giải Năm |
5736 |
| Giải Sáu |
49928023458 |
| Giải Bảy |
881 |
| Giải Tám |
91 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2,4 |
| 9,8,7,9 |
1 |
|
| 9,0,2 |
2 |
4,2 |
| 7 |
3 |
6,5 |
| 0,2 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
5 |
8 |
| 3,8 |
6 |
8,8 |
| 8 |
7 |
1,3 |
| 5,6,6,8 |
8 |
1,7,8,6 |
|
9 |
1,2,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kon Tum - 12/01/2014
| Chủ nhật |
Loại vé: XSKT
|
| Giải Đặc Biệt |
859545 |
| Giải Nhất |
33809 |
| Giải Nhì |
95884 |
| Giải Ba |
4823828050 |
| Giải Tư |
158912285617742069083573676163791 |
| Giải Năm |
5688 |
| Giải Sáu |
24212155697 |
| Giải Bảy |
671 |
| Giải Tám |
38 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,5 |
0 |
9 |
| 7,9,6,9 |
1 |
5 |
| 4 |
2 |
|
| 7 |
3 |
8,8 |
| 7,8 |
4 |
2,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,8,4 |
5 |
0 |
|
6 |
1 |
| 9 |
7 |
1,4,3 |
| 3,8,3 |
8 |
8,5,4 |
| 0 |
9 |
7,1,0,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kon Tum - 05/01/2014
| Chủ nhật |
Loại vé: XSKT
|
| Giải Đặc Biệt |
217541 |
| Giải Nhất |
49357 |
| Giải Nhì |
96306 |
| Giải Ba |
5748511124 |
| Giải Tư |
67743908598947595780734945683788572 |
| Giải Năm |
8466 |
| Giải Sáu |
980261174432 |
| Giải Bảy |
380 |
| Giải Tám |
20 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,8,8 |
0 |
2,6 |
| 4 |
1 |
7 |
| 0,3,7 |
2 |
0,4 |
| 4 |
3 |
2,7 |
| 9,2 |
4 |
3,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,8 |
5 |
9,7 |
| 6,0 |
6 |
6 |
| 1,3,5 |
7 |
5,2 |
|
8 |
0,0,5 |
| 5 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài