
Kết quả xổ số kiến thiết 10/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 10/11/2025
Kết quả xổ số Kon Tum - 15/11/2015
| Chủ nhật |
Loại vé: KT
|
| Giải Đặc Biệt |
131486 |
| Giải Nhất |
51182 |
| Giải Nhì |
34101 |
| Giải Ba |
5127883956 |
| Giải Tư |
61581436705640907464157778521726547 |
| Giải Năm |
1859 |
| Giải Sáu |
063006058702 |
| Giải Bảy |
134 |
| Giải Tám |
93 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,7 |
0 |
5,2,9,1 |
| 8,0 |
1 |
7 |
| 0,8 |
2 |
|
| 9 |
3 |
4,0 |
| 3,6 |
4 |
7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
5 |
9,6 |
| 5,8 |
6 |
4 |
| 7,1,4 |
7 |
0,7,8 |
| 7 |
8 |
1,2,6 |
| 5,0 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kon Tum - 08/11/2015
| Chủ nhật |
Loại vé: KT
|
| Giải Đặc Biệt |
421035 |
| Giải Nhất |
54894 |
| Giải Nhì |
28453 |
| Giải Ba |
0626391052 |
| Giải Tư |
16681472723129122820739328279017343 |
| Giải Năm |
5447 |
| Giải Sáu |
452320004156 |
| Giải Bảy |
407 |
| Giải Tám |
67 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,2,9 |
0 |
7,0 |
| 8,9 |
1 |
|
| 7,3,5 |
2 |
3,0 |
| 2,4,6,5 |
3 |
2,5 |
| 9 |
4 |
7,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
5 |
6,2,3 |
| 5 |
6 |
7,3 |
| 6,0,4 |
7 |
2 |
|
8 |
1 |
|
9 |
1,0,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kon Tum - 01/11/2015
| Chủ nhật |
Loại vé: KT
|
| Giải Đặc Biệt |
695945 |
| Giải Nhất |
51337 |
| Giải Nhì |
40835 |
| Giải Ba |
2695942587 |
| Giải Tư |
57685942170141986406850804437711669 |
| Giải Năm |
3479 |
| Giải Sáu |
785367077025 |
| Giải Bảy |
301 |
| Giải Tám |
84 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
0 |
1,7,6 |
| 0 |
1 |
7,9 |
|
2 |
5 |
| 5 |
3 |
5,7 |
| 8 |
4 |
5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,8,3,4 |
5 |
3,9 |
| 0 |
6 |
9 |
| 0,1,7,8,3 |
7 |
9,7 |
|
8 |
4,5,0,7 |
| 7,1,6,5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kon Tum - 25/10/2015
| Chủ nhật |
Loại vé: KT
|
| Giải Đặc Biệt |
982794 |
| Giải Nhất |
93357 |
| Giải Nhì |
48948 |
| Giải Ba |
8456210904 |
| Giải Tư |
10465048097646598532341461782679452 |
| Giải Năm |
0013 |
| Giải Sáu |
209274866570 |
| Giải Bảy |
886 |
| Giải Tám |
25 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
0 |
9,4 |
|
1 |
3 |
| 9,3,5,6 |
2 |
5,6 |
| 1 |
3 |
2 |
| 0,9 |
4 |
6,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,6,6 |
5 |
2,7 |
| 8,8,4,2 |
6 |
5,5,2 |
| 5 |
7 |
0 |
| 4 |
8 |
6,6 |
| 0 |
9 |
2,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kon Tum - 18/10/2015
| Chủ nhật |
Loại vé: KT
|
| Giải Đặc Biệt |
094481 |
| Giải Nhất |
83437 |
| Giải Nhì |
09673 |
| Giải Ba |
3269459083 |
| Giải Tư |
72790521785631216653444622078320651 |
| Giải Năm |
5182 |
| Giải Sáu |
410804555129 |
| Giải Bảy |
993 |
| Giải Tám |
73 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
8 |
| 5,8 |
1 |
2 |
| 8,1,6 |
2 |
9 |
| 7,9,5,8,8,7 |
3 |
7 |
| 9 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
5 |
5,3,1 |
|
6 |
2 |
| 3 |
7 |
3,8,3 |
| 0,7 |
8 |
2,3,3,1 |
| 2 |
9 |
3,0,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kon Tum - 11/10/2015
| Chủ nhật |
Loại vé: KT
|
| Giải Đặc Biệt |
527325 |
| Giải Nhất |
25774 |
| Giải Nhì |
45157 |
| Giải Ba |
30365 |
| Giải Tư |
339358421694563211169228469154 |
| Giải Năm |
2479 |
| Giải Sáu |
29662622 |
| Giải Bảy |
839 |
| Giải Tám |
77 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
|
1 |
6,6 |
| 2 |
2 |
2,5 |
| 6 |
3 |
9,5 |
| 8,5,7 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,6,2 |
5 |
4,7 |
| 6,1,1 |
6 |
6,3,5 |
| 7,5 |
7 |
7,9,4 |
|
8 |
4 |
| 3,7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kon Tum - 04/10/2015
| Chủ nhật |
Loại vé: KT
|
| Giải Đặc Biệt |
791324 |
| Giải Nhất |
98226 |
| Giải Nhì |
97687 |
| Giải Ba |
23853 |
| Giải Tư |
445845965457967207309048236872 |
| Giải Năm |
0199 |
| Giải Sáu |
52333444 |
| Giải Bảy |
602 |
| Giải Tám |
80 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,3 |
0 |
2 |
|
1 |
|
| 0,8,7 |
2 |
6,4 |
| 3,5 |
3 |
3,0 |
| 4,8,5,2 |
4 |
4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4,3 |
| 2 |
6 |
7 |
| 6,8 |
7 |
2 |
|
8 |
0,4,2,7 |
| 9 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài