
   
   Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 04/11/2025
 
	
  
    Kết quả xổ số Kon Tum - 14/2/2021
  
  
    | Chủ nhật | 
			
				 Loại vé:  
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				  | 
			
			| Giải Nhất | 
				  | 
			
			| Giải Nhì | 
				  | 
			
			| Giải Ba | 
				  | 
			
			| Giải Tư | 
				  | 
			
			| Giải Năm | 
				  | 
			
			| Giải Sáu | 
				  | 
			
			| Giải Bảy | 
				  | 
			
			| Giải Tám | 
				  | 
			
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Kon Tum - 07/02/2021
  
  
    | Chủ nhật | 
			
				 Loại vé: SKT 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				677019 | 
			
			| Giải Nhất | 
				12797 | 
			
			| Giải Nhì | 
				79164 | 
			
			| Giải Ba | 
				4930777917 | 
			
			| Giải Tư | 
				13918044871114691865901067987179679 | 
			
			| Giải Năm | 
				6412 | 
			
			| Giải Sáu | 
				627814767196 | 
			
			| Giải Bảy | 
				502 | 
			
			| Giải Tám | 
				65 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			 | 
			0 | 
			2,6,7 | 
			
			| 7 | 
			1 | 
			2,8,7,9 | 
			
			| 0,1 | 
			2 | 
			 | 
			
			 | 
			3 | 
			 | 
			
			| 6 | 
			4 | 
			6 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 6,6 | 
			5 | 
			 | 
			
			| 7,9,4,0 | 
			6 | 
			5,5,4 | 
			
			| 8,0,1,9 | 
			7 | 
			8,6,1,9 | 
			
			| 7,1 | 
			8 | 
			7 | 
			
			| 7,1 | 
			9 | 
			6,7 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Kon Tum - 31/01/2021
  
  
    | Chủ nhật | 
			
				 Loại vé: SKT 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				257566 | 
			
			| Giải Nhất | 
				83715 | 
			
			| Giải Nhì | 
				70226 | 
			
			| Giải Ba | 
				5135382049 | 
			
			| Giải Tư | 
				04757849273348903665482157454557575 | 
			
			| Giải Năm | 
				1031 | 
			
			| Giải Sáu | 
				963217661349 | 
			
			| Giải Bảy | 
				474 | 
			
			| Giải Tám | 
				72 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			 | 
			0 | 
			 | 
			
			| 3 | 
			1 | 
			5,5 | 
			
			| 7,3 | 
			2 | 
			7,6 | 
			
			| 5 | 
			3 | 
			2,1 | 
			
			| 7 | 
			4 | 
			9,5,9 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 6,1,4,7,1 | 
			5 | 
			7,3 | 
			
			| 6,2,6 | 
			6 | 
			6,5,6 | 
			
			| 5,2 | 
			7 | 
			2,4,5 | 
			
			 | 
			8 | 
			9 | 
			
			| 4,8,4 | 
			9 | 
			 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Kon Tum - 24/01/2021
  
  
    | Chủ nhật | 
			
				 Loại vé: SKT 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				383748 | 
			
			| Giải Nhất | 
				26310 | 
			
			| Giải Nhì | 
				00633 | 
			
			| Giải Ba | 
				7897573974 | 
			
			| Giải Tư | 
				73526040325846052643425264166308401 | 
			
			| Giải Năm | 
				7684 | 
			
			| Giải Sáu | 
				191535363926 | 
			
			| Giải Bảy | 
				743 | 
			
			| Giải Tám | 
				00 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 0,6,1 | 
			0 | 
			0,1 | 
			
			| 0 | 
			1 | 
			5,0 | 
			
			| 3 | 
			2 | 
			6,6,6 | 
			
			| 4,4,6,3 | 
			3 | 
			6,2,3 | 
			
			| 8,7 | 
			4 | 
			3,3,8 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 1,7 | 
			5 | 
			 | 
			
			| 3,2,2,2 | 
			6 | 
			0,3 | 
			
			 | 
			7 | 
			5,4 | 
			
			| 4 | 
			8 | 
			4 | 
			
			 | 
			9 | 
			 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Kon Tum - 17/01/2021
  
  
    | Chủ nhật | 
			
				 Loại vé: SKT 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				326448 | 
			
			| Giải Nhất | 
				97187 | 
			
			| Giải Nhì | 
				72658 | 
			
			| Giải Ba | 
				0272312227 | 
			
			| Giải Tư | 
				60430606718788614061927764800159487 | 
			
			| Giải Năm | 
				0252 | 
			
			| Giải Sáu | 
				647816817613 | 
			
			| Giải Bảy | 
				568 | 
			
			| Giải Tám | 
				12 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 3 | 
			0 | 
			1 | 
			
			| 8,7,6,0 | 
			1 | 
			2,3 | 
			
			| 1,5 | 
			2 | 
			3,7 | 
			
			| 1,2 | 
			3 | 
			0 | 
			
			 | 
			4 | 
			8 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			 | 
			5 | 
			2,8 | 
			
			| 8,7 | 
			6 | 
			8,1 | 
			
			| 8,2,8 | 
			7 | 
			8,1,6 | 
			
			| 6,7,5,4 | 
			8 | 
			1,6,7,7 | 
			
			 | 
			9 | 
			 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Kon Tum - 10/01/2021
  
  
    | Chủ nhật | 
			
				 Loại vé: SKT 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				702122 | 
			
			| Giải Nhất | 
				56142 | 
			
			| Giải Nhì | 
				21750 | 
			
			| Giải Ba | 
				1205262770 | 
			
			| Giải Tư | 
				53319744002340366799164711823051818 | 
			
			| Giải Năm | 
				3116 | 
			
			| Giải Sáu | 
				921738637261 | 
			
			| Giải Bảy | 
				896 | 
			
			| Giải Tám | 
				97 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 0,3,7,5 | 
			0 | 
			0,3 | 
			
			| 6,7 | 
			1 | 
			7,6,9,8 | 
			
			| 5,4,2 | 
			2 | 
			2 | 
			
			| 6,0 | 
			3 | 
			0 | 
			
			 | 
			4 | 
			2 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			 | 
			5 | 
			2,0 | 
			
			| 9,1 | 
			6 | 
			3,1 | 
			
			| 9,1 | 
			7 | 
			1,0 | 
			
			| 1 | 
			8 | 
			 | 
			
			| 1,9 | 
			9 | 
			7,6,9 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Kon Tum - 03/01/2021
  
  
    | Chủ nhật | 
			
				 Loại vé: SKT 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				638720 | 
			
			| Giải Nhất | 
				86405 | 
			
			| Giải Nhì | 
				80306 | 
			
			| Giải Ba | 
				1252058630 | 
			
			| Giải Tư | 
				65968330936728864559919331293331868 | 
			
			| Giải Năm | 
				9324 | 
			
			| Giải Sáu | 
				219949239328 | 
			
			| Giải Bảy | 
				292 | 
			
			| Giải Tám | 
				26 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 2,3,2 | 
			0 | 
			6,5 | 
			
			 | 
			1 | 
			 | 
			
			| 9 | 
			2 | 
			6,3,8,4,0,0 | 
			
			| 2,9,3,3 | 
			3 | 
			3,3,0 | 
			
			| 2 | 
			4 | 
			 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 0 | 
			5 | 
			9 | 
			
			| 2,0 | 
			6 | 
			8,8 | 
			
			 | 
			7 | 
			 | 
			
			| 2,6,8,6 | 
			8 | 
			8 | 
			
			| 9,5 | 
			9 | 
			2,9,3 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài