
Kết quả xổ số kiến thiết 05/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 05/11/2025
Kết quả xổ số Kon Tum - 14/11/2021
| Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
| Giải Đặc Biệt |
734643 |
| Giải Nhất |
49281 |
| Giải Nhì |
66669 |
| Giải Ba |
5488962555 |
| Giải Tư |
91215120493504456671658639923856970 |
| Giải Năm |
8892 |
| Giải Sáu |
984429366932 |
| Giải Bảy |
994 |
| Giải Tám |
01 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
0 |
1 |
| 0,7,8 |
1 |
5 |
| 3,9 |
2 |
|
| 6,4 |
3 |
6,2,8 |
| 9,4,4 |
4 |
4,9,4,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,5 |
5 |
5 |
| 3 |
6 |
3,9 |
|
7 |
1,0 |
| 3 |
8 |
9,1 |
| 4,8,6 |
9 |
4,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kon Tum - 07/11/2021
| Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
| Giải Đặc Biệt |
563502 |
| Giải Nhất |
47755 |
| Giải Nhì |
37239 |
| Giải Ba |
8123422383 |
| Giải Tư |
07923459625485227568927519494055466 |
| Giải Năm |
4103 |
| Giải Sáu |
459160539942 |
| Giải Bảy |
308 |
| Giải Tám |
38 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
0 |
8,3,2 |
| 9,5 |
1 |
|
| 4,6,5,0 |
2 |
3 |
| 5,0,2,8 |
3 |
8,4,9 |
| 3 |
4 |
2,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
5 |
3,2,1,5 |
| 6 |
6 |
2,8,6 |
|
7 |
|
| 3,0,6 |
8 |
3 |
| 3 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kon Tum - 31/10/2021
| Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
| Giải Đặc Biệt |
102799 |
| Giải Nhất |
14922 |
| Giải Nhì |
73098 |
| Giải Ba |
4572800445 |
| Giải Tư |
57120984202496327562222089518972052 |
| Giải Năm |
7244 |
| Giải Sáu |
884990085168 |
| Giải Bảy |
775 |
| Giải Tám |
12 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,2 |
0 |
8,8 |
|
1 |
2 |
| 1,6,5,2 |
2 |
0,0,8,2 |
| 6 |
3 |
|
| 4 |
4 |
9,4,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,4 |
5 |
2 |
|
6 |
8,3,2 |
|
7 |
5 |
| 0,6,0,2,9 |
8 |
9 |
| 4,8,9 |
9 |
8,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kon Tum - 24/10/2021
| Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
| Giải Đặc Biệt |
380238 |
| Giải Nhất |
76477 |
| Giải Nhì |
63662 |
| Giải Ba |
9574287084 |
| Giải Tư |
07748194454989706237811063831300790 |
| Giải Năm |
6739 |
| Giải Sáu |
971701130625 |
| Giải Bảy |
308 |
| Giải Tám |
41 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
8,6 |
| 4 |
1 |
7,3,3 |
| 4,6 |
2 |
5 |
| 1,1 |
3 |
9,7,8 |
| 8 |
4 |
1,8,5,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,4 |
5 |
|
| 0 |
6 |
2 |
| 1,9,3,7 |
7 |
7 |
| 0,4,3 |
8 |
4 |
| 3 |
9 |
7,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kon Tum - 17/10/2021
| Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
| Giải Đặc Biệt |
818869 |
| Giải Nhất |
27643 |
| Giải Nhì |
77429 |
| Giải Ba |
4228274314 |
| Giải Tư |
56031928578202844999287751657812399 |
| Giải Năm |
8016 |
| Giải Sáu |
916179931353 |
| Giải Bảy |
281 |
| Giải Tám |
84 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
| 8,6,3 |
1 |
6,4 |
| 8 |
2 |
8,9 |
| 9,5,4 |
3 |
1 |
| 8,1 |
4 |
3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
5 |
3,7 |
| 1 |
6 |
1,9 |
| 5 |
7 |
5,8 |
| 2,7 |
8 |
4,1,2 |
| 9,9,2,6 |
9 |
3,9,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kon Tum - 10/10/2021
| Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
| Giải Đặc Biệt |
258145 |
| Giải Nhất |
59053 |
| Giải Nhì |
42157 |
| Giải Ba |
2081208226 |
| Giải Tư |
40726973803414953818430909597923366 |
| Giải Năm |
8882 |
| Giải Sáu |
459567960171 |
| Giải Bảy |
737 |
| Giải Tám |
13 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,9 |
0 |
|
| 7 |
1 |
3,8,2 |
| 8,1 |
2 |
6,6 |
| 1,5 |
3 |
7 |
|
4 |
9,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,4 |
5 |
7,3 |
| 9,2,6,2 |
6 |
6 |
| 3,5 |
7 |
1,9 |
| 1 |
8 |
2,0 |
| 4,7 |
9 |
5,6,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kon Tum - 03/10/2021
| Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
| Giải Đặc Biệt |
762724 |
| Giải Nhất |
05077 |
| Giải Nhì |
37023 |
| Giải Ba |
6792582416 |
| Giải Tư |
80353971405253215165737802108637295 |
| Giải Năm |
6145 |
| Giải Sáu |
129598481749 |
| Giải Bảy |
641 |
| Giải Tám |
39 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,8 |
0 |
|
| 4 |
1 |
6 |
| 3 |
2 |
5,3,4 |
| 5,2 |
3 |
9,2 |
| 2 |
4 |
1,8,9,5,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,4,6,9,2 |
5 |
3 |
| 8,1 |
6 |
5 |
| 7 |
7 |
7 |
| 4 |
8 |
0,6 |
| 3,4 |
9 |
5,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài