Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 04/11/2025
 
	
  
    Kết quả xổ số Kon Tum - 09/5/2021
  
  
    | Chủ nhật | 
			
				 Loại vé:  
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				  | 
			
			| Giải Nhất | 
				  | 
			
			| Giải Nhì | 
				  | 
			
			| Giải Ba | 
				  | 
			
			| Giải Tư | 
				  | 
			
			| Giải Năm | 
				  | 
			
			| Giải Sáu | 
				  | 
			
			| Giải Bảy | 
				  | 
			
			| Giải Tám | 
				  | 
			
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Kon Tum - 02/05/2021
  
  
    | Chủ nhật | 
			
				 Loại vé: SKT 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				267034 | 
			
			| Giải Nhất | 
				31960 | 
			
			| Giải Nhì | 
				55351 | 
			
			| Giải Ba | 
				4808633145 | 
			
			| Giải Tư | 
				64361163326569795488196513746107458 | 
			
			| Giải Năm | 
				1425 | 
			
			| Giải Sáu | 
				758620386162 | 
			
			| Giải Bảy | 
				793 | 
			
			| Giải Tám | 
				10 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 1,6 | 
			0 | 
			 | 
			
			| 6,5,6,5 | 
			1 | 
			0 | 
			
			| 6,3 | 
			2 | 
			5 | 
			
			| 9 | 
			3 | 
			8,2,4 | 
			
			| 3 | 
			4 | 
			5 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 2,4 | 
			5 | 
			1,8,1 | 
			
			| 8,8 | 
			6 | 
			2,1,1,0 | 
			
			| 9 | 
			7 | 
			 | 
			
			| 3,8,5 | 
			8 | 
			6,8,6 | 
			
			 | 
			9 | 
			3,7 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Kon Tum - 25/04/2021
  
  
    | Chủ nhật | 
			
				 Loại vé: SKT 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				549217 | 
			
			| Giải Nhất | 
				38433 | 
			
			| Giải Nhì | 
				87220 | 
			
			| Giải Ba | 
				2331482433 | 
			
			| Giải Tư | 
				40429897463213165552163309431243343 | 
			
			| Giải Năm | 
				4810 | 
			
			| Giải Sáu | 
				069980260131 | 
			
			| Giải Bảy | 
				499 | 
			
			| Giải Tám | 
				95 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 1,3,2 | 
			0 | 
			 | 
			
			| 3,3 | 
			1 | 
			0,2,4,7 | 
			
			| 5,1 | 
			2 | 
			6,9,0 | 
			
			| 4,3,3 | 
			3 | 
			1,1,0,3,3 | 
			
			| 1 | 
			4 | 
			6,3 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 9 | 
			5 | 
			2 | 
			
			| 2,4 | 
			6 | 
			 | 
			
			| 1 | 
			7 | 
			 | 
			
			 | 
			8 | 
			 | 
			
			| 9,9,2 | 
			9 | 
			5,9,9 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Kon Tum - 18/04/2021
  
  
    | Chủ nhật | 
			
				 Loại vé: SKT 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				396030 | 
			
			| Giải Nhất | 
				61676 | 
			
			| Giải Nhì | 
				39691 | 
			
			| Giải Ba | 
				1603672032 | 
			
			| Giải Tư | 
				55714301911557827321322471803052498 | 
			
			| Giải Năm | 
				9945 | 
			
			| Giải Sáu | 
				057723087203 | 
			
			| Giải Bảy | 
				283 | 
			
			| Giải Tám | 
				33 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 3,3 | 
			0 | 
			8,3 | 
			
			| 9,2,9 | 
			1 | 
			4 | 
			
			| 3 | 
			2 | 
			1 | 
			
			| 3,8,0 | 
			3 | 
			3,0,6,2,0 | 
			
			| 1 | 
			4 | 
			5,7 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 4 | 
			5 | 
			 | 
			
			| 3,7 | 
			6 | 
			 | 
			
			| 7,4 | 
			7 | 
			7,8,6 | 
			
			| 0,7,9 | 
			8 | 
			3 | 
			
			 | 
			9 | 
			1,8,1 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Kon Tum - 11/04/2021
  
  
    | Chủ nhật | 
			
				 Loại vé: SKT 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				368993 | 
			
			| Giải Nhất | 
				11947 | 
			
			| Giải Nhì | 
				09032 | 
			
			| Giải Ba | 
				7056331701 | 
			
			| Giải Tư | 
				42834202018406711289828795284722564 | 
			
			| Giải Năm | 
				5617 | 
			
			| Giải Sáu | 
				686990364320 | 
			
			| Giải Bảy | 
				989 | 
			
			| Giải Tám | 
				59 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 2 | 
			0 | 
			1,1 | 
			
			| 0,0 | 
			1 | 
			7 | 
			
			| 3 | 
			2 | 
			0 | 
			
			| 6,9 | 
			3 | 
			6,4,2 | 
			
			| 3,6 | 
			4 | 
			7,7 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			 | 
			5 | 
			9 | 
			
			| 3 | 
			6 | 
			9,7,4,3 | 
			
			| 1,6,4,4 | 
			7 | 
			9 | 
			
			 | 
			8 | 
			9,9 | 
			
			| 5,8,6,8,7 | 
			9 | 
			3 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Kon Tum - 04/04/2021
  
  
    | Chủ nhật | 
			
				 Loại vé: SKT 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				219829 | 
			
			| Giải Nhất | 
				33305 | 
			
			| Giải Nhì | 
				52460 | 
			
			| Giải Ba | 
				9588481030 | 
			
			| Giải Tư | 
				12080396704384484491785097753505377 | 
			
			| Giải Năm | 
				9186 | 
			
			| Giải Sáu | 
				568916072022 | 
			
			| Giải Bảy | 
				886 | 
			
			| Giải Tám | 
				61 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 8,7,3,6 | 
			0 | 
			7,9,5 | 
			
			| 6,9 | 
			1 | 
			 | 
			
			| 2 | 
			2 | 
			2,9 | 
			
			 | 
			3 | 
			5,0 | 
			
			| 4,8 | 
			4 | 
			4 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 3,0 | 
			5 | 
			 | 
			
			| 8,8 | 
			6 | 
			1,0 | 
			
			| 0,7 | 
			7 | 
			0,7 | 
			
			 | 
			8 | 
			6,9,6,0,4 | 
			
			| 8,0,2 | 
			9 | 
			1 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Kon Tum - 28/03/2021
  
  
    | Chủ nhật | 
			
				 Loại vé: SKT 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				149877 | 
			
			| Giải Nhất | 
				50679 | 
			
			| Giải Nhì | 
				52924 | 
			
			| Giải Ba | 
				8052319475 | 
			
			| Giải Tư | 
				59581739815786582170324892443683527 | 
			
			| Giải Năm | 
				4952 | 
			
			| Giải Sáu | 
				968804321696 | 
			
			| Giải Bảy | 
				711 | 
			
			| Giải Tám | 
				21 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 7 | 
			0 | 
			 | 
			
			| 2,1,8,8 | 
			1 | 
			1 | 
			
			| 3,5 | 
			2 | 
			1,7,3,4 | 
			
			| 2 | 
			3 | 
			2,6 | 
			
			| 2 | 
			4 | 
			 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 6,7 | 
			5 | 
			2 | 
			
			| 9,3 | 
			6 | 
			5 | 
			
			| 2,7 | 
			7 | 
			0,5,9,7 | 
			
			| 8 | 
			8 | 
			8,1,1,9 | 
			
			| 8,7 | 
			9 | 
			6 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài