
   
   Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 04/11/2025
 
	
  
    Kết quả xổ số Kon Tum - 06/6/2021
  
  
    | Chủ nhật | 
			
				 Loại vé:  
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				  | 
			
			| Giải Nhất | 
				  | 
			
			| Giải Nhì | 
				  | 
			
			| Giải Ba | 
				  | 
			
			| Giải Tư | 
				  | 
			
			| Giải Năm | 
				  | 
			
			| Giải Sáu | 
				  | 
			
			| Giải Bảy | 
				  | 
			
			| Giải Tám | 
				  | 
			
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Kon Tum - 30/05/2021
  
  
    | Chủ nhật | 
			
				 Loại vé: SKT 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				449161 | 
			
			| Giải Nhất | 
				92116 | 
			
			| Giải Nhì | 
				48613 | 
			
			| Giải Ba | 
				0605958469 | 
			
			| Giải Tư | 
				44280237728292646632801350326542493 | 
			
			| Giải Năm | 
				4085 | 
			
			| Giải Sáu | 
				419432995467 | 
			
			| Giải Bảy | 
				780 | 
			
			| Giải Tám | 
				84 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 8,8 | 
			0 | 
			 | 
			
			| 6 | 
			1 | 
			3,6 | 
			
			| 7,3 | 
			2 | 
			6 | 
			
			| 9,1 | 
			3 | 
			2,5 | 
			
			| 8,9 | 
			4 | 
			 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 8,3,6 | 
			5 | 
			9 | 
			
			| 2,1 | 
			6 | 
			7,5,9,1 | 
			
			| 6 | 
			7 | 
			2 | 
			
			 | 
			8 | 
			4,0,5,0 | 
			
			| 9,5,6 | 
			9 | 
			4,9,3 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Kon Tum - 23/05/2021
  
  
    | Chủ nhật | 
			
				 Loại vé: SKT 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				532827 | 
			
			| Giải Nhất | 
				21637 | 
			
			| Giải Nhì | 
				49953 | 
			
			| Giải Ba | 
				4470366356 | 
			
			| Giải Tư | 
				69619376923377738828864026308629931 | 
			
			| Giải Năm | 
				7267 | 
			
			| Giải Sáu | 
				942450688462 | 
			
			| Giải Bảy | 
				354 | 
			
			| Giải Tám | 
				26 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			 | 
			0 | 
			2,3 | 
			
			| 3 | 
			1 | 
			9 | 
			
			| 6,9,0 | 
			2 | 
			6,4,8,7 | 
			
			| 0,5 | 
			3 | 
			1,7 | 
			
			| 5,2 | 
			4 | 
			 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			 | 
			5 | 
			4,6,3 | 
			
			| 2,8,5 | 
			6 | 
			8,2,7 | 
			
			| 6,7,3,2 | 
			7 | 
			7 | 
			
			| 6,2 | 
			8 | 
			6 | 
			
			| 1 | 
			9 | 
			2 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Kon Tum - 16/05/2021
  
  
    | Chủ nhật | 
			
				 Loại vé: SKT 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				226436 | 
			
			| Giải Nhất | 
				89088 | 
			
			| Giải Nhì | 
				27218 | 
			
			| Giải Ba | 
				1766229447 | 
			
			| Giải Tư | 
				79526850802026995344242797860496360 | 
			
			| Giải Năm | 
				8133 | 
			
			| Giải Sáu | 
				050791233741 | 
			
			| Giải Bảy | 
				887 | 
			
			| Giải Tám | 
				06 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 8,6 | 
			0 | 
			6,7,4 | 
			
			| 4 | 
			1 | 
			8 | 
			
			| 6 | 
			2 | 
			3,6 | 
			
			| 2,3 | 
			3 | 
			3,6 | 
			
			| 4,0 | 
			4 | 
			1,4,7 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			 | 
			5 | 
			 | 
			
			| 0,2,3 | 
			6 | 
			9,0,2 | 
			
			| 8,0,4 | 
			7 | 
			9 | 
			
			| 1,8 | 
			8 | 
			7,0,8 | 
			
			| 6,7 | 
			9 | 
			 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Kon Tum - 09/05/2021
  
  
    | Chủ nhật | 
			
				 Loại vé: SKT 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				572332 | 
			
			| Giải Nhất | 
				83781 | 
			
			| Giải Nhì | 
				07811 | 
			
			| Giải Ba | 
				9465579918 | 
			
			| Giải Tư | 
				21281232904517793795750931399898233 | 
			
			| Giải Năm | 
				6390 | 
			
			| Giải Sáu | 
				112784701248 | 
			
			| Giải Bảy | 
				230 | 
			
			| Giải Tám | 
				50 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 5,3,7,9,9 | 
			0 | 
			 | 
			
			| 8,1,8 | 
			1 | 
			8,1 | 
			
			| 3 | 
			2 | 
			7 | 
			
			| 9,3 | 
			3 | 
			0,3,2 | 
			
			 | 
			4 | 
			8 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 9,5 | 
			5 | 
			0,5 | 
			
			 | 
			6 | 
			 | 
			
			| 2,7 | 
			7 | 
			0,7 | 
			
			| 4,9,1 | 
			8 | 
			1,1 | 
			
			 | 
			9 | 
			0,0,5,3,8 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Kon Tum - 02/05/2021
  
  
    | Chủ nhật | 
			
				 Loại vé: SKT 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				267034 | 
			
			| Giải Nhất | 
				31960 | 
			
			| Giải Nhì | 
				55351 | 
			
			| Giải Ba | 
				4808633145 | 
			
			| Giải Tư | 
				64361163326569795488196513746107458 | 
			
			| Giải Năm | 
				1425 | 
			
			| Giải Sáu | 
				758620386162 | 
			
			| Giải Bảy | 
				793 | 
			
			| Giải Tám | 
				10 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 1,6 | 
			0 | 
			 | 
			
			| 6,5,6,5 | 
			1 | 
			0 | 
			
			| 6,3 | 
			2 | 
			5 | 
			
			| 9 | 
			3 | 
			8,2,4 | 
			
			| 3 | 
			4 | 
			5 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 2,4 | 
			5 | 
			1,8,1 | 
			
			| 8,8 | 
			6 | 
			2,1,1,0 | 
			
			| 9 | 
			7 | 
			 | 
			
			| 3,8,5 | 
			8 | 
			6,8,6 | 
			
			 | 
			9 | 
			3,7 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Kon Tum - 25/04/2021
  
  
    | Chủ nhật | 
			
				 Loại vé: SKT 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				549217 | 
			
			| Giải Nhất | 
				38433 | 
			
			| Giải Nhì | 
				87220 | 
			
			| Giải Ba | 
				2331482433 | 
			
			| Giải Tư | 
				40429897463213165552163309431243343 | 
			
			| Giải Năm | 
				4810 | 
			
			| Giải Sáu | 
				069980260131 | 
			
			| Giải Bảy | 
				499 | 
			
			| Giải Tám | 
				95 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 1,3,2 | 
			0 | 
			 | 
			
			| 3,3 | 
			1 | 
			0,2,4,7 | 
			
			| 5,1 | 
			2 | 
			6,9,0 | 
			
			| 4,3,3 | 
			3 | 
			1,1,0,3,3 | 
			
			| 1 | 
			4 | 
			6,3 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 9 | 
			5 | 
			2 | 
			
			| 2,4 | 
			6 | 
			 | 
			
			| 1 | 
			7 | 
			 | 
			
			 | 
			8 | 
			 | 
			
			| 9,9,2 | 
			9 | 
			5,9,9 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài