
Kết quả xổ số kiến thiết 06/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 06/11/2025
Kết quả xổ số Kon Tum - 06/02/2022
| Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
| Giải Đặc Biệt |
175432 |
| Giải Nhất |
83737 |
| Giải Nhì |
35588 |
| Giải Ba |
5191095114 |
| Giải Tư |
61844561480683875303988477481735664 |
| Giải Năm |
7832 |
| Giải Sáu |
543150409123 |
| Giải Bảy |
921 |
| Giải Tám |
76 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,1 |
0 |
3 |
| 2,3 |
1 |
7,0,4 |
| 3,3 |
2 |
1,3 |
| 2,0 |
3 |
1,2,8,7,2 |
| 4,6,1 |
4 |
0,4,8,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
| 7 |
6 |
4 |
| 4,1,3 |
7 |
6 |
| 4,3,8 |
8 |
8 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kon Tum - 30/01/2022
| Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
| Giải Đặc Biệt |
271653 |
| Giải Nhất |
60764 |
| Giải Nhì |
03860 |
| Giải Ba |
5710788744 |
| Giải Tư |
72672631831043966893815045712616476 |
| Giải Năm |
0972 |
| Giải Sáu |
947382625916 |
| Giải Bảy |
930 |
| Giải Tám |
28 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,6 |
0 |
4,7 |
|
1 |
6 |
| 6,7,7 |
2 |
8,6 |
| 7,8,9,5 |
3 |
0,9 |
| 0,4,6 |
4 |
4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3 |
| 1,2,7 |
6 |
2,0,4 |
| 0 |
7 |
3,2,2,6 |
| 2 |
8 |
3 |
| 3 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kon Tum - 23/01/2022
| Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
| Giải Đặc Biệt |
305981 |
| Giải Nhất |
65591 |
| Giải Nhì |
11381 |
| Giải Ba |
6565778727 |
| Giải Tư |
44543335465589722613346985046770290 |
| Giải Năm |
6758 |
| Giải Sáu |
270745186904 |
| Giải Bảy |
188 |
| Giải Tám |
28 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
7,4 |
| 8,9,8 |
1 |
8,3 |
|
2 |
8,7 |
| 4,1 |
3 |
|
| 0 |
4 |
3,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8,7 |
| 4 |
6 |
7 |
| 0,9,6,5,2 |
7 |
|
| 2,8,1,5,9 |
8 |
8,1,1 |
|
9 |
7,8,0,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kon Tum - 16/01/2022
| Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
| Giải Đặc Biệt |
086145 |
| Giải Nhất |
11610 |
| Giải Nhì |
48096 |
| Giải Ba |
8265781492 |
| Giải Tư |
07932960126811320803242897470566368 |
| Giải Năm |
9322 |
| Giải Sáu |
085571130549 |
| Giải Bảy |
413 |
| Giải Tám |
41 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
0 |
3,5 |
| 4 |
1 |
3,3,2,3,0 |
| 2,3,1,9 |
2 |
2 |
| 1,1,1,0 |
3 |
2 |
|
4 |
1,9,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,0,4 |
5 |
5,7 |
| 9 |
6 |
8 |
| 5 |
7 |
|
| 6 |
8 |
9 |
| 4,8 |
9 |
2,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kon Tum - 09/01/2022
| Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
| Giải Đặc Biệt |
556433 |
| Giải Nhất |
92208 |
| Giải Nhì |
98609 |
| Giải Ba |
4770270381 |
| Giải Tư |
80026766265548295434502281850892839 |
| Giải Năm |
8570 |
| Giải Sáu |
445593094922 |
| Giải Bảy |
043 |
| Giải Tám |
27 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
0 |
9,8,2,9,8 |
| 8 |
1 |
|
| 2,8,0 |
2 |
7,2,6,6,8 |
| 4,3 |
3 |
4,9,3 |
| 3 |
4 |
3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
5 |
5 |
| 2,2 |
6 |
|
| 2 |
7 |
0 |
| 2,0,0 |
8 |
2,1 |
| 0,3,0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kon Tum - 02/01/2022
| Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
| Giải Đặc Biệt |
920866 |
| Giải Nhất |
75098 |
| Giải Nhì |
24103 |
| Giải Ba |
6206314306 |
| Giải Tư |
00458443114572785026834899601864219 |
| Giải Năm |
5618 |
| Giải Sáu |
886812266977 |
| Giải Bảy |
479 |
| Giải Tám |
70 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
0 |
6,3 |
| 1 |
1 |
8,1,8,9 |
|
2 |
6,7,6 |
| 6,0 |
3 |
|
|
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8 |
| 2,2,0,6 |
6 |
8,3,6 |
| 7,2 |
7 |
0,9,7 |
| 6,1,5,1,9 |
8 |
9 |
| 7,8,1 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kon Tum - 26/12/2021
| Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
| Giải Đặc Biệt |
678976 |
| Giải Nhất |
34381 |
| Giải Nhì |
20201 |
| Giải Ba |
2992490783 |
| Giải Tư |
07993263116149125447804501391529649 |
| Giải Năm |
6077 |
| Giải Sáu |
792305532737 |
| Giải Bảy |
912 |
| Giải Tám |
98 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
0 |
1 |
| 1,9,0,8 |
1 |
2,1,5 |
| 1 |
2 |
3,4 |
| 2,5,9,8 |
3 |
7 |
| 2 |
4 |
7,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
5 |
3,0 |
| 7 |
6 |
|
| 3,7,4 |
7 |
7,6 |
| 9 |
8 |
3,1 |
| 4 |
9 |
8,3,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài