Kết quả xổ số kiến thiết 29/04/2025
Kết quả xổ số Kon Tum - 03/6/2018
Chủ nhật |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
Giải Nhất |
|
Giải Nhì |
|
Giải Ba |
|
Giải Tư |
|
Giải Năm |
|
Giải Sáu |
|
Giải Bảy |
|
Giải Tám |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kon Tum - 27/05/2018
Chủ nhật |
Loại vé: KT
|
Giải Đặc Biệt |
633605 |
Giải Nhất |
12024 |
Giải Nhì |
63299 |
Giải Ba |
1396911001 |
Giải Tư |
96264477234513969590827282216341123 |
Giải Năm |
1487 |
Giải Sáu |
824959511333 |
Giải Bảy |
999 |
Giải Tám |
96 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
1,5 |
5,0 |
1 |
|
|
2 |
3,8,3,4 |
3,2,6,2 |
3 |
3,9 |
6,2 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
1 |
9 |
6 |
4,3,9 |
8 |
7 |
|
2 |
8 |
7 |
9,4,3,6,9 |
9 |
6,9,0,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kon Tum - 20/05/2018
Chủ nhật |
Loại vé: KT
|
Giải Đặc Biệt |
208845 |
Giải Nhất |
45782 |
Giải Nhì |
20508 |
Giải Ba |
4033312995 |
Giải Tư |
82341319355903645744474604406994998 |
Giải Năm |
3809 |
Giải Sáu |
409746779120 |
Giải Bảy |
739 |
Giải Tám |
52 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,6 |
0 |
9,8 |
4 |
1 |
|
5,8 |
2 |
0 |
3 |
3 |
9,5,6,3 |
4 |
4 |
1,4,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,9,4 |
5 |
2 |
3 |
6 |
0,9 |
9,7 |
7 |
7 |
9,0 |
8 |
2 |
3,0,6 |
9 |
7,8,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kon Tum - 13/05/2018
Chủ nhật |
Loại vé: KT
|
Giải Đặc Biệt |
499153 |
Giải Nhất |
84671 |
Giải Nhì |
07584 |
Giải Ba |
1327215477 |
Giải Tư |
59585251480135111517816399227487560 |
Giải Năm |
5103 |
Giải Sáu |
179408403335 |
Giải Bảy |
154 |
Giải Tám |
01 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,6 |
0 |
1,3 |
0,5,7 |
1 |
7 |
7 |
2 |
|
0,5 |
3 |
5,9 |
5,9,7,8 |
4 |
0,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,8 |
5 |
4,1,3 |
|
6 |
0 |
1,7 |
7 |
4,2,7,1 |
4 |
8 |
5,4 |
3 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kon Tum - 06/05/2018
Chủ nhật |
Loại vé: KT
|
Giải Đặc Biệt |
069958 |
Giải Nhất |
83781 |
Giải Nhì |
11352 |
Giải Ba |
9922391119 |
Giải Tư |
27968444610921515345093399700944058 |
Giải Năm |
2044 |
Giải Sáu |
226414063643 |
Giải Bảy |
253 |
Giải Tám |
66 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
6,9 |
6,8 |
1 |
5,9 |
5 |
2 |
3 |
5,4,2 |
3 |
9 |
6,4 |
4 |
3,4,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,4 |
5 |
3,8,2,8 |
6,0 |
6 |
6,4,8,1 |
|
7 |
|
6,5,5 |
8 |
1 |
3,0,1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kon Tum - 29/04/2018
Chủ nhật |
Loại vé: KT
|
Giải Đặc Biệt |
770403 |
Giải Nhất |
20209 |
Giải Nhì |
60266 |
Giải Ba |
3317277473 |
Giải Tư |
57132426956458965648776110775553516 |
Giải Năm |
1783 |
Giải Sáu |
652765716094 |
Giải Bảy |
744 |
Giải Tám |
64 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9,3 |
7,1 |
1 |
1,6 |
3,7 |
2 |
7 |
8,7,0 |
3 |
2 |
6,4,9 |
4 |
4,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,5 |
5 |
5 |
1,6 |
6 |
4,6 |
2 |
7 |
1,2,3 |
4 |
8 |
3,9 |
8,0 |
9 |
4,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kon Tum - 22/04/2018
Chủ nhật |
Loại vé: KT
|
Giải Đặc Biệt |
849946 |
Giải Nhất |
81511 |
Giải Nhì |
92937 |
Giải Ba |
7079979502 |
Giải Tư |
36836950013716989467373043657500044 |
Giải Năm |
3357 |
Giải Sáu |
625704958937 |
Giải Bảy |
871 |
Giải Tám |
86 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
1,4,2 |
7,0,1 |
1 |
1 |
0 |
2 |
|
|
3 |
7,6,7 |
0,4 |
4 |
4,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,7 |
5 |
7,7 |
8,3,4 |
6 |
9,7 |
5,3,5,6,3 |
7 |
1,5 |
|
8 |
6 |
6,9 |
9 |
5,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài