Kết quả xổ số kiến thiết 29/04/2025
Kết quả xổ số Kiên Giang - 22/11/2015
Chủ nhật |
Loại vé: 11K4
|
Giải Đặc Biệt |
451265 |
30.tr |
42402 |
20.tr |
21499 |
10.tr |
1561718685 |
3.tr |
31312359566543468149265168366293981 |
1.tr |
4933 |
400n |
348480329251 |
200n |
773 |
100n |
91 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2 |
9,5,8 |
1 |
2,6,7 |
3,1,6,0 |
2 |
|
7,3 |
3 |
2,3,4 |
8,3 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,6 |
5 |
1,6 |
5,1 |
6 |
2,5 |
1 |
7 |
3 |
|
8 |
4,1,5 |
4,9 |
9 |
1,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kiên Giang - 15/11/2015
Chủ nhật |
Loại vé: 11K3
|
Giải Đặc Biệt |
311230 |
30.tr |
74484 |
20.tr |
24666 |
10.tr |
7858371048 |
3.tr |
73697465825339019518167381613733516 |
1.tr |
1285 |
400n |
455528996492 |
200n |
658 |
100n |
96 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,3 |
0 |
|
|
1 |
8,6 |
9,8 |
2 |
|
8 |
3 |
8,7,0 |
8 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,8 |
5 |
8,5 |
9,1,6 |
6 |
6 |
9,3 |
7 |
|
5,1,3,4 |
8 |
5,2,3,4 |
9 |
9 |
6,9,2,7,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kiên Giang - 08/11/2015
Chủ nhật |
Loại vé: 11K2
|
Giải Đặc Biệt |
725037 |
30.tr |
04557 |
20.tr |
76873 |
10.tr |
5243415425 |
3.tr |
00431760922685513189438054314875033 |
1.tr |
1827 |
400n |
688168553811 |
200n |
699 |
100n |
74 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
5 |
8,1,3 |
1 |
1 |
9 |
2 |
7,5 |
3,7 |
3 |
1,3,4,7 |
7,3 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,5,0,2 |
5 |
5,5,7 |
|
6 |
|
2,5,3 |
7 |
4,3 |
4 |
8 |
1,9 |
9,8 |
9 |
9,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kiên Giang - 01/11/2015
Chủ nhật |
Loại vé: 11K1
|
Giải Đặc Biệt |
207446 |
30.tr |
09414 |
20.tr |
62314 |
10.tr |
5879792132 |
3.tr |
24609556909393444257055056845567501 |
1.tr |
4993 |
400n |
087281195176 |
200n |
488 |
100n |
66 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
9,5,1 |
0 |
1 |
9,4,4 |
7,3 |
2 |
|
9 |
3 |
4,2 |
3,1,1 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,5 |
5 |
7,5 |
6,7,4 |
6 |
6 |
5,9 |
7 |
2,6 |
8 |
8 |
8 |
1,0 |
9 |
3,0,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kiên Giang - 25/10/2015
Chủ nhật |
Loại vé: 10K4
|
Giải Đặc Biệt |
166861 |
30.tr |
62127 |
20.tr |
22798 |
10.tr |
5616485565 |
3.tr |
97101608504594563896503717111813202 |
1.tr |
3374 |
400n |
349962702254 |
200n |
731 |
100n |
35 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,5 |
0 |
1,2 |
3,0,7,6 |
1 |
8 |
0 |
2 |
7 |
|
3 |
5,1 |
5,7,6 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,4,6 |
5 |
4,0 |
9 |
6 |
4,5,1 |
2 |
7 |
0,4,1 |
1,9 |
8 |
|
9 |
9 |
9,6,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kiên Giang - 18/10/2015
Chủ nhật |
Loại vé: 10K3
|
Giải Đặc Biệt |
779295 |
30.tr |
92663 |
20.tr |
90790 |
10.tr |
6969555154 |
3.tr |
86959669730006667080371466835405507 |
1.tr |
5801 |
400n |
799994914496 |
200n |
875 |
100n |
33 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,9 |
0 |
1,7 |
9,0 |
1 |
|
|
2 |
|
3,7,6 |
3 |
3 |
5,5 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9,9 |
5 |
9,4,4 |
9,6,4 |
6 |
6,3 |
0 |
7 |
5,3 |
|
8 |
0 |
9,5 |
9 |
9,1,6,5,0,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kiên Giang - 11/10/2015
Chủ nhật |
Loại vé: 10K2
|
Giải Đặc Biệt |
484660 |
30.tr |
48484 |
20.tr |
47662 |
10.tr |
91599 |
3.tr |
645229026854422891884257197389 |
1.tr |
2162 |
400n |
02503983 |
200n |
890 |
100n |
26 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,5,6 |
0 |
|
7 |
1 |
|
6,2,2,6 |
2 |
6,2,2 |
8 |
3 |
|
8 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
0 |
2 |
6 |
2,8,2,0 |
|
7 |
1 |
6,8 |
8 |
3,8,9,4 |
8,9 |
9 |
0,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài