Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025
 
	
  
    Kết quả xổ số Khánh Hòa - 23/10/2013
  
  
    | Thứ tư | 
			
				 Loại vé: XSKH 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				649078 | 
			
			| Giải Nhất | 
				60135 | 
			
			| Giải Nhì | 
				18379 | 
			
			| Giải Ba | 
				410536196 | 
			
			| Giải Tư | 
				22027351013341692780426056867689100 | 
			
			| Giải Năm | 
				4213 | 
			
			| Giải Sáu | 
				706967718817 | 
			
			| Giải Bảy | 
				514 | 
			
			| Giải Tám | 
				25 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 8,0 | 
			0 | 
			1,5,0 | 
			
			| 7,0 | 
			1 | 
			4,7,3,6 | 
			
			 | 
			2 | 
			5,7 | 
			
			| 1,5 | 
			3 | 
			5 | 
			
			| 1 | 
			4 | 
			 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 2,0,3 | 
			5 | 
			3 | 
			
			| 1,7,9 | 
			6 | 
			9 | 
			
			| 1,2 | 
			7 | 
			1,6,9,8 | 
			
			| 7 | 
			8 | 
			0 | 
			
			| 6,7 | 
			9 | 
			6 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Khánh Hòa - 16/10/2013
  
  
    | Thứ tư | 
			
				 Loại vé: XSKH 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				954243 | 
			
			| Giải Nhất | 
				42692 | 
			
			| Giải Nhì | 
				13180 | 
			
			| Giải Ba | 
				5202591068 | 
			
			| Giải Tư | 
				7585992231013884868877966111151167 | 
			
			| Giải Năm | 
				9058 | 
			
			| Giải Sáu | 
				759050462663 | 
			
			| Giải Bảy | 
				694 | 
			
			| Giải Tám | 
				52 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 9,8 | 
			0 | 
			 | 
			
			| 1 | 
			1 | 
			1 | 
			
			| 5,9 | 
			2 | 
			3,5 | 
			
			| 6,2,4 | 
			3 | 
			8 | 
			
			| 9 | 
			4 | 
			6,3 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 8,2 | 
			5 | 
			2,8 | 
			
			| 4,9 | 
			6 | 
			3,8,7,8 | 
			
			| 6 | 
			7 | 
			 | 
			
			| 5,3,6,6 | 
			8 | 
			5,0 | 
			
			 | 
			9 | 
			4,0,6,2 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Khánh Hòa - 09/10/2013
  
  
    | Thứ tư | 
			
				 Loại vé: XSKH 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				536806 | 
			
			| Giải Nhất | 
				55782 | 
			
			| Giải Nhì | 
				75894 | 
			
			| Giải Ba | 
				63447517 | 
			
			| Giải Tư | 
				97644495431765242564269833348266553 | 
			
			| Giải Năm | 
				3640 | 
			
			| Giải Sáu | 
				103316497790 | 
			
			| Giải Bảy | 
				304 | 
			
			| Giải Tám | 
				51 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 9,4 | 
			0 | 
			4,6 | 
			
			| 5 | 
			1 | 
			7 | 
			
			| 5,8,8 | 
			2 | 
			 | 
			
			| 3,4,8,5 | 
			3 | 
			3 | 
			
			| 0,4,6,9 | 
			4 | 
			9,0,4,3,7 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			 | 
			5 | 
			1,2,3 | 
			
			| 0 | 
			6 | 
			4 | 
			
			| 4,1 | 
			7 | 
			 | 
			
			 | 
			8 | 
			3,2,2 | 
			
			| 4 | 
			9 | 
			0,4 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Khánh Hòa - 02/10/2013
  
  
    | Thứ tư | 
			
				 Loại vé: XSKH 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				954343 | 
			
			| Giải Nhất | 
				72223 | 
			
			| Giải Nhì | 
				17586 | 
			
			| Giải Ba | 
				5737092413 | 
			
			| Giải Tư | 
				56482172024857882150884157968720736 | 
			
			| Giải Năm | 
				2580 | 
			
			| Giải Sáu | 
				880930622180 | 
			
			| Giải Bảy | 
				370 | 
			
			| Giải Tám | 
				0 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 0,7,8,8,5,7 | 
			0 | 
			0,9,2 | 
			
			 | 
			1 | 
			5,3 | 
			
			| 6,8,0 | 
			2 | 
			3 | 
			
			| 1,2,4 | 
			3 | 
			6 | 
			
			 | 
			4 | 
			3 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 1 | 
			5 | 
			0 | 
			
			| 3,8 | 
			6 | 
			2 | 
			
			| 8 | 
			7 | 
			0,8,0 | 
			
			| 7 | 
			8 | 
			0,0,2,7,6 | 
			
			| 0 | 
			9 | 
			 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Khánh Hòa - 25/09/2013
  
  
    | Thứ tư | 
			
				 Loại vé: XSKH 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				359958 | 
			
			| Giải Nhất | 
				20537 | 
			
			| Giải Nhì | 
				7726 | 
			
			| Giải Ba | 
				8411530114 | 
			
			| Giải Tư | 
				86124101154809663750713969061510008 | 
			
			| Giải Năm | 
				1152 | 
			
			| Giải Sáu | 
				580910669670 | 
			
			| Giải Bảy | 
				987 | 
			
			| Giải Tám | 
				96 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 7,5 | 
			0 | 
			9,8 | 
			
			 | 
			1 | 
			5,5,5,4 | 
			
			| 5 | 
			2 | 
			4,6 | 
			
			 | 
			3 | 
			7 | 
			
			| 2,1 | 
			4 | 
			 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 1,1,1 | 
			5 | 
			2,0,8 | 
			
			| 9,6,9,9,2 | 
			6 | 
			6 | 
			
			| 8,3 | 
			7 | 
			0 | 
			
			| 0,5 | 
			8 | 
			7 | 
			
			| 0 | 
			9 | 
			6,6,6 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Khánh Hòa - 18/09/2013
  
  
    | Thứ tư | 
			
				 Loại vé: XSKH 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				654200 | 
			
			| Giải Nhất | 
				98928 | 
			
			| Giải Nhì | 
				89978 | 
			
			| Giải Ba | 
				8131575748 | 
			
			| Giải Tư | 
				78134635478839756805387843998229935 | 
			
			| Giải Năm | 
				4882 | 
			
			| Giải Sáu | 
				916791143678 | 
			
			| Giải Bảy | 
				960 | 
			
			| Giải Tám | 
				74 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 6,0 | 
			0 | 
			5,0 | 
			
			 | 
			1 | 
			4,5 | 
			
			| 8,8 | 
			2 | 
			8 | 
			
			 | 
			3 | 
			4,5 | 
			
			| 7,1,3,8 | 
			4 | 
			7,8 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 0,3,1 | 
			5 | 
			 | 
			
			 | 
			6 | 
			0,7 | 
			
			| 6,4,9 | 
			7 | 
			4,8,8 | 
			
			| 7,4,7,2 | 
			8 | 
			2,4,2 | 
			
			 | 
			9 | 
			7 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Khánh Hòa - 11/09/2013
  
  
    | Thứ tư | 
			
				 Loại vé: XSKH 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				933613 | 
			
			| Giải Nhất | 
				27093 | 
			
			| Giải Nhì | 
				51091 | 
			
			| Giải Ba | 
				61819461 | 
			
			| Giải Tư | 
				194091684816612804427363986740202 | 
			
			| Giải Năm | 
				873 | 
			
			| Giải Sáu | 
				835929689240 | 
			
			| Giải Bảy | 
				295 | 
			
			| Giải Tám | 
				5 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 4 | 
			0 | 
			5,9,2 | 
			
			| 6,8,6,9 | 
			1 | 
			3 | 
			
			| 0 | 
			2 | 
			 | 
			
			| 7,6,9,1 | 
			3 | 
			 | 
			
			| 8,4 | 
			4 | 
			0,4 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 0,9 | 
			5 | 
			9 | 
			
			 | 
			6 | 
			8,1,3,7,1 | 
			
			| 6 | 
			7 | 
			3 | 
			
			| 6 | 
			8 | 
			4,1 | 
			
			| 5,0 | 
			9 | 
			5,1,3 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài