
Kết quả xổ số kiến thiết 16/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 16/11/2025
Kết quả xổ số Hải Phòng - 23/06/2017
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
86523 |
| Giải Nhất |
26145 |
| Giải Nhì |
1272627574 |
| Giải Ba |
499747595405788726915365924081 |
| Giải Tư |
9484735211831500 |
| Giải Năm |
323012651429167337212612 |
| Giải Sáu |
660013343 |
| Giải Bảy |
05594981 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,3,0 |
0 |
5,0 |
| 8,2,9,8 |
1 |
3,2 |
| 1,5 |
2 |
9,1,6,3 |
| 1,4,7,8,2 |
3 |
0 |
| 8,7,5,7 |
4 |
9,3,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,6,4 |
5 |
9,2,4,9 |
| 2 |
6 |
0,5 |
|
7 |
3,4,4 |
| 8 |
8 |
1,4,3,8,1 |
| 5,4,2,5 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 16/06/2017
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
05480 |
| Giải Nhất |
81804 |
| Giải Nhì |
4068811954 |
| Giải Ba |
911416113705799902020119368370 |
| Giải Tư |
5543556249388502 |
| Giải Năm |
742117069067332537089279 |
| Giải Sáu |
184523544 |
| Giải Bảy |
35308957 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,7,8 |
0 |
6,8,2,2,4 |
| 2,4 |
1 |
|
| 6,0,0 |
2 |
3,1,5 |
| 2,4,9 |
3 |
5,0,8,7 |
| 8,4,5,0 |
4 |
4,3,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,2 |
5 |
7,4 |
| 0 |
6 |
7,2 |
| 5,6,3 |
7 |
9,0 |
| 0,3,8 |
8 |
9,4,8,0 |
| 8,7,9 |
9 |
9,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 09/06/2017
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
91192 |
| Giải Nhất |
72245 |
| Giải Nhì |
9504476236 |
| Giải Ba |
104349600930321172290973554498 |
| Giải Tư |
7384173091153018 |
| Giải Năm |
119331807438750369500925 |
| Giải Sáu |
457807337 |
| Giải Bảy |
42777438 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,5,3 |
0 |
7,3,9 |
| 2 |
1 |
5,8 |
| 4,9 |
2 |
5,1,9 |
| 9,0 |
3 |
8,7,8,0,4,5,6 |
| 7,8,3,4 |
4 |
2,4,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,1,3,4 |
5 |
7,0 |
| 3 |
6 |
|
| 7,5,0,3 |
7 |
7,4 |
| 3,3,1,9 |
8 |
0,4 |
| 0,2 |
9 |
3,8,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 02/06/2017
| Thứ sáu |
Loại vé: 10XA-13XA-8XA
|
| Giải Đặc Biệt |
56321 |
| Giải Nhất |
25895 |
| Giải Nhì |
5442851448 |
| Giải Ba |
170526819319840015366147578514 |
| Giải Tư |
6664367666509079 |
| Giải Năm |
460053475352610225677972 |
| Giải Sáu |
309035164 |
| Giải Bảy |
09598068 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,0,5,4 |
0 |
9,9,0,2 |
| 2 |
1 |
4 |
| 5,0,7,5 |
2 |
8,1 |
| 9 |
3 |
5,6 |
| 6,6,1 |
4 |
7,0,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,7,9 |
5 |
9,2,0,2 |
| 7,3 |
6 |
8,4,7,4 |
| 4,6 |
7 |
2,6,9,5 |
| 6,2,4 |
8 |
0 |
| 0,5,0,7 |
9 |
3,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 26/05/2017
| Thứ sáu |
Loại vé: 10XA-13XA-8XA
|
| Giải Đặc Biệt |
56321 |
| Giải Nhất |
25895 |
| Giải Nhì |
5442851448 |
| Giải Ba |
170526819319840015366147578514 |
| Giải Tư |
6664367666509079 |
| Giải Năm |
460053475352610225677972 |
| Giải Sáu |
309035164 |
| Giải Bảy |
09598068 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,0,5,4 |
0 |
9,9,0,2 |
| 2 |
1 |
4 |
| 5,0,7,5 |
2 |
8,1 |
| 9 |
3 |
5,6 |
| 6,6,1 |
4 |
7,0,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,7,9 |
5 |
9,2,0,2 |
| 7,3 |
6 |
8,4,7,4 |
| 4,6 |
7 |
2,6,9,5 |
| 6,2,4 |
8 |
0 |
| 0,5,0,7 |
9 |
3,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 19/05/2017
| Thứ sáu |
Loại vé: 14VQ-15VQ-3VQ
|
| Giải Đặc Biệt |
34080 |
| Giải Nhất |
68405 |
| Giải Nhì |
2740217148 |
| Giải Ba |
305103719318985830669292274707 |
| Giải Tư |
9135098583389983 |
| Giải Năm |
783952852399815859924711 |
| Giải Sáu |
908530749 |
| Giải Bảy |
04768751 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,1,8 |
0 |
4,8,7,2,5 |
| 5,1 |
1 |
1,0 |
| 9,2,0 |
2 |
2 |
| 8,9 |
3 |
0,9,5,8 |
| 0 |
4 |
9,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,3,8,8,0 |
5 |
1,8 |
| 7,6 |
6 |
6 |
| 8,0 |
7 |
6 |
| 0,5,3,4 |
8 |
7,5,5,3,5,0 |
| 4,3,9 |
9 |
9,2,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 12/05/2017
| Thứ sáu |
Loại vé: 1VG-3VG-11VG
|
| Giải Đặc Biệt |
08792 |
| Giải Nhất |
62799 |
| Giải Nhì |
3780422903 |
| Giải Ba |
293287851000124916343916305578 |
| Giải Tư |
4719320280137723 |
| Giải Năm |
571043977276194389524123 |
| Giải Sáu |
702923449 |
| Giải Bảy |
92127195 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,1 |
0 |
2,2,4,3 |
| 7 |
1 |
2,0,9,3,0 |
| 9,1,0,5,0,9 |
2 |
3,3,3,8,4 |
| 2,4,2,1,2,6,0 |
3 |
4 |
| 2,3,0 |
4 |
9,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
5 |
2 |
| 7 |
6 |
3 |
| 9 |
7 |
1,6,8 |
| 2,7 |
8 |
|
| 4,1,9 |
9 |
2,5,7,9,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài