
Kết quả xổ số kiến thiết 01/05/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 01/05/2025
Kết quả xổ số Hải Phòng - 23/04/2021
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
98860 |
Giải Nhất |
08807 |
Giải Nhì |
7903536955 |
Giải Ba |
521521382521632507944868445328 |
Giải Tư |
0241666295862178 |
Giải Năm |
046827264326825331245992 |
Giải Sáu |
309967177 |
Giải Bảy |
11814768 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
9,7 |
1,8,4 |
1 |
1 |
9,6,5,3 |
2 |
6,6,4,5,8 |
5 |
3 |
2,5 |
2,9,8 |
4 |
7,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,3,5 |
5 |
3,2,5 |
2,2,8 |
6 |
8,7,8,2,0 |
4,6,7,0 |
7 |
7,8 |
6,6,7,2 |
8 |
1,6,4 |
0 |
9 |
2,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 16/04/2021
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
99789 |
Giải Nhất |
61842 |
Giải Nhì |
6134545388 |
Giải Ba |
337402261808822570061938834906 |
Giải Tư |
0127833297088666 |
Giải Năm |
641759841399925663497108 |
Giải Sáu |
351427290 |
Giải Bảy |
24632114 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,4 |
0 |
8,8,6,6 |
2,5 |
1 |
4,7,8 |
3,2,4 |
2 |
4,1,7,7,2 |
6 |
3 |
2 |
2,1,8 |
4 |
9,0,5,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
1,6 |
5,6,0,0 |
6 |
3,6 |
2,1,2 |
7 |
|
0,0,1,8,8 |
8 |
4,8,8,9 |
9,4,8 |
9 |
0,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 09/04/2021
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
52070 |
Giải Nhất |
62954 |
Giải Nhì |
3764688703 |
Giải Ba |
042690279135381803971680402753 |
Giải Tư |
0651769212336875 |
Giải Năm |
743972495341991833528215 |
Giải Sáu |
262484531 |
Giải Bảy |
93839571 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
4,3 |
7,3,4,5,9,8 |
1 |
8,5 |
6,5,9 |
2 |
|
9,8,3,5,0 |
3 |
1,9,3 |
8,0,5 |
4 |
9,1,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,1,7 |
5 |
2,1,3,4 |
4 |
6 |
2,9 |
9 |
7 |
1,5,0 |
1 |
8 |
3,4,1 |
3,4,6 |
9 |
3,5,2,1,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 02/04/2021
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
01795 |
Giải Nhất |
99808 |
Giải Nhì |
5865890819 |
Giải Ba |
544068229194848610861366606582 |
Giải Tư |
6068496778811343 |
Giải Năm |
561658179615188867826750 |
Giải Sáu |
933952851 |
Giải Bảy |
10154345 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,5 |
0 |
6,8 |
5,8,9 |
1 |
0,5,6,7,5,9 |
5,8,8 |
2 |
|
4,3,4 |
3 |
3 |
|
4 |
3,5,3,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,4,1,9 |
5 |
2,1,0,8 |
1,0,8,6 |
6 |
8,7,6 |
1,6 |
7 |
|
8,6,4,5,0 |
8 |
8,2,1,6,2 |
1 |
9 |
1,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 26/03/2021
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
72042 |
Giải Nhất |
68063 |
Giải Nhì |
2531129971 |
Giải Ba |
832068652285186757096595563349 |
Giải Tư |
6509797506715763 |
Giải Năm |
436847187579002655899488 |
Giải Sáu |
338783541 |
Giải Bảy |
59572976 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9,6,9 |
4,7,1,7 |
1 |
8,1 |
2,4 |
2 |
9,6,2 |
8,6,6 |
3 |
8 |
|
4 |
1,9,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,5 |
5 |
9,7,5 |
7,2,0,8 |
6 |
8,3,3 |
5 |
7 |
6,9,5,1,1 |
3,6,1,8 |
8 |
3,9,8,6 |
5,2,7,8,0,0,4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 19/03/2021
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
55324 |
Giải Nhất |
18908 |
Giải Nhì |
7003091699 |
Giải Ba |
903081904575389929519123284593 |
Giải Tư |
2005817815857805 |
Giải Năm |
727841002748050624438326 |
Giải Sáu |
820818350 |
Giải Bảy |
08932414 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,5,0,3 |
0 |
8,0,6,5,5,8,8 |
5 |
1 |
4,8 |
3 |
2 |
4,0,6,4 |
9,4,9 |
3 |
2,0 |
2,1,2 |
4 |
8,3,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,8,0,4 |
5 |
0,1 |
0,2 |
6 |
|
|
7 |
8,8 |
0,1,7,4,7,0,0 |
8 |
5,9 |
8,9 |
9 |
3,3,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 12/03/2021
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
85439 |
Giải Nhất |
84075 |
Giải Nhì |
7848929688 |
Giải Ba |
312971868463601546636577716129 |
Giải Tư |
2609273985368966 |
Giải Năm |
384028988403630316224893 |
Giải Sáu |
083841689 |
Giải Bảy |
15703884 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,4 |
0 |
3,3,9,1 |
4,0 |
1 |
5 |
2 |
2 |
2,9 |
8,0,0,9,6 |
3 |
8,9,6,9 |
8,8 |
4 |
1,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,7 |
5 |
|
3,6 |
6 |
6,3 |
9,7 |
7 |
0,7,5 |
3,9,8 |
8 |
4,3,9,4,9,8 |
8,0,3,2,8,3 |
9 |
8,3,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài