Kết quả xổ số kiến thiết 02/05/2025
Kết quả xổ số Hải Phòng - 21/12/2018
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
95367 |
Giải Nhất |
63553 |
Giải Nhì |
5008895982 |
Giải Ba |
858761053639412210998715573147 |
Giải Tư |
9249486063181341 |
Giải Năm |
588421903404294260736163 |
Giải Sáu |
062911509 |
Giải Bảy |
97708666 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9,6 |
0 |
9,4 |
1,4 |
1 |
1,8,2 |
6,4,1,8 |
2 |
|
7,6,5 |
3 |
6 |
8,0 |
4 |
2,9,1,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
5,3 |
8,6,7,3 |
6 |
6,2,3,0,7 |
9,4,6 |
7 |
0,3,6 |
1,8 |
8 |
6,4,8,2 |
0,4,9 |
9 |
7,0,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 14/12/2018
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
477884778847788 |
Giải Nhất |
907849078490784 |
Giải Nhì |
502832631750283263175028326317 |
Giải Ba |
849150045053073935068363267588849150045053073935068363267588849150045053073935068363267588 |
Giải Tư |
50415041788750417887 |
Giải Năm |
|
Giải Sáu |
|
Giải Bảy |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,5,5 |
0 |
6,6,6 |
4,4,4 |
1 |
5,5,5,7,7,7 |
3,3,3 |
2 |
|
7,7,7,8,8,8 |
3 |
2,2,2 |
8,8,8 |
4 |
1,1,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,1,1 |
5 |
0,0,0 |
0,0,0 |
6 |
|
8,8,1,1,1 |
7 |
3,3,3 |
8,8,8,8,8,8 |
8 |
7,7,8,8,8,3,3,3,4,4,4,8,8,8 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 07/12/2018
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
25367 |
Giải Nhất |
15164 |
Giải Nhì |
1197266004 |
Giải Ba |
885629845231364193111125411625 |
Giải Tư |
2905283246887268 |
Giải Năm |
134197429018966328595962 |
Giải Sáu |
406281771 |
Giải Bảy |
48093690 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
9,6,5,4 |
8,7,4,1 |
1 |
8,1 |
4,6,3,6,5,7 |
2 |
5 |
6 |
3 |
6,2 |
6,5,0,6 |
4 |
8,1,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,2 |
5 |
9,2,4 |
3,0 |
6 |
3,2,8,2,4,4,7 |
6 |
7 |
1,2 |
4,1,8,6 |
8 |
1,8 |
0,5 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 30/11/2018
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
88321 |
Giải Nhất |
39525 |
Giải Nhì |
5382679534 |
Giải Ba |
115487626438495479977672414031 |
Giải Tư |
2849737545440802 |
Giải Năm |
220322763468281964927497 |
Giải Sáu |
472346331 |
Giải Bảy |
73155306 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
6,3,2 |
3,3,2 |
1 |
5,9 |
7,9,0 |
2 |
4,6,5,1 |
7,5,0 |
3 |
1,1,4 |
4,6,2,3 |
4 |
6,9,4,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,7,9,2 |
5 |
3 |
0,4,7,2 |
6 |
8,4 |
9,9 |
7 |
3,2,6,5 |
6,4 |
8 |
|
1,4 |
9 |
2,7,5,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 23/11/2018
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
06414 |
Giải Nhất |
72962 |
Giải Nhì |
8920038949 |
Giải Ba |
227709633650754402073801990452 |
Giải Tư |
1943171472929159 |
Giải Năm |
750894136529778420713509 |
Giải Sáu |
618608925 |
Giải Bảy |
11027473 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,0 |
0 |
2,8,8,9,7,0 |
1,7 |
1 |
1,8,3,4,9,4 |
0,9,5,6 |
2 |
5,9 |
7,1,4 |
3 |
6 |
7,8,1,5,1 |
4 |
3,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
9,4,2 |
3 |
6 |
2 |
0 |
7 |
4,3,1,0 |
1,0,0 |
8 |
4 |
2,0,5,1,4 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 16/11/2018
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
52348 |
Giải Nhất |
43720 |
Giải Nhì |
4081707830 |
Giải Ba |
010079295808927603864722816238 |
Giải Tư |
4593378584574547 |
Giải Năm |
440632865166059264936853 |
Giải Sáu |
713289650 |
Giải Bảy |
72092463 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,3,2 |
0 |
9,6,7 |
|
1 |
3,7 |
7,9 |
2 |
4,7,8,0 |
6,1,9,5,9 |
3 |
8,0 |
2 |
4 |
7,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
0,3,7,8 |
0,8,6,8 |
6 |
3,6 |
5,4,0,2,1 |
7 |
2 |
5,2,3,4 |
8 |
9,6,5,6 |
0,8 |
9 |
2,3,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 09/11/2018
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
45669 |
Giải Nhất |
36231 |
Giải Nhì |
5949147711 |
Giải Ba |
093350878234158993587137638817 |
Giải Tư |
2363555623289148 |
Giải Năm |
649952099670583045317236 |
Giải Sáu |
490145781 |
Giải Bảy |
37061239 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,7,3 |
0 |
6,9 |
8,3,9,1,3 |
1 |
2,7,1 |
1,8 |
2 |
8 |
6 |
3 |
7,9,0,1,6,5,1 |
|
4 |
5,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3 |
5 |
6,8,8 |
0,3,5,7 |
6 |
3,9 |
3,1 |
7 |
0,6 |
2,4,5,5 |
8 |
1,2 |
3,9,0,6 |
9 |
0,9,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài