Kết quả xổ số kiến thiết 16/11/2025
Kết quả xổ số Hải Phòng - 18/11/2016
| Thứ sáu |
Loại vé: 14MH - 5MH - 1MH
|
| Giải Đặc Biệt |
73368 |
| Giải Nhất |
46175 |
| Giải Nhì |
3817030800 |
| Giải Ba |
495218486272825547488564891811 |
| Giải Tư |
0756582722304994 |
| Giải Năm |
203056089741494900851065 |
| Giải Sáu |
216491561 |
| Giải Bảy |
78741029 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,3,3,7,0 |
0 |
8,0 |
| 9,6,4,2,1 |
1 |
0,6,1 |
| 6 |
2 |
9,7,1,5 |
|
3 |
0,0 |
| 7,9 |
4 |
1,9,8,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,6,2,7 |
5 |
6 |
| 1,5 |
6 |
1,5,2,8 |
| 2 |
7 |
8,4,0,5 |
| 7,0,4,4,6 |
8 |
5 |
| 2,4 |
9 |
1,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 11/11/2016
| Thứ sáu |
Loại vé: 13MA -2MA -11MA
|
| Giải Đặc Biệt |
72030 |
| Giải Nhất |
47871 |
| Giải Nhì |
9356280954 |
| Giải Ba |
437264021709617594544392607721 |
| Giải Tư |
2015810760815274 |
| Giải Năm |
828969413825606845915088 |
| Giải Sáu |
585101538 |
| Giải Bảy |
88471659 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
0 |
1,7 |
| 0,4,9,8,2,7 |
1 |
6,5,7,7 |
| 6 |
2 |
5,6,6,1 |
|
3 |
8,0 |
| 7,5,5 |
4 |
7,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,2,1 |
5 |
9,4,4 |
| 1,2,2 |
6 |
8,2 |
| 4,0,1,1 |
7 |
4,1 |
| 8,3,6,8 |
8 |
8,5,9,8,1 |
| 5,8 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 04/11/2016
| Thứ sáu |
Loại vé: 4LT - 5LT - 12LT
|
| Giải Đặc Biệt |
01381 |
| Giải Nhất |
99429 |
| Giải Nhì |
0106697450 |
| Giải Ba |
552527409897033882055861849925 |
| Giải Tư |
7462203232616867 |
| Giải Năm |
743545610134344953562036 |
| Giải Sáu |
196945877 |
| Giải Bảy |
93708249 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,5 |
0 |
5 |
| 6,6,8 |
1 |
8 |
| 8,6,3,5 |
2 |
5,9 |
| 9,3 |
3 |
5,4,6,2,3 |
| 3 |
4 |
9,5,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,3,0,2 |
5 |
6,2,0 |
| 9,5,3,6 |
6 |
1,2,1,7,6 |
| 7,6 |
7 |
0,7 |
| 9,1 |
8 |
2,1 |
| 4,4,2 |
9 |
3,6,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 28/10/2016
| Thứ sáu |
Loại vé: 9LK - 7LK - 10LK
|
| Giải Đặc Biệt |
33073 |
| Giải Nhất |
30042 |
| Giải Nhì |
7531398013 |
| Giải Ba |
185034196126278055652731447637 |
| Giải Tư |
3191380243913444 |
| Giải Năm |
155759890326447712436972 |
| Giải Sáu |
373580156 |
| Giải Bảy |
33684138 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
0 |
2,3 |
| 4,9,9,6 |
1 |
4,3,3 |
| 7,0,4 |
2 |
6 |
| 3,7,4,0,1,1,7 |
3 |
3,8,7 |
| 4,1 |
4 |
1,3,4,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
5 |
6,7 |
| 5,2 |
6 |
8,1,5 |
| 5,7,3 |
7 |
3,7,2,8,3 |
| 6,3,7 |
8 |
0,9 |
| 8 |
9 |
1,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 21/10/2016
| Thứ sáu |
Loại vé: 3LC - 2LC - 11LC
|
| Giải Đặc Biệt |
49878 |
| Giải Nhất |
57735 |
| Giải Nhì |
4180255537 |
| Giải Ba |
306116335500608973534782490668 |
| Giải Tư |
1798933462738082 |
| Giải Năm |
956553351282493013732894 |
| Giải Sáu |
780223228 |
| Giải Bảy |
17759952 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,3 |
0 |
8,2 |
| 1 |
1 |
7,1 |
| 5,8,8,0 |
2 |
3,8,4 |
| 2,7,7,5 |
3 |
5,0,4,7,5 |
| 9,3,2 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,6,3,5,3 |
5 |
2,5,3 |
|
6 |
5,8 |
| 1,3 |
7 |
5,3,3,8 |
| 2,9,0,6,7 |
8 |
0,2,2 |
| 9 |
9 |
9,4,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 14/10/2016
| Thứ sáu |
Loại vé: 11KV - 6KV - 1KV
|
| Giải Đặc Biệt |
90809 |
| Giải Nhất |
60284 |
| Giải Nhì |
7808159319 |
| Giải Ba |
143594673193083471085125114614 |
| Giải Tư |
2648319320304861 |
| Giải Năm |
759330105683340059523708 |
| Giải Sáu |
562442895 |
| Giải Bảy |
64733596 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,0,3 |
0 |
0,8,8,9 |
| 6,3,5,8 |
1 |
0,4,9 |
| 6,4,5 |
2 |
|
| 7,9,8,9,8 |
3 |
5,0,1 |
| 6,1,8 |
4 |
2,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,9 |
5 |
2,9,1 |
| 9 |
6 |
4,2,1 |
|
7 |
3 |
| 0,4,0 |
8 |
3,3,1,4 |
| 5,1,0 |
9 |
6,5,3,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 07/10/2016
| Thứ sáu |
Loại vé: 2KO - 8KO - 7KO
|
| Giải Đặc Biệt |
91616 |
| Giải Nhất |
57579 |
| Giải Nhì |
9085373017 |
| Giải Ba |
860186112958662247202332879833 |
| Giải Tư |
0979297212155992 |
| Giải Năm |
394993986161505516212960 |
| Giải Sáu |
860528174 |
| Giải Bảy |
44625179 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,6,2 |
0 |
|
| 5,6,2 |
1 |
5,8,7,6 |
| 6,7,9,6 |
2 |
8,1,9,0,8 |
| 3,5 |
3 |
3 |
| 4,7 |
4 |
4,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,1 |
5 |
1,5,3 |
| 1 |
6 |
2,0,1,0,2 |
| 1 |
7 |
9,4,9,2,9 |
| 2,9,1,2 |
8 |
|
| 7,4,7,2,7 |
9 |
8,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài