Kết quả xổ số kiến thiết 02/05/2025
Kết quả xổ số Hải Phòng - 16/11/2018
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
52348 |
Giải Nhất |
43720 |
Giải Nhì |
4081707830 |
Giải Ba |
010079295808927603864722816238 |
Giải Tư |
4593378584574547 |
Giải Năm |
440632865166059264936853 |
Giải Sáu |
713289650 |
Giải Bảy |
72092463 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,3,2 |
0 |
9,6,7 |
|
1 |
3,7 |
7,9 |
2 |
4,7,8,0 |
6,1,9,5,9 |
3 |
8,0 |
2 |
4 |
7,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
0,3,7,8 |
0,8,6,8 |
6 |
3,6 |
5,4,0,2,1 |
7 |
2 |
5,2,3,4 |
8 |
9,6,5,6 |
0,8 |
9 |
2,3,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 09/11/2018
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
45669 |
Giải Nhất |
36231 |
Giải Nhì |
5949147711 |
Giải Ba |
093350878234158993587137638817 |
Giải Tư |
2363555623289148 |
Giải Năm |
649952099670583045317236 |
Giải Sáu |
490145781 |
Giải Bảy |
37061239 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,7,3 |
0 |
6,9 |
8,3,9,1,3 |
1 |
2,7,1 |
1,8 |
2 |
8 |
6 |
3 |
7,9,0,1,6,5,1 |
|
4 |
5,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3 |
5 |
6,8,8 |
0,3,5,7 |
6 |
3,9 |
3,1 |
7 |
0,6 |
2,4,5,5 |
8 |
1,2 |
3,9,0,6 |
9 |
0,9,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 02/11/2018
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
54448 |
Giải Nhất |
57599 |
Giải Nhì |
3444045550 |
Giải Ba |
772865686509229730810591519494 |
Giải Tư |
8376430893340138 |
Giải Năm |
887117889069516886344455 |
Giải Sáu |
382518734 |
Giải Bảy |
64611471 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,5 |
0 |
8 |
6,7,7,8 |
1 |
4,8,5 |
8 |
2 |
9 |
|
3 |
4,4,4,8 |
6,1,3,3,3,9 |
4 |
0,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,6,1 |
5 |
5,0 |
7,8 |
6 |
4,1,9,8,5 |
|
7 |
1,1,6 |
1,8,6,0,3,4 |
8 |
2,8,6,1 |
6,2,9 |
9 |
4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 26/10/2018
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
78933 |
Giải Nhất |
66194 |
Giải Nhì |
1996883083 |
Giải Ba |
003859644782121351213935761475 |
Giải Tư |
2720909201420349 |
Giải Năm |
038230419900094506916390 |
Giải Sáu |
593998634 |
Giải Bảy |
05160635 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,9,2 |
0 |
5,6,0 |
4,9,2,2 |
1 |
6 |
8,9,4 |
2 |
0,1,1 |
9,8,3 |
3 |
5,4,3 |
3,9 |
4 |
1,5,2,9,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,3,4,8,7 |
5 |
7 |
1,0 |
6 |
8 |
4,5 |
7 |
5 |
9,6 |
8 |
2,5,3 |
4 |
9 |
3,8,1,0,2,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 19/10/2018
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
91214 |
Giải Nhất |
39092 |
Giải Nhì |
4978732635 |
Giải Ba |
927157356129872931705426482265 |
Giải Tư |
9902811919944505 |
Giải Năm |
312510934267832494899241 |
Giải Sáu |
513367957 |
Giải Bảy |
59541683 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
2,5 |
4,6 |
1 |
6,3,9,5,4 |
0,7,9 |
2 |
5,4 |
8,1,9 |
3 |
5 |
5,2,9,6,1 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,0,1,6,3 |
5 |
9,4,7 |
1 |
6 |
7,7,1,4,5 |
6,5,6,8 |
7 |
2,0 |
|
8 |
3,9,7 |
5,8,1 |
9 |
3,4,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 12/10/2018
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
68218 |
Giải Nhất |
50910 |
Giải Nhì |
3235628617 |
Giải Ba |
781484052288944494061273706385 |
Giải Tư |
3360386809323969 |
Giải Năm |
477028273145137599878178 |
Giải Sáu |
599727961 |
Giải Bảy |
69634334 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6,1 |
0 |
6 |
6 |
1 |
7,0,8 |
3,2 |
2 |
7,7,2 |
6,4 |
3 |
4,2,7 |
3,4 |
4 |
3,5,8,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,7,8 |
5 |
6 |
0,5 |
6 |
9,3,1,0,8,9 |
2,2,8,3,1 |
7 |
0,5,8 |
7,6,4,1 |
8 |
7,5 |
6,9,6 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 05/10/2018
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
04926 |
Giải Nhất |
29442 |
Giải Nhì |
5220231234 |
Giải Ba |
963682026906381054832047305250 |
Giải Tư |
2447028062088060 |
Giải Năm |
875231127347063388879357 |
Giải Sáu |
283335709 |
Giải Bảy |
41953338 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,6,5 |
0 |
9,8,2 |
4,8 |
1 |
2 |
5,1,0,4 |
2 |
6 |
3,8,3,8,7 |
3 |
3,8,5,3,4 |
3 |
4 |
1,7,7,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,3 |
5 |
2,7,0 |
2 |
6 |
0,8,9 |
4,8,5,4 |
7 |
3 |
3,0,6 |
8 |
3,7,0,1,3 |
0,6 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài